Kết quả trận Saint Mirren vs Celtic FC, 19h00 ngày 05/03
Saint Mirren 1
0.84
0.96
0.82
0.88
8.50
5.60
1.23
0.80
0.95
0.86
0.84
VĐQG Scotland » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Saint Mirren vs Celtic FC hôm nay ngày 05/03/2023 lúc 19:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Saint Mirren vs Celtic FC tại VĐQG Scotland 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Saint Mirren vs Celtic FC hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Saint Mirren vs Celtic FC
Aaron Mooy Penalty cancelled
Ra sân: Alex Greive
Liel AbadaRa sân: Daizen Maeda
1 - 1 Joao Pedro Neves Filipe
1 - 2 Alistair Johnston Kiến tạo: Aaron Mooy
Ra sân: Thierry Small
Ra sân: Ryan Strain
Oh Hyun GyuRa sân: Kyogo Furuhashi
Matthew ORileyRa sân: Reo Hatate
1 - 3 Liel Abada Kiến tạo: Aaron Mooy
Sead HaksabanovicRa sân: Joao Pedro Neves Filipe
1 - 4 Matthew ORiley Kiến tạo: Liel Abada
Tomoki IwataRa sân: Aaron Mooy
Ra sân: Greg Kiltie
Ra sân: Curtis Main
Oh Hyun Gyu Penalty awarded
1 - 5 Oh Hyun Gyu
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Saint Mirren VS Celtic FC
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Saint Mirren vs Celtic FC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Saint Mirren
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Trevor Carson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 2 | 15.38% | 0 | 0 | 17 | 6.62 | |
| 10 | Curtis Main | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 2 | 8 | 6.38 | |
| 22 | Marcus Fraser | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 22 | 6.76 | |
| 6 | Mark OHara | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 17 | 7.07 | |
| 18 | Charles Dunne | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 15 | 5.56 | |
| 13 | Alexandros Gogic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 15 | 7.18 | |
| 11 | Greg Kiltie | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 11 | 6.36 | |
| 17 | Keanu Baccus | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 25 | 6.85 | |
| 23 | Ryan Strain | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 0 | 24 | 6.73 | |
| 5 | Richard Taylor | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 7 | 6.06 | |
| 21 | Alex Greive | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 7 | 6.16 | |
| 16 | Thierry Small | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 1 | 0 | 21 | 6.6 |
Celtic FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Joe Hart | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 16 | 5.89 | |
| 3 | Greg Taylor | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 56 | 49 | 87.5% | 3 | 0 | 69 | 5.63 | |
| 13 | Aaron Mooy | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 8 | 0 | 51 | 6.02 | |
| 42 | Callum McGregor | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 70 | 67 | 95.71% | 0 | 0 | 73 | 6.07 | |
| 4 | Carl Starfelt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 54 | 93.1% | 0 | 1 | 61 | 6.24 | |
| 20 | Cameron Carter-Vickers | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 56 | 49 | 87.5% | 0 | 3 | 58 | 6.43 | |
| 38 | Daizen Maeda | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 21 | 5.92 | |
| 8 | Kyogo Furuhashi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 3 | 5.96 | |
| 17 | Joao Pedro Neves Filipe | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 30 | 24 | 80% | 7 | 0 | 53 | 6.72 | |
| 41 | Reo Hatate | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 3 | 46 | 36 | 78.26% | 1 | 0 | 52 | 6.13 | |
| 11 | Liel Abada | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 2 | 0 | 5 | 5.98 | |
| 2 | Alistair Johnston | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 52 | 48 | 92.31% | 3 | 1 | 65 | 6.14 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
