Kết quả trận Rubin Kazan vs FK Makhachkala, 00h00 ngày 24/08
Rubin Kazan
1.04
0.86
0.93
0.95
1.79
3.50
4.25
0.97
0.93
1.06
0.82
VĐQG Nga » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Rubin Kazan vs FK Makhachkala hôm nay ngày 24/08/2024 lúc 00:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Rubin Kazan vs FK Makhachkala tại VĐQG Nga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Rubin Kazan vs FK Makhachkala hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Rubin Kazan vs FK Makhachkala
Ra sân: Valentin Vada
Zalimkhan Yusupov
Aleksandr SandrachukRa sân: Zalimkhan Yusupov
Houssem MrezigueRa sân: Jan Dapo
Abakar GadzhievRa sân: Serder Serderov
Kiến tạo: Ilya Rozhkov
Ra sân: Nikola Cumic
Mutalip Alibekov
Kirill ZinovichRa sân: Gamid Agalarov
Mohammadjavad HosseinnejadRa sân: Razhab Magomedov
Ra sân: Mirlind Daku
Ra sân: Aleksandr Vladimirovich Zotov
Abakar Gadzhiev
Kirill Zinovich
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Rubin Kazan VS FK Makhachkala
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Rubin Kazan vs FK Makhachkala
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rubin Kazan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Aleksandr Vladimirovich Zotov | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 7 | 6.7 | |
| 70 | Dmitry Kabutov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
| 30 | Valentin Vada | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 10 | 6.5 | |
| 27 | Aleksey Gritsaenko | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 9 | 6.7 | |
| 24 | Nikola Cumic | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
| 38 | Evgeni Staver | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
| 10 | Mirlind Daku | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
| 15 | Igor Vujacic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
| 6 | Ugochukwu Iwu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
| 2 | Egor Teslenko | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
| 51 | Ilya Rozhkov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 11 | 6.6 |
FK Makhachkala
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 28 | Serder Serderov | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 2 | 6.5 | |
| 47 | Nikita Glushkov | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.6 | |
| 13 | Soslan Kagermazov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 2 | 11 | 6.7 | |
| 5 | Jimmy Tabidze | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.8 | |
| 25 | Gamid Agalarov | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
| 99 | Mutalip Alibekov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
| 27 | David Volk | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
| 4 | Idar Shumakhov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
| 9 | Razhab Magomedov | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 8 | 6.4 | |
| 22 | Zalimkhan Yusupov | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
| 71 | Jan Dapo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
