Kết quả trận Saint Mirren vs Celtic FC, 03h00 ngày 23/11
Saint Mirren
1.02
0.84
0.88
0.95
5.60
4.40
1.48
0.85
1.03
0.68
1.21
VĐQG Scotland » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Saint Mirren vs Celtic FC hôm nay ngày 23/11/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Saint Mirren vs Celtic FC tại VĐQG Scotland 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Saint Mirren vs Celtic FC hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Saint Mirren vs Celtic FC
Sebastian Tounekti
Luke McCowanRa sân: Johny Kenny
Ra sân: Daniel Nlundulu
Hyun-jun YangRa sân: Sebastian Tounekti
Dane MurrayRa sân: Kieran Tierney
Benjamin NygrenRa sân: Anthony Ralston
Ra sân: Conor McMenamin
Ra sân: Jayden Richardson
Colby DonovanRa sân: Arne Engels
0 - 1 Callum McGregor Kiến tạo: Colby Donovan
Ra sân: Keanu Baccus
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Saint Mirren VS Celtic FC
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Saint Mirren vs Celtic FC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Saint Mirren
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Marcus Fraser | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 0 | 42 | 6.32 | |
| 24 | Declan John | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 3 | 13 | 10 | 76.92% | 4 | 0 | 23 | 6.84 | |
| 9 | Mikael Mandron | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 1 | 27 | 13 | 48.15% | 1 | 6 | 55 | 6.45 | |
| 13 | Alexandros Gogic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 40 | 6.87 | |
| 4 | Liam Donnelly | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.9 | |
| 1 | Shamal George | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 15 | 48.39% | 0 | 0 | 34 | 5.85 | |
| 25 | Keanu Baccus | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 0 | 20 | 17 | 85% | 2 | 0 | 42 | 6.91 | |
| 11 | Jonah Ananias Paul Ayunga | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.04 | |
| 10 | Conor McMenamin | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 1 | 1 | 37 | 6.49 | |
| 2 | Jayden Richardson | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 3 | 1 | 27 | 6.56 | |
| 14 | Daniel Nlundulu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 3 | 17 | 6.49 | |
| 88 | Killian Phillips | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 25 | 18 | 72% | 1 | 0 | 43 | 7.12 | |
| 30 | Fraser Taylor | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.05 | |
| 5 | Richard King | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.89 | |
| 21 | Miguel Freckleton | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 26 | 15 | 57.69% | 1 | 2 | 45 | 6.63 |
Celtic FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kasper Schmeichel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 57 | 55 | 96.49% | 0 | 0 | 60 | 6.88 | |
| 42 | Callum McGregor | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 70 | 64 | 91.43% | 0 | 0 | 82 | 8.22 | |
| 63 | Kieran Tierney | Defender | 1 | 0 | 1 | 64 | 56 | 87.5% | 5 | 0 | 96 | 7.03 | |
| 38 | Daizen Maeda | Forward | 1 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 38 | 6.28 | |
| 56 | Anthony Ralston | Defender | 0 | 0 | 0 | 86 | 78 | 90.7% | 0 | 0 | 99 | 6.55 | |
| 6 | Auston Trusty | Defender | 0 | 0 | 1 | 83 | 80 | 96.39% | 0 | 2 | 94 | 6.86 | |
| 5 | Liam Scales | Defender | 0 | 0 | 1 | 89 | 78 | 87.64% | 1 | 3 | 103 | 7.03 | |
| 14 | Luke McCowan | Forward | 2 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 1 | 26 | 6.13 | |
| 23 | Sebastian Tounekti | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 43 | 38 | 88.37% | 3 | 0 | 58 | 6.26 | |
| 8 | Benjamin Nygren | Forward | 1 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 0 | 15 | 6.29 | |
| 41 | Reo Hatate | Midfielder | 1 | 0 | 5 | 59 | 51 | 86.44% | 0 | 0 | 69 | 6.81 | |
| 27 | Arne Engels | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 46 | 39 | 84.78% | 5 | 1 | 68 | 7.07 | |
| 13 | Hyun-jun Yang | Midfielder | 3 | 1 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 1 | 1 | 13 | 6.75 | |
| 24 | Johny Kenny | Forward | 2 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 17 | 6.05 | |
| 47 | Dane Murray | Defender | 1 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 2 | 16 | 6.62 | |
| 51 | Colby Donovan | Defender | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
