Kết quả trận San Jose Earthquakes vs Austin FC, 08h10 ngày 19/10
San Jose Earthquakes
0.87
1.03
0.80
1.00
2.10
3.60
3.10
1.06
0.82
0.22
2.70
VĐQG Mỹ » 2
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá San Jose Earthquakes vs Austin FC hôm nay ngày 19/10/2025 lúc 08:10 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd San Jose Earthquakes vs Austin FC tại VĐQG Mỹ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả San Jose Earthquakes vs Austin FC hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả San Jose Earthquakes vs Austin FC
0 - 1 Owen Wolff Kiến tạo: Jader Rafael Obrian
Besard SabovicRa sân: Owen Wolff
Zan KolmanicRa sân: Mikkel Desler
Nicolas Dubersarsky
Ra sân: Jamar Ricketts
Julio CascanteRa sân: Brendan Hines-Ike
Oleksandr SvatokRa sân: Mateja Djordjevic
Zan Kolmanic
Calvin FodreyRa sân: Daniel Pereira
Ra sân: Ousseni Bouda
Ra sân: Beau Leroux
Kiến tạo: Jack Skahan
Ra sân: Cristian Arango
Ra sân: Josef Martinez
Guilherme Biro Trindade Dubas
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật San Jose Earthquakes VS Austin FC
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:San Jose Earthquakes vs Austin FC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
San Jose Earthquakes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Josef Martinez | Forward | 3 | 2 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 21 | 7.53 | |
| 10 | Cristian Espinoza | Forward | 0 | 0 | 9 | 56 | 46 | 82.14% | 22 | 0 | 92 | 7.52 | |
| 36 | Earl Edwards | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 0 | 32 | 6.17 | |
| 12 | David Romney | Defender | 1 | 0 | 0 | 67 | 61 | 91.04% | 1 | 2 | 77 | 6.36 | |
| 94 | Vitor Costa de Brito | Defender | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.02 | |
| 37 | Ronaldo Vieira | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 59 | 52 | 88.14% | 0 | 1 | 69 | 6.66 | |
| 9 | Cristian Arango | Forward | 5 | 1 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 1 | 3 | 50 | 7.52 | |
| 6 | Ian Harkes | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6 | |
| 16 | Jack Skahan | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 6 | 6.9 | |
| 28 | Benjamin Kikanovic | Forward | 1 | 0 | 0 | 52 | 48 | 92.31% | 3 | 3 | 70 | 6.67 | |
| 19 | Preston Judd | Forward | 4 | 2 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 10 | 6.64 | |
| 30 | Niko Tsakiris | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 23 | 7.15 | |
| 11 | Ousseni Bouda | Forward | 5 | 3 | 2 | 31 | 27 | 87.1% | 2 | 0 | 50 | 7.28 | |
| 5 | Daniel Munie | Defender | 1 | 0 | 0 | 69 | 64 | 92.75% | 0 | 2 | 80 | 6.42 | |
| 2 | Jamar Ricketts | Defender | 1 | 0 | 1 | 35 | 33 | 94.29% | 4 | 0 | 51 | 6.5 | |
| 34 | Beau Leroux | Midfielder | 3 | 0 | 4 | 47 | 38 | 80.85% | 3 | 2 | 63 | 6.73 |
Austin FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Brad Stuver | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 23 | 67.65% | 0 | 0 | 49 | 7.48 | |
| 5 | Oleksandr Svatok | Defender | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 15 | 6.2 | |
| 16 | Robert Taylor | Forward | 1 | 1 | 0 | 25 | 10 | 40% | 0 | 2 | 36 | 6.5 | |
| 3 | Mikkel Desler | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 25 | 6.85 | |
| 14 | Besard Sabovic | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 15 | 5.82 | |
| 4 | Brendan Hines-Ike | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 2 | 21 | 7.22 | |
| 7 | Jader Rafael Obrian | Forward | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 20 | 6.17 | |
| 18 | Julio Cascante | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 2 | 17 | 6.26 | |
| 23 | Zan Kolmanic | Defender | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 0 | 22 | 6.04 | |
| 17 | Jon Gallagher | Forward | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 35 | 6.96 | |
| 29 | Guilherme Biro Trindade Dubas | Defender | 1 | 0 | 0 | 34 | 22 | 64.71% | 0 | 9 | 61 | 6.95 | |
| 8 | Daniel Pereira | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 0 | 43 | 6.67 | |
| 19 | Calvin Fodrey | Forward | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 2 | 9 | 5.9 | |
| 35 | Mateja Djordjevic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 21 | 6.57 | |
| 33 | Owen Wolff | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 25 | 7.83 | |
| 20 | Nicolas Dubersarsky | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 36 | 32 | 88.89% | 1 | 0 | 49 | 6.56 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
