Kết quả trận Saint Gilloise vs KAA Gent, 00h15 ngày 07/12
Saint Gilloise
0.90
0.98
0.61
1.20
1.36
4.80
8.00
0.91
0.99
0.94
0.88
VĐQG Bỉ » 20
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Saint Gilloise vs KAA Gent hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 00:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Saint Gilloise vs KAA Gent tại VĐQG Bỉ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Saint Gilloise vs KAA Gent hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Saint Gilloise vs KAA Gent
0 - 1 Matisse Samoise
Ra sân: Raul Alexander Florucz
Ra sân: Anouar Ait El Hadj
Franck SurdezRa sân: Michal Skoras
Ra sân: Kevin Rodriguez
Atsuki ItoRa sân: Hyllarion Goore
Jean Kevin DuverneRa sân: Matisse Samoise
Max DeanRa sân: Abdelkahar Kadri
Wilfried Kanga Aka
Ra sân: Anan Khalaili
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Saint Gilloise VS KAA Gent
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Saint Gilloise vs KAA Gent
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Saint Gilloise
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Rob Schoofs | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 66 | 57 | 86.36% | 6 | 0 | 84 | 6.42 | |
| 23 | Sofiane Boufal | Forward | 1 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 4 | 0 | 17 | 6.17 | |
| 16 | Christian Burgess | Defender | 0 | 0 | 1 | 95 | 88 | 92.63% | 0 | 3 | 111 | 7.15 | |
| 5 | Kevin Mac Allister | Defender | 1 | 1 | 0 | 84 | 74 | 88.1% | 2 | 3 | 113 | 7.7 | |
| 37 | Kjell Scherpen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 26 | 6.32 | |
| 26 | Ross Sykes | Defender | 3 | 3 | 0 | 74 | 67 | 90.54% | 1 | 3 | 92 | 7.02 | |
| 22 | Ousseynou Niang | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 38 | 31 | 81.58% | 6 | 1 | 55 | 6.45 | |
| 13 | Kevin Rodriguez | Forward | 1 | 0 | 3 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 19 | 6.31 | |
| 10 | Anouar Ait El Hadj | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 33 | 28 | 84.85% | 3 | 0 | 44 | 6.49 | |
| 27 | Louis Patris | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 2 | 6.05 | |
| 8 | Adem Zorgane | Midfielder | 1 | 1 | 2 | 79 | 69 | 87.34% | 11 | 1 | 99 | 6.5 | |
| 30 | Raul Alexander Florucz | Forward | 2 | 1 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 0 | 31 | 6.19 | |
| 12 | Promise David | Forward | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.03 | |
| 25 | Anan Khalaili | Midfielder | 4 | 2 | 0 | 47 | 43 | 91.49% | 8 | 0 | 75 | 6.7 | |
| 20 | Marc Giger | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 8 | 6.54 |
KAA Gent
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 33 | Davy Roef | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 11 | 52.38% | 0 | 3 | 52 | 8.77 | |
| 29 | Jean Kevin Duverne | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 1 | 6 | 5.3 | |
| 44 | Siebe Van der Heyden | Defender | 0 | 0 | 0 | 42 | 26 | 61.9% | 0 | 1 | 57 | 6.58 | |
| 7 | Wilfried Kanga Aka | Forward | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 2 | 25 | 6.31 | |
| 8 | Michal Skoras | Forward | 0 | 0 | 1 | 31 | 23 | 74.19% | 1 | 1 | 54 | 6.94 | |
| 3 | Maksim Paskotsi | Defender | 0 | 0 | 0 | 43 | 42 | 97.67% | 0 | 3 | 53 | 6.91 | |
| 6 | Omri Gandelman | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 15 | 6 | 40% | 0 | 3 | 28 | 6.34 | |
| 18 | Matisse Samoise | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 1 | 0 | 52 | 7.4 | |
| 15 | Atsuki Ito | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 10 | 6.11 | |
| 19 | Franck Surdez | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.34 | |
| 37 | Abdelkahar Kadri | Midfielder | 2 | 2 | 1 | 33 | 23 | 69.7% | 0 | 1 | 45 | 6.97 | |
| 21 | Max Dean | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.98 | |
| 27 | Tibe De Vlieger | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 1 | 0 | 49 | 6.56 | |
| 45 | Hyllarion Goore | Forward | 1 | 0 | 1 | 20 | 12 | 60% | 1 | 1 | 33 | 6.32 | |
| 57 | Matties Volckaert | Defender | 0 | 0 | 0 | 41 | 30 | 73.17% | 1 | 1 | 51 | 6.28 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
