Kết quả trận Saint Mirren vs Livingston, 22h00 ngày 20/12

Vòng 18
22:00 ngày 20/12/2025
Saint Mirren
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Livingston
Địa điểm: St. Mirren Park
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.86
+0.5
1.02
O 2.5
0.91
U 2.5
0.95
1
1.71
X
3.50
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.85
O 1
0.94
U 1
0.92

VĐQG Scotland » 19

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Saint Mirren vs Livingston hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Saint Mirren vs Livingston tại VĐQG Scotland 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Saint Mirren vs Livingston hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Saint Mirren vs Livingston

Saint Mirren Saint Mirren
Phút
Livingston Livingston
Jonah Ananias Paul Ayunga Goal cancelled match var
53'
Mikael Mandron
Ra sân: Daniel Nlundulu
match change
67'
Jayden Richardson
Ra sân: Roland Idowu
match change
67'
68'
match change Andrew Winter
Ra sân: Jeremy Bokilai
68'
match change Andrew Shinnie
Ra sân: Steve May
Mikael Mandron 1 - 0
Kiến tạo: Declan John
match goal
72'
75'
match yellow.png Daniel Finlayson
77'
match change Robbie Muirhead
Ra sân: Tete Yengi
78'
match change Connor Mclennan
Ra sân: Cristian Montano
Scott Tanser
Ra sân: Declan John
match change
83'
Mark OHara
Ra sân: Conor McMenamin
match change
83'
83'
match change Lewis Smith
Ra sân: Macauley Tait

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Saint Mirren VS Livingston

Saint Mirren Saint Mirren
Livingston Livingston
16
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Phạm lỗi
 
13
7
 
Phạt góc
 
4
13
 
Sút Phạt
 
9
2
 
Việt vị
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
41
 
Đánh đầu
 
43
1
 
Cứu thua
 
2
7
 
Cản phá thành công
 
17
5
 
Thử thách
 
8
39
 
Long pass
 
41
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
5
 
Successful center
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
1
20
 
Đánh đầu thành công
 
22
7
 
Cản sút
 
3
7
 
Rê bóng thành công
 
11
6
 
Đánh chặn
 
2
30
 
Ném biên
 
18
484
 
Số đường chuyền
 
356
77%
 
Chuyền chính xác
 
72%
138
 
Pha tấn công
 
92
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
33
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
4
 
Cơ hội lớn
 
0
3
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
13
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
4
3
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
1
45
 
Số pha tranh chấp thành công
 
49
1.92
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.19
1.92
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
0.19
32
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
10
28
 
Số quả tạt chính xác
 
16
25
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
27
20
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
22
18
 
Phá bóng
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Mikael Mandron
3
Scott Tanser
2
Jayden Richardson
6
Mark OHara
18
Malik Dijksteel
31
Ryan Mullen
4
Liam Donnelly
30
Fraser Taylor
33
Evan Mooney
Saint Mirren Saint Mirren 3-5-2
3-4-1-2 Livingston Livingston
1
George
21
Frecklet...
5
King
22
Fraser
24
John
7
Idowu
13
Gogic
88
Phillips
10
McMenami...
11
Ayunga
14
Nlundulu
28
Prior
24
Sylla
27
Wilson
19
Finlayso...
30
Brenet
8
Pittman
25
Tait
26
Montano
17
May
39
Yengi
18
Bokilai

Substitutes

22
Andrew Shinnie
15
Lewis Smith
11
Connor Mclennan
16
Andrew Winter
9
Robbie Muirhead
10
Graham Carey
40
Samson Lawal
7
Mahamadou Susoho
14
Jack Hamilton
Đội hình dự bị
Saint Mirren Saint Mirren
Mikael Mandron 9
Scott Tanser 3
Jayden Richardson 2
Mark OHara 6
Malik Dijksteel 18
Ryan Mullen 31
Liam Donnelly 4
Fraser Taylor 30
Evan Mooney 33
Saint Mirren Livingston
22 Andrew Shinnie
15 Lewis Smith
11 Connor Mclennan
16 Andrew Winter
9 Robbie Muirhead
10 Graham Carey
40 Samson Lawal
7 Mahamadou Susoho
14 Jack Hamilton

Dữ liệu đội bóng:Saint Mirren vs Livingston

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 2.33
7 Sút trúng cầu môn 3.33
11.33 Phạm lỗi 16.67
7 Phạt góc 7.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
52.33% Kiểm soát bóng 46.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.9
1.4 Bàn thua 2.2
4.9 Sút trúng cầu môn 3.2
12.5 Phạm lỗi 15.9
5.6 Phạt góc 5.2
1.9 Thẻ vàng 2
46.4% Kiểm soát bóng 45.6%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Saint Mirren (25trận)
Chủ Khách
Livingston (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
3
4
HT-H/FT-T
2
2
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
2
HT-H/FT-H
3
4
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
2
1
1
0
HT-B/FT-B
1
2
3
1

Saint Mirren Saint Mirren
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Marcus Fraser Hậu vệ cánh phải 1 0 1 60 50 83.33% 5 3 85 7.42
6 Mark OHara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 1 0 5 6.11
24 Declan John Hậu vệ cánh trái 0 0 3 35 27 77.14% 5 0 45 7.18
9 Mikael Mandron Tiền đạo cắm 1 1 1 7 4 57.14% 0 2 15 7.19
13 Alexandros Gogic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 45 32 71.11% 1 2 55 6.57
3 Scott Tanser Hậu vệ cánh trái 1 1 0 1 1 100% 0 0 4 6.22
1 Shamal George Thủ môn 0 0 0 27 17 62.96% 0 0 35 6.91
11 Jonah Ananias Paul Ayunga Tiền đạo cắm 5 2 1 25 18 72% 1 3 38 6.54
10 Conor McMenamin Cánh trái 2 0 0 46 35 76.09% 5 3 64 6.6
2 Jayden Richardson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 6 100% 0 0 11 6.11
14 Daniel Nlundulu Tiền đạo cắm 3 0 3 23 16 69.57% 0 1 34 6.74
88 Killian Phillips Tiền vệ trụ 1 0 3 51 40 78.43% 5 3 78 7.44
5 Richard King Trung vệ 1 0 0 75 61 81.33% 0 2 86 7.07
7 Roland Idowu Tiền vệ trụ 1 0 1 23 17 73.91% 3 0 33 6.41
21 Miguel Freckleton Trung vệ 0 0 0 58 49 84.48% 2 1 84 7.08

Livingston Livingston
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Jeremy Bokilai Tiền đạo cắm 2 0 0 11 6 54.55% 1 3 29 6.15
17 Steve May Tiền đạo cắm 0 0 1 15 10 66.67% 3 1 29 7.01
27 Danny Wilson Trung vệ 0 0 0 46 34 73.91% 0 1 62 6.87
22 Andrew Shinnie Tiền vệ công 0 0 0 13 10 76.92% 0 1 21 6.1
26 Cristian Montano Tiền vệ trái 0 0 1 18 10 55.56% 5 3 39 6.66
30 Joshua Brenet Hậu vệ cánh phải 1 0 0 36 30 83.33% 0 1 55 6.38
9 Robbie Muirhead Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 1 6 6.03
28 Jerome Prior Thủ môn 0 0 0 31 23 74.19% 0 1 42 6.53
8 Scott Pittman Tiền vệ công 0 0 0 39 26 66.67% 0 1 56 6.86
15 Lewis Smith Tiền vệ phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 5.98
11 Connor Mclennan Cánh phải 0 0 0 10 8 80% 2 0 17 6.18
24 Mohamad Sylla Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 32 26 81.25% 0 2 48 6.87
16 Andrew Winter Tiền đạo cắm 0 0 0 7 6 85.71% 0 3 10 6.19
19 Daniel Finlayson Defender 1 1 1 39 33 84.62% 3 1 58 6.64
39 Tete Yengi Tiền đạo cắm 0 0 1 26 15 57.69% 0 3 38 6.08
25 Macauley Tait Tiền vệ trụ 0 0 0 23 16 69.57% 1 0 31 6.32

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ