Kết quả trận Saint Mirren vs Celtic FC, 03h00 ngày 23/11

Vòng 13
03:00 ngày 23/11/2025
Saint Mirren
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Celtic FC
Địa điểm: St. Mirren Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.02
-1
0.84
O 2.75
0.88
U 2.75
0.95
1
5.60
X
4.40
2
1.48
Hiệp 1
+0.5
0.85
-0.5
1.03
O 1
0.68
U 1
1.21

VĐQG Scotland » 19

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Saint Mirren vs Celtic FC hôm nay ngày 23/11/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Saint Mirren vs Celtic FC tại VĐQG Scotland 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Saint Mirren vs Celtic FC hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Saint Mirren vs Celtic FC

Saint Mirren Saint Mirren
Phút
Celtic FC Celtic FC
Marcus Fraser match yellow.png
19'
41'
match yellow.png Sebastian Tounekti
46'
match change Luke McCowan
Ra sân: Johny Kenny
Jonah Ananias Paul Ayunga
Ra sân: Daniel Nlundulu
match change
67'
67'
match change Hyun-jun Yang
Ra sân: Sebastian Tounekti
72'
match change Dane Murray
Ra sân: Kieran Tierney
72'
match change Benjamin Nygren
Ra sân: Anthony Ralston
Alexandros Gogic match yellow.png
76'
Fraser Taylor
Ra sân: Conor McMenamin
match change
81'
Richard King
Ra sân: Jayden Richardson
match change
82'
85'
match change Colby Donovan
Ra sân: Arne Engels
90'
match goal 0 - 1 Callum McGregor
Kiến tạo: Colby Donovan
Liam Donnelly
Ra sân: Keanu Baccus
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Saint Mirren VS Celtic FC

Saint Mirren Saint Mirren
Celtic FC Celtic FC
13
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Phạt góc
 
4
8
 
Sút Phạt
 
10
2
 
Việt vị
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
27%
 
Kiểm soát bóng
 
73%
28
 
Đánh đầu
 
18
1
 
Cứu thua
 
2
9
 
Cản phá thành công
 
7
12
 
Thử thách
 
5
27
 
Long pass
 
27
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
4
 
Successful center
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Đánh đầu thành công
 
10
6
 
Cản sút
 
10
8
 
Rê bóng thành công
 
7
6
 
Đánh chặn
 
7
13
 
Ném biên
 
18
247
 
Số đường chuyền
 
685
67%
 
Chuyền chính xác
 
88%
82
 
Pha tấn công
 
100
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
62
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
27%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
73%
1
 
Cơ hội lớn
 
0
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
9
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
9
4
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
7
41
 
Số pha tranh chấp thành công
 
33
1.52
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.71
1.24
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
0.5
1.52
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
0.71
22
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
28
15
 
Số quả tạt chính xác
 
18
28
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
23
13
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
10
21
 
Phá bóng
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Richard King
11
Jonah Ananias Paul Ayunga
4
Liam Donnelly
30
Fraser Taylor
19
Tunmise Sobowale
7
Roland Idowu
18
Malik Dijksteel
33
Evan Mooney
35
Grant Tamosevicius
Saint Mirren Saint Mirren 3-5-2
4-3-3 Celtic FC Celtic FC
1
George
21
Frecklet...
13
Gogic
22
Fraser
24
John
10
McMenami...
25
Baccus
88
Phillips
2
Richards...
9
Mandron
14
Nlundulu
1
Schmeich...
56
Ralston
6
Trusty
5
Scales
63
Tierney
27
Engels
42
McGregor
41
Hatate
38
Maeda
24
Kenny
23
Tounekti

Substitutes

8
Benjamin Nygren
47
Dane Murray
14
Luke McCowan
13
Hyun-jun Yang
51
Colby Donovan
10
Michel-Ange Balikwisha
12
Viljami Sinisalo
18
Shin Yamada
28
Paulo Bernardo
Đội hình dự bị
Saint Mirren Saint Mirren
Richard King 5
Jonah Ananias Paul Ayunga 11
Liam Donnelly 4
Fraser Taylor 30
Tunmise Sobowale 19
Roland Idowu 7
Malik Dijksteel 18
Evan Mooney 33
Grant Tamosevicius 35
Saint Mirren Celtic FC
8 Benjamin Nygren
47 Dane Murray
14 Luke McCowan
13 Hyun-jun Yang
51 Colby Donovan
10 Michel-Ange Balikwisha
12 Viljami Sinisalo
18 Shin Yamada
28 Paulo Bernardo

Dữ liệu đội bóng:Saint Mirren vs Celtic FC

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
0.33 Bàn thua 1.67
7 Sút trúng cầu môn 6.33
11.33 Phạm lỗi 7
7 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 0.67
52.33% Kiểm soát bóng 60.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.7
1.4 Bàn thua 1.5
4.9 Sút trúng cầu môn 4.6
12.5 Phạm lỗi 9.3
5.6 Phạt góc 4.9
1.9 Thẻ vàng 1.4
46.4% Kiểm soát bóng 62.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Saint Mirren (25trận)
Chủ Khách
Celtic FC (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
5
2
HT-H/FT-T
2
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
3
4
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
2
HT-B/FT-B
1
2
3
5

Saint Mirren Saint Mirren
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Marcus Fraser Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 21 77.78% 1 0 42 6.32
24 Declan John Hậu vệ cánh trái 1 1 3 13 10 76.92% 4 0 23 6.84
9 Mikael Mandron Tiền đạo cắm 4 0 1 27 13 48.15% 1 6 55 6.45
13 Alexandros Gogic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 40 6.87
4 Liam Donnelly Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.9
1 Shamal George Thủ môn 0 0 0 31 15 48.39% 0 0 34 5.85
25 Keanu Baccus Tiền vệ phòng ngự 3 1 0 20 17 85% 2 0 42 6.91
11 Jonah Ananias Paul Ayunga Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.04
10 Conor McMenamin Cánh trái 2 0 1 27 20 74.07% 1 1 37 6.49
2 Jayden Richardson Hậu vệ cánh phải 1 0 0 13 8 61.54% 3 1 27 6.56
14 Daniel Nlundulu Tiền đạo cắm 0 0 1 9 4 44.44% 0 3 17 6.49
88 Killian Phillips Tiền vệ trụ 0 0 2 25 18 72% 1 0 43 7.12
30 Fraser Taylor Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 1 0 6 6.05
5 Richard King Trung vệ 1 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.89
21 Miguel Freckleton Trung vệ 1 0 0 26 15 57.69% 1 2 45 6.63

Celtic FC Celtic FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kasper Schmeichel Thủ môn 0 0 0 57 55 96.49% 0 0 60 6.88
42 Callum McGregor Midfielder 2 1 0 70 64 91.43% 0 0 82 8.22
63 Kieran Tierney Defender 1 0 1 64 56 87.5% 5 0 96 7.03
38 Daizen Maeda Forward 1 0 0 24 20 83.33% 0 0 38 6.28
56 Anthony Ralston Defender 0 0 0 86 78 90.7% 0 0 99 6.55
6 Auston Trusty Defender 0 0 1 83 80 96.39% 0 2 94 6.86
5 Liam Scales Defender 0 0 1 89 78 87.64% 1 3 103 7.03
14 Luke McCowan Forward 2 0 0 17 12 70.59% 2 1 26 6.13
23 Sebastian Tounekti Cánh trái 1 0 1 43 38 88.37% 3 0 58 6.26
8 Benjamin Nygren Forward 1 0 1 9 5 55.56% 1 0 15 6.29
41 Reo Hatate Midfielder 1 0 5 59 51 86.44% 0 0 69 6.81
27 Arne Engels Midfielder 1 0 2 46 39 84.78% 5 1 68 7.07
13 Hyun-jun Yang Midfielder 3 1 0 7 3 42.86% 1 1 13 6.75
24 Johny Kenny Forward 2 0 0 11 7 63.64% 0 0 17 6.05
47 Dane Murray Defender 1 0 0 13 12 92.31% 0 2 16 6.62
51 Colby Donovan Defender 0 0 1 7 7 100% 0 0 7 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ