Kết quả trận Saint Mirren vs Dundee United, 22h00 ngày 06/12
Saint Mirren
0.97
0.95
0.89
0.95
2.01
3.40
3.30
1.16
0.72
0.88
0.98
VĐQG Scotland » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Saint Mirren vs Dundee United hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Saint Mirren vs Dundee United tại VĐQG Scotland 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Saint Mirren vs Dundee United hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Saint Mirren vs Dundee United
Zachary Sapsford
Kiến tạo: Declan John
Krisztian Keresztes
Amar Abdirahman AhmedRa sân: Vicko Sevelj
Ra sân: Fraser Taylor
Ra sân: Mikael Mandron
Ra sân: Conor McMenamin
Kristijan TrapanovskiRa sân: Ryan Strain
Ra sân: Jonah Ananias Paul Ayunga
Ivan DolcekRa sân: Zachary Sapsford
Ra sân: Declan John
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Saint Mirren VS Dundee United
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Saint Mirren vs Dundee United
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Saint Mirren
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Marcus Fraser | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 20 | 64.52% | 2 | 2 | 50 | 7.1 | |
| 24 | Declan John | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 0 | 28 | 7.29 | |
| 9 | Mikael Mandron | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 6 | 29 | 6.84 | |
| 13 | Alexandros Gogic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 27 | 67.5% | 0 | 4 | 48 | 6.97 | |
| 3 | Scott Tanser | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.28 | |
| 1 | Shamal George | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 10 | 34.48% | 0 | 0 | 33 | 7.21 | |
| 25 | Keanu Baccus | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 17 | 7.13 | |
| 11 | Jonah Ananias Paul Ayunga | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 1 | 0 | 27 | 6.24 | |
| 10 | Conor McMenamin | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 28 | 21 | 75% | 2 | 0 | 38 | 7.32 | |
| 2 | Jayden Richardson | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 14 | 6.4 | |
| 14 | Daniel Nlundulu | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 20 | 6.35 | |
| 88 | Killian Phillips | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 28 | 17 | 60.71% | 2 | 3 | 42 | 6.91 | |
| 30 | Fraser Taylor | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 4 | 1 | 25 | 6.4 | |
| 5 | Richard King | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 4 | 50 | 7.35 | |
| 21 | Miguel Freckleton | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 44 | 34 | 77.27% | 3 | 5 | 75 | 8.14 | |
| 33 | Evan Mooney | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 4 | 5.99 |
Dundee United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Craig Sibbald | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 54 | 44 | 81.48% | 0 | 1 | 72 | 6.51 | |
| 25 | Dave Richards | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 13 | 54.17% | 0 | 0 | 34 | 6.3 | |
| 2 | Ryan Strain | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 44 | 37 | 84.09% | 7 | 1 | 62 | 6.75 | |
| 19 | Ivan Dolcek | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 5.89 | |
| 7 | Kristijan Trapanovski | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.98 | |
| 11 | Will Ferry | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 46 | 38 | 82.61% | 11 | 3 | 73 | 6.98 | |
| 5 | Vicko Sevelj | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 0 | 31 | 5.99 | |
| 6 | Ross Graham | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 85 | 73 | 85.88% | 0 | 5 | 99 | 6.5 | |
| 77 | Nikolaj Mller | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 1 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 8 | 41 | 6.74 | |
| 17 | Amar Abdirahman Ahmed | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 24 | 6.08 | |
| 4 | Iurie Iovu | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 65 | 53 | 81.54% | 1 | 2 | 91 | 6.48 | |
| 9 | Zachary Sapsford | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 24 | 12 | 50% | 1 | 1 | 41 | 6.56 | |
| 21 | Luca Stephenson | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 53 | 45 | 84.91% | 0 | 2 | 64 | 6.08 | |
| 23 | Krisztian Keresztes | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 65 | 50 | 76.92% | 0 | 3 | 82 | 6.33 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
