Kết quả trận Saint Gilloise vs Anderlecht, 01h45 ngày 29/07
Saint Gilloise
0.75
1.05
0.80
0.90
2.03
3.45
3.02
1.05
0.70
0.76
0.94
VĐQG Bỉ » 21
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Saint Gilloise vs Anderlecht hôm nay ngày 29/07/2023 lúc 01:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Saint Gilloise vs Anderlecht tại VĐQG Bỉ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Saint Gilloise vs Anderlecht hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Saint Gilloise vs Anderlecht
Kiến tạo: Loic Lapoussin
Ra sân: Charles Vanhoutte
Killian SardellaRa sân: Louis Patris
Theo LeoniRa sân: Kristian Malt Arnstad
Killian Sardella
Ra sân: Dennis Eckert
Benito RamanRa sân: Majeed Ashimeru
Jan Vertonghen
Theo Leoni
Ra sân: Matias Rasmussen
Mario StroeykensRa sân: Amadou Diawara
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Saint Gilloise VS Anderlecht
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Saint Gilloise vs Anderlecht
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Saint Gilloise
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 49 | Anthony Moris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 6.41 | |
| 16 | Christian Burgess | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 21 | 6.32 | |
| 4 | Matias Rasmussen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 13 | 6.29 | |
| 2 | Bart Nieuwkoop | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 16 | 6.55 | |
| 28 | Koki Machida | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 1 | 0 | 29 | 6.32 | |
| 5 | Kevin Mac Allister | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 25 | 6.53 | |
| 9 | Dennis Eckert | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.07 | |
| 20 | Senne Lynen | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 0 | 17 | 6.36 | |
| 10 | Loic Lapoussin | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 23 | 6.27 | |
| 23 | Cameron Puertas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 1 | 0 | 12 | 6.01 | |
| 24 | Charles Vanhoutte | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 13 | 6.3 |
Anderlecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Jan Vertonghen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 6.53 | |
| 1 | Maxime Dupe | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.74 | ||
| 21 | Amadou Diawara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 8 | 6.25 | |
| 12 | Kasper Dolberg | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.08 | |
| 36 | Anders Dreyer | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.23 | |
| 18 | Majeed Ashimeru | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.07 | |
| 7 | Francis Amuzu | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.19 | |
| 5 | Moussa Ndiaye | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 18 | 6.43 | |
| 61 | Kristian Malt Arnstad | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 2 | 22.22% | 0 | 0 | 11 | 6.13 | |
| 56 | Zeno Debast | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 16 | 6.5 | |
| 22 | Louis Patris | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 18 | 6.65 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
