Kết quả trận Saint Etienne vs AJ Auxerre, 22h00 ngày 05/10
Saint Etienne
0.99
0.89
0.86
1.00
2.50
3.50
2.70
0.99
0.91
0.36
2.00
Ligue 1 » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Saint Etienne vs AJ Auxerre hôm nay ngày 05/10/2024 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Saint Etienne vs AJ Auxerre tại Ligue 1 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Saint Etienne vs AJ Auxerre hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Saint Etienne vs AJ Auxerre
Kiến tạo: Leo Petrot
Elisha Owusu
Lassine Sinayoko Goal Disallowed
Kiến tạo: Ibrahim Sissoko
Paul JolyRa sân: Gabriel Osho
Gaetan PerrinRa sân: Ado Onaiu
Thelonius BairRa sân: Ki-Jana Hoever
Ra sân: Benjamin Old
2 - 1 Thelonius Bair Kiến tạo: Lassine Sinayoko
Ra sân: Ibrahim Sissoko
Ra sân: Mathis Amougou
Ra sân: Aimen Moueffek
Rayan RavelosonRa sân: Elisha Owusu
Florian AyeRa sân: Lassine Sinayoko
Kiến tạo: Lucas Stassin
Ra sân: Leo Petrot
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Saint Etienne VS AJ Auxerre
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Saint Etienne vs AJ Auxerre
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Saint Etienne
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Dennis Appiah | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 34 | 24 | 70.59% | 1 | 2 | 53 | 6.86 | |
| 9 | Ibrahim Sissoko | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 2 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 3 | 37 | 6.96 | |
| 10 | Florian Tardiau | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 12 | 5.99 | |
| 18 | Mathieu Cafaro | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 23 | 6.35 | |
| 3 | Mickael Nade | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 2 | 61 | 7.82 | |
| 30 | Gautier Larsonneur | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 19 | 50% | 0 | 0 | 42 | 6.13 | |
| 21 | Dylan Batubinsika | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 1 | 58 | 7.33 | |
| 19 | Leo Petrot | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 28 | 21 | 75% | 0 | 2 | 54 | 7.5 | |
| 22 | Zurab Davitashvili | Cánh phải | 4 | 3 | 2 | 20 | 17 | 85% | 4 | 0 | 51 | 10 | |
| 29 | Aimen Moueffek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 1 | 31 | 6.79 | |
| 6 | Benjamin Bouchouari | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.38 | |
| 11 | Benjamin Old | Cánh trái | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 85.71% | 7 | 1 | 30 | 7.24 | |
| 4 | Pierre Ekwah | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 1 | 43 | 6.91 | |
| 14 | Louis Mouton | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 11 | 6.58 | |
| 32 | Lucas Stassin | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.67 | |
| 37 | Mathis Amougou | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 35 | 7.07 |
AJ Auxerre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | Donovan Leon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 15 | 55.56% | 0 | 0 | 38 | 5.86 | |
| 45 | Ado Onaiu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 4 | 32 | 6.18 | |
| 19 | Florian Aye | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.89 | |
| 97 | Rayan Raveloson | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 5.95 | |
| 10 | Gaetan Perrin | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 3 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 29 | 6.56 | |
| 14 | Gideon Mensah | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 43 | 36 | 83.72% | 5 | 0 | 80 | 6.84 | |
| 42 | Elisha Owusu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 0 | 41 | 6.92 | |
| 17 | Lassine Sinayoko | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 4 | 0 | 43 | 6.68 | |
| 25 | Hamed Junior Traore | Tiền vệ công | 3 | 2 | 0 | 25 | 19 | 76% | 6 | 0 | 44 | 5.93 | |
| 3 | Gabriel Osho | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 0 | 46 | 6.28 | |
| 23 | Ki-Jana Hoever | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 3 | 2 | 54 | 5.97 | |
| 9 | Thelonius Bair | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 12 | 6.84 | |
| 20 | Sinaly Diomande | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 53 | 88.33% | 0 | 6 | 72 | 6.82 | |
| 26 | Paul Joly | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 2 | 0 | 35 | 5.91 | |
| 27 | Kevin Danois | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 62 | 49 | 79.03% | 1 | 2 | 80 | 6.65 | |
| 92 | Clement Akpa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 74 | 60 | 81.08% | 2 | 5 | 81 | 6.49 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
