Kết quả trận Saint Mirren vs Livingston, 22h00 ngày 20/12
Saint Mirren
0.86
1.02
0.91
0.95
1.71
3.50
4.50
1.01
0.85
0.94
0.92
VĐQG Scotland » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Saint Mirren vs Livingston hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Saint Mirren vs Livingston tại VĐQG Scotland 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Saint Mirren vs Livingston hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Saint Mirren vs Livingston
Ra sân: Daniel Nlundulu
Ra sân: Roland Idowu
Andrew WinterRa sân: Jeremy Bokilai
Andrew ShinnieRa sân: Steve May
Kiến tạo: Declan John
Daniel Finlayson
Robbie MuirheadRa sân: Tete Yengi
Connor MclennanRa sân: Cristian Montano
Ra sân: Declan John
Ra sân: Conor McMenamin
Lewis SmithRa sân: Macauley Tait
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Saint Mirren VS Livingston
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Saint Mirren vs Livingston
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Saint Mirren
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Marcus Fraser | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 60 | 50 | 83.33% | 5 | 3 | 85 | 7.42 | |
| 6 | Mark OHara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 5 | 6.11 | |
| 24 | Declan John | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 35 | 27 | 77.14% | 5 | 0 | 45 | 7.18 | |
| 9 | Mikael Mandron | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 15 | 7.19 | |
| 13 | Alexandros Gogic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 45 | 32 | 71.11% | 1 | 2 | 55 | 6.57 | |
| 3 | Scott Tanser | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.22 | |
| 1 | Shamal George | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 0 | 0 | 35 | 6.91 | |
| 11 | Jonah Ananias Paul Ayunga | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 25 | 18 | 72% | 1 | 3 | 38 | 6.54 | |
| 10 | Conor McMenamin | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 46 | 35 | 76.09% | 5 | 3 | 64 | 6.6 | |
| 2 | Jayden Richardson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.11 | |
| 14 | Daniel Nlundulu | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 3 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 1 | 34 | 6.74 | |
| 88 | Killian Phillips | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 51 | 40 | 78.43% | 5 | 3 | 78 | 7.44 | |
| 5 | Richard King | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 75 | 61 | 81.33% | 0 | 2 | 86 | 7.07 | |
| 7 | Roland Idowu | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 3 | 0 | 33 | 6.41 | |
| 21 | Miguel Freckleton | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 49 | 84.48% | 2 | 1 | 84 | 7.08 |
Livingston
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | Jeremy Bokilai | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 3 | 29 | 6.15 | |
| 17 | Steve May | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 3 | 1 | 29 | 7.01 | |
| 27 | Danny Wilson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 34 | 73.91% | 0 | 1 | 62 | 6.87 | |
| 22 | Andrew Shinnie | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 21 | 6.1 | |
| 26 | Cristian Montano | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 18 | 10 | 55.56% | 5 | 3 | 39 | 6.66 | |
| 30 | Joshua Brenet | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 1 | 55 | 6.38 | |
| 9 | Robbie Muirhead | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 6 | 6.03 | |
| 28 | Jerome Prior | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 1 | 42 | 6.53 | |
| 8 | Scott Pittman | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 39 | 26 | 66.67% | 0 | 1 | 56 | 6.86 | |
| 15 | Lewis Smith | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.98 | |
| 11 | Connor Mclennan | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 2 | 0 | 17 | 6.18 | |
| 24 | Mohamad Sylla | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 2 | 48 | 6.87 | |
| 16 | Andrew Winter | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 3 | 10 | 6.19 | |
| 19 | Daniel Finlayson | Defender | 1 | 1 | 1 | 39 | 33 | 84.62% | 3 | 1 | 58 | 6.64 | |
| 39 | Tete Yengi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 26 | 15 | 57.69% | 0 | 3 | 38 | 6.08 | |
| 25 | Macauley Tait | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 1 | 0 | 31 | 6.32 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
