Kết quả trận Samsunspor vs Istanbul BB, 00h00 ngày 19/09
Samsunspor
1.06
0.84
1.05
0.70
2.10
3.10
3.20
0.76
1.16
0.40
1.75
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Samsunspor vs Istanbul BB hôm nay ngày 19/09/2024 lúc 00:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Samsunspor vs Istanbul BB tại VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Samsunspor vs Istanbul BB hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Samsunspor vs Istanbul BB
Leonardo Duarte Da Silva
Olivier KemendiRa sân: Leonardo Duarte Da Silva
Ra sân: Olivier Ntcham
Kiến tạo: Marc Joel Bola
Joao Vitor BrandAo FigueiredoRa sân: Miguel Crespo da Silva
Serdar GurlerRa sân: Davidson
Kiến tạo: Zeki Yavru
Ra sân: Zeki Yavru
Matchoi DjaloRa sân: Onur Ergun
Berat OzdemirRa sân: Berkay Ozcan
Ra sân: Marius Mouandilmadji
Ra sân: Emre Kilinc
Berat Ozdemir
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Samsunspor VS Istanbul BB
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Samsunspor vs Istanbul BB
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Samsunspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Emre Kilinc | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
| 18 | Zeki Yavru | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 2 | 4 | 6.6 | |
| 37 | Lubomir Satka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.7 | |
| 1 | Okan Kocuk | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
| 10 | Olivier Ntcham | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 5 | 6.8 | |
| 6 | Youssef Ait Bennasse | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.7 | |
| 4 | Rick van Drongelen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 5 | 6.6 | |
| 21 | Carlo Holse | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
| 5 | Celil Yuksel | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.4 | |
| 9 | Marius Mouandilmadji | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
| 16 | Marc Joel Bola | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.5 |
Istanbul BB
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Lucas Pedroso Alves de Lima | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
| 23 | Deniz Turuc | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
| 9 | Krzysztof Piatek | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 0 | 9 | 6.1 | |
| 5 | Leonardo Duarte Da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
| 10 | Berkay Ozcan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.7 | |
| 16 | Muhammed Sengezer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 12 | 6.6 | |
| 91 | Davidson | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.8 | |
| 27 | Ousseynou Ba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 14 | 6.5 | |
| 4 | Onur Ergun | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.6 | |
| 3 | Jerome Opoku | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 1 | 17 | 6.6 | |
| 13 | Miguel Crespo da Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
