Kết quả trận Saint Gilloise vs Zulte-Waregem, 02h45 ngày 21/12
Saint Gilloise
1.03
0.85
0.85
1.03
1.27
4.75
9.00
0.96
0.88
0.88
0.94
VĐQG Bỉ » 20
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Saint Gilloise vs Zulte-Waregem hôm nay ngày 21/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Saint Gilloise vs Zulte-Waregem tại VĐQG Bỉ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Saint Gilloise vs Zulte-Waregem hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Saint Gilloise vs Zulte-Waregem
Enrique Lofolomo
Kiến tạo: Anouar Ait El Hadj
Ra sân: Anouar Ait El Hadj
Ra sân: Marc Giger
Nikola MituljikicRa sân: Marley Ake
Kiến tạo: Ousseynou Niang
Ra sân: Ousseynou Niang
Tobias HedlRa sân: Thomas Claes
Ra sân: Anan Khalaili
Benoit De JaegereRa sân: Wilguens Paugain
Ra sân: Promise David
Laurent Lemoine
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Saint Gilloise VS Zulte-Waregem
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Saint Gilloise vs Zulte-Waregem
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Saint Gilloise
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | Christian Burgess | Defender | 0 | 0 | 0 | 40 | 31 | 77.5% | 0 | 4 | 53 | 7.41 | |
| 4 | Matias Rasmussen | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 32 | 25 | 78.13% | 4 | 1 | 48 | 7.68 | |
| 37 | Kjell Scherpen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 25 | 6.47 | |
| 26 | Ross Sykes | Defender | 1 | 1 | 0 | 41 | 23 | 56.1% | 0 | 2 | 58 | 7.13 | |
| 22 | Ousseynou Niang | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 40 | 7.11 | |
| 10 | Anouar Ait El Hadj | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 3 | 0 | 32 | 6.91 | |
| 48 | Fedde Leysen | Defender | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 48 | 6.66 | |
| 6 | Kamiel Van De Perre | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 0 | 43 | 6.84 | |
| 12 | Promise David | Forward | 2 | 1 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 1 | 15 | 6.98 | |
| 25 | Anan Khalaili | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 0 | 39 | 6.3 | |
| 20 | Marc Giger | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 1 | 26 | 6.1 |
Zulte-Waregem
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Laurent Lemoine | Defender | 0 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 0 | 47 | 6.06 | |
| 5 | Jakob Kiilerich | Defender | 1 | 0 | 0 | 67 | 56 | 83.58% | 0 | 2 | 72 | 6.12 | |
| 39 | Marley Ake | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 0 | 29 | 5.89 | |
| 13 | Brent Gabriel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 0 | 49 | 6.49 | |
| 36 | Serxho Ujka | Midfielder | 3 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 3 | 0 | 54 | 6.73 | |
| 18 | Anosike Ementa | Forward | 0 | 0 | 3 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 3 | 24 | 6.46 | |
| 8 | Thomas Claes | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 0 | 49 | 6.11 | |
| 12 | Wilguens Paugain | Defender | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 0 | 52 | 6.44 | |
| 24 | Jeppe Erenbjerg | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 3 | 0 | 35 | 6.09 | |
| 17 | Emran Soglo | Defender | 1 | 0 | 1 | 40 | 27 | 67.5% | 2 | 0 | 72 | 7.13 | |
| 6 | Enrique Lofolomo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 43 | 40 | 93.02% | 0 | 0 | 45 | 5.72 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
