Kết quả trận Samsunspor vs AEK Athens, 00h45 ngày 12/12
Samsunspor
0.75
1.05
0.83
0.98
2.38
3.20
2.80
0.81
1.03
1.08
0.74
Cúp C3 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Samsunspor vs AEK Athens hôm nay ngày 12/12/2025 lúc 00:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Samsunspor vs AEK Athens tại Cúp C3 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Samsunspor vs AEK Athens hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Samsunspor vs AEK Athens
Razvan Marin
Petros Mantalos
Domagoj VidaRa sân: Harold Moukoudi
1 - 1 Razvan Marin
Orbelin Pineda Alvarado
1 - 2 Aboubakary Koita Kiến tạo: Lazaros Rota
Ra sân: Anthony Musaba
Luka Jovic
Ra sân: Zeki Yavru
Ra sân: Olivier Ntcham
Marko GrujicRa sân: Petros Mantalos
Ra sân: Logi Tomasson
Niclas EliassonRa sân: Aboubakary Koita
James PenriceRa sân: Razvan Marin
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Samsunspor VS AEK Athens
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Samsunspor vs AEK Athens
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Samsunspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Soner Aydogdu | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 7 | 6.5 | |
| 11 | Emre Kilinc | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 3 | 2 | 49 | 6.5 | |
| 18 | Zeki Yavru | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 45 | 39 | 86.67% | 5 | 1 | 63 | 6.7 | |
| 37 | Lubomir Satka | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 52 | 49 | 94.23% | 0 | 0 | 59 | 6.4 | |
| 1 | Okan Kocuk | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 34 | 6.5 | |
| 10 | Olivier Ntcham | Tiền vệ trụ | 8 | 2 | 0 | 47 | 44 | 93.62% | 0 | 0 | 62 | 7 | |
| 4 | Rick van Drongelen | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 74 | 62 | 83.78% | 1 | 3 | 90 | 7.4 | |
| 21 | Carlo Holse | Tiền vệ công | 3 | 0 | 4 | 56 | 52 | 92.86% | 4 | 1 | 77 | 6.2 | |
| 17 | Logi Tomasson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 45 | 35 | 77.78% | 7 | 0 | 65 | 5.9 | |
| 9 | Marius Mouandilmadji | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 4 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 4 | 23 | 6.4 | |
| 7 | Anthony Musaba | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 0 | 31 | 6.8 | |
| 29 | Antoine Makoumbou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 57 | 52 | 91.23% | 0 | 0 | 70 | 6.3 | |
| 2 | Josafat Mendes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 10 | 6.8 | |
| 99 | Ebrima Ceesay | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 6.6 | |
| 16 | Tahsin Bulbul | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 20 | 6.9 |
AEK Athens
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 37 | Roberto Maximiliano Pereyra | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 37 | 36 | 97.3% | 0 | 0 | 48 | 6.7 | |
| 21 | Domagoj Vida | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 3 | 22 | 6.7 | |
| 1 | Thomas Strakosha | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 0 | 37 | 7.6 | |
| 19 | Niclas Eliasson | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
| 9 | Luka Jovic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 5 | 40 | 7 | |
| 13 | Orbelin Pineda Alvarado | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 39 | 28 | 71.79% | 1 | 1 | 61 | 6 | |
| 18 | Razvan Marin | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 44 | 43 | 97.73% | 4 | 0 | 58 | 7.7 | |
| 4 | Marko Grujic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
| 20 | Petros Mantalos | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 57 | 46 | 80.7% | 3 | 0 | 67 | 6.5 | |
| 2 | Harold Moukoudi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 1 | 32 | 5.4 | |
| 11 | Aboubakary Koita | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 31 | 7.7 | |
| 12 | Lazaros Rota | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 1 | 63 | 7.7 | |
| 44 | Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 54 | 91.53% | 1 | 1 | 71 | 7.5 | |
| 3 | Stavros Pilios | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 40 | 27 | 67.5% | 4 | 1 | 73 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
