Kết quả trận Saint Gilloise vs Anderlecht, 23h30 ngày 31/08
Saint Gilloise
0.97
0.91
1.01
0.85
1.58
3.95
4.90
0.91
0.99
0.30
2.20
VĐQG Bỉ » 21
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Saint Gilloise vs Anderlecht hôm nay ngày 31/08/2025 lúc 23:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Saint Gilloise vs Anderlecht tại VĐQG Bỉ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Saint Gilloise vs Anderlecht hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Saint Gilloise vs Anderlecht
Cesar Huerta
Nathan Saliba
Nilson David Angulo Ramirez
Ra sân: Kevin Rodriguez
Nathan De CatRa sân: Enric Llansana
Thorgan Hazard
Mario StroeykensRa sân: Cesar Huerta
Kasper DolbergRa sân: Luis Vasquez
Ra sân: Raul Alexander Florucz

Nathan Saliba

Nilson David Angulo Ramirez
Killian SardellaRa sân: Tristan Degreef
Ra sân: Anouar Ait El Hadj
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Saint Gilloise VS Anderlecht
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Saint Gilloise vs Anderlecht
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Saint Gilloise
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | Christian Burgess | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 23 | 6.8 | |
| 4 | Matias Rasmussen | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 18 | 7.3 | |
| 37 | Kjell Scherpen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 7 | |
| 26 | Ross Sykes | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 32 | 7.1 | |
| 22 | Ousseynou Niang | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 23 | 7.1 | |
| 13 | Kevin Rodriguez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
| 10 | Anouar Ait El Hadj | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 3 | 0 | 23 | 6.9 | |
| 48 | Fedde Leysen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 1 | 31 | 6.9 | |
| 8 | Adem Zorgane | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
| 30 | Raul Alexander Florucz | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 6.8 | |
| 25 | Anan Khalaili | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 17 | 6.5 |
Anderlecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | Colin Coosemans | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 12 | 7.2 | |
| 6 | Ludwig Augustinsson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 0 | 25 | 6.4 | |
| 11 | Thorgan Hazard | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 20 | 6.4 | |
| 21 | Cesar Huerta | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 26 | 6.2 | |
| 55 | Marco Kana | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 19 | 19 | 100% | 0 | 0 | 21 | 6.3 | |
| 24 | Enric Llansana | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 29 | 6.8 | |
| 20 | Luis Vasquez | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | |
| 13 | Nathan Saliba | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 19 | 6.4 | |
| 3 | Lucas Hey | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 25 | 6.5 | |
| 19 | Nilson David Angulo Ramirez | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 18 | 6.4 | |
| 83 | Tristan Degreef | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 17 | 5.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
