Kết quả trận Salford City vs Colchester United, 19h30 ngày 13/12
Salford City
0.98
0.88
0.90
0.95
2.20
3.40
2.90
1.17
0.67
0.79
1.01
Hạng 2 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Salford City vs Colchester United hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 19:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Salford City vs Colchester United tại Hạng 2 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Salford City vs Colchester United hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Salford City vs Colchester United
0 - 1 Harry Anderson
Kiến tạo: Cole Stockton
1 - 2 Ellis Iandolo
1 - 3 Arthur Read Kiến tạo: Samson Tovide
Ra sân: Haji Mnoga
Ra sân: Cole Stockton
Ra sân: Oliver Turton
Ra sân: Jorge Grant
Kiến tạo: Luke Garbutt
Kyreece LisbieRa sân: Samson Tovide
Dominic GapeRa sân: Teddy Bishop
Tom SmithRa sân: Matthew Macey
Owura EdwardsRa sân: Kane Vincent-Young
Will GoodwinRa sân: Robert Hunt
Kiến tạo: Fabio Borini
Ra sân: Kadeem Harris
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Salford City VS Colchester United
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Salford City vs Colchester United
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Salford City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 29 | Luke Garbutt | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 2 | 27 | 5.96 | |
| 9 | Cole Stockton | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 4 | 50% | 0 | 2 | 14 | 6.91 | |
| 6 | Oliver Turton | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 2 | 0 | 30 | 5.93 | |
| 14 | Kadeem Harris | Tiền vệ trái | 4 | 3 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 3 | 0 | 17 | 7.21 | |
| 8 | Jorge Grant | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 0 | 34 | 6.42 | |
| 23 | Daniel Udoh | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 2 | 13 | 6.22 | |
| 17 | Joshua Austerfield | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 1 | 20 | 6.2 | |
| 19 | Haji Mnoga | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 31 | 5.98 | |
| 21 | Kallum Cesay | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 1 | 18 | 6.22 | |
| 1 | Matt Young | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 15 | 6.5 | |
| 22 | Adebola Oluwo | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 23 | 6.43 |
Colchester United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Teddy Bishop | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 22 | 6.7 | |
| 1 | Matthew Macey | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 5 | 38.46% | 0 | 0 | 17 | 6.29 | |
| 30 | Kane Vincent-Young | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 1 | 14 | 6.04 | |
| 7 | Harry Anderson | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 18 | 6.95 | |
| 3 | Ellis Iandolo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 2 | 16.67% | 1 | 4 | 31 | 6.89 | |
| 2 | Robert Hunt | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 2 | 21 | 6.57 | |
| 16 | Arthur Read | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 3 | 0 | 20 | 6.7 | |
| 5 | Jack Tucker | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 15 | 6.32 | |
| 9 | Samson Tovide | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 2 | 16 | 6.15 | |
| 33 | Micah Mbick | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 2 | 15 | 6.64 | |
| 24 | Harvey Araujo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 12 | 6.26 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
