Kết quả trận Sagan Tosu vs Nagoya Grampus, 17h00 ngày 18/05
Sagan Tosu 1
0.82
1.08
0.90
0.98
3.10
3.00
2.20
1.03
0.77
0.68
1.12
VĐQG Nhật Bản » 38
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Sagan Tosu vs Nagoya Grampus hôm nay ngày 18/05/2024 lúc 17:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Sagan Tosu vs Nagoya Grampus tại VĐQG Nhật Bản 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Sagan Tosu vs Nagoya Grampus hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Sagan Tosu vs Nagoya Grampus
0 - 1 Sho Inagaki Kiến tạo: Anderson Patrick Aguiar Oliveira

Ryuji Izumi
Katsuhiro NakayamaRa sân: Ryuji Izumi
0 - 2 Ken Masui
Ra sân: Cayman Togashi
Ra sân: Kohei Tezuka
Kasper JunkerRa sân: Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Masahito OnoRa sân: Takuya Uchida
Kensuke NagaiRa sân: Ken Masui
Ra sân: Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
Ra sân: Kim Tae Hyeon
Ra sân: Taichi Kikuchi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Sagan Tosu VS Nagoya Grampus
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Sagan Tosu vs Nagoya Grampus
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sagan Tosu
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Naoyuki Fujita | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 14 | 6.5 | |
| 11 | Vinicius Araujo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 2 | 1 | 5 | 6.5 | |
| 9 | Atsushi Kawata | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 1 | 20% | 1 | 2 | 7 | 6.4 | |
| 22 | Cayman Togashi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 1 | 18 | 6.3 | |
| 71 | Park Ir-Kyu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 56 | 33 | 58.93% | 0 | 0 | 75 | 6.9 | |
| 88 | Yoichi Naganuma | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 2 | 30 | 25 | 83.33% | 2 | 0 | 50 | 6.7 | |
| 7 | Kohei Tezuka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 35 | 6.6 | |
| 3 | Seiji Kimura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 43 | 69.35% | 0 | 3 | 76 | 6.4 | |
| 16 | Katsunori Ueebisu | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 21 | 11 | 52.38% | 0 | 4 | 30 | 6.6 | |
| 20 | Kim Tae Hyeon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 50 | 81.97% | 0 | 3 | 72 | 6.7 | |
| 42 | Wataru Harada | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 32 | 5 | |
| 5 | So Kawahara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 48 | 36 | 75% | 2 | 1 | 57 | 6.6 | |
| 99 | Marcelo Ryan Silvestre dos Santos | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 18 | 6.5 | |
| 13 | Ayumu Yokoyama | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 2 | 0 | 44 | 7.1 | |
| 23 | Taichi Kikuchi | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 40 | 29 | 72.5% | 1 | 1 | 53 | 6.6 | |
| 18 | Shota Hino | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 16 | 6.4 |
Nagoya Grampus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Mitchell James Langerak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 15 | 51.72% | 0 | 0 | 35 | 7.1 | |
| 6 | Takuji Yonemoto | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 71 | 57 | 80.28% | 1 | 3 | 81 | 7.6 | |
| 18 | Kensuke Nagai | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 2 | 12 | 7.1 | |
| 10 | Anderson Patrick Aguiar Oliveira | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 8 | 26 | 7.7 | |
| 15 | Sho Inagaki | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 61 | 53 | 86.89% | 1 | 1 | 74 | 8.1 | |
| 77 | Kasper Junker | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 10 | 7 | |
| 7 | Ryuji Izumi | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 3 | 0 | 31 | 6.5 | |
| 14 | Tsukasa Morishima | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 36 | 26 | 72.22% | 9 | 3 | 58 | 7.4 | |
| 34 | Takuya Uchida | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 3 | 1 | 48 | 6.7 | |
| 3 | Ha Chang Rae | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 41 | 71.93% | 0 | 4 | 69 | 7.2 | |
| 41 | Masahito Ono | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 2 | 0 | 13 | 6.7 | |
| 27 | Katsuhiro Nakayama | Tiền vệ phải | 4 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 4 | 1 | 42 | 7.2 | |
| 20 | Kennedy Ebbs Mikuni | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 57 | 50 | 87.72% | 1 | 6 | 68 | 7.4 | |
| 5 | Haruki Yoshida | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 43 | 36 | 83.72% | 1 | 1 | 54 | 7 | |
| 17 | Ken Masui | Midfielder | 6 | 2 | 2 | 22 | 21 | 95.45% | 3 | 0 | 44 | 8.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
