Kết quả trận Sagan Tosu vs Jubilo Iwata, 12h00 ngày 08/12
Sagan Tosu
1.09
0.81
0.86
1.02
3.10
3.40
1.95
0.73
1.20
0.30
2.40
VĐQG Nhật Bản » 38
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Sagan Tosu vs Jubilo Iwata hôm nay ngày 08/12/2024 lúc 12:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Sagan Tosu vs Jubilo Iwata tại VĐQG Nhật Bản 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Sagan Tosu vs Jubilo Iwata hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Sagan Tosu vs Jubilo Iwata
Kiến tạo: Hikaru Nakahara
Jordy Croux Card changed
Jordy Croux
Kiến tạo: Hikaru Nakahara
Matheus Vieira Campos PeixotoRa sân: Keita Takahata
Yamada HirokiRa sân: Matsumoto Masaya
Kotaro FujikawaRa sân: Shun Nakamura
Kiến tạo: Vykintas Slivka
Ra sân: Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
Ra sân: Yusuke Maruhashi
Shunsuke NishikuboRa sân: Hiroto Uemura
Ra sân: Park Ir-Kyu
Ra sân: Wataru Harada
Rei HirakawaRa sân: Rikiya Uehara
Ra sân: Hikaru Nakahara
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Sagan Tosu VS Jubilo Iwata
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Sagan Tosu vs Jubilo Iwata
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sagan Tosu
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 28 | Yusuke Maruhashi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
| 77 | Vykintas Slivka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 6 | 6.6 | |
| 6 | Akito Fukuta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
| 22 | Cayman Togashi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
| 71 | Park Ir-Kyu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.8 | |
| 4 | Yuta Imazu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
| 3 | Seiji Kimura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
| 42 | Wataru Harada | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.6 | |
| 8 | Hikaru Nakahara | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
| 99 | Marcelo Ryan Silvestre dos Santos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 1 | 5 | 6.6 | |
| 33 | Kento Nishiya | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 6.5 |
Jubilo Iwata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Eiji Kawashima | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.4 | |
| 23 | Jordy Croux | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 3 | 50% | 2 | 1 | 8 | 6.7 | |
| 14 | Matsumoto Masaya | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 6 | 6.5 | |
| 4 | Ko Matsubara | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 2 | 1 | 11 | 6.9 | |
| 7 | Rikiya Uehara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 1 | 9 | 6.6 | |
| 6 | Makito Ito | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
| 25 | Shun Nakamura | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 8 | 6.7 | |
| 36 | Ricardo Graca | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 6 | 6.5 | |
| 11 | Germain Ryo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
| 18 | Keita Takahata | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 5 | 0 | 10 | 6.6 | |
| 50 | Hiroto Uemura | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
