Kết quả trận Royal Antwerp vs Zulte-Waregem, 19h30 ngày 27/12
Royal Antwerp
1.03
0.78
0.83
0.98
2.00
3.40
3.40
1.09
0.81
0.70
1.13
VĐQG Bỉ » 20
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Royal Antwerp vs Zulte-Waregem hôm nay ngày 27/12/2025 lúc 19:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Royal Antwerp vs Zulte-Waregem tại VĐQG Bỉ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Royal Antwerp vs Zulte-Waregem hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Royal Antwerp vs Zulte-Waregem
Benoit De JaegereRa sân: Laurent Lemoine
Anosike Ementa Goal cancelled
0 - 1 Jeppe Erenbjerg Kiến tạo: Serxho Ujka
Kiến tạo: Gyrano Kerk
Ra sân: Boubakar Kouyate
Ra sân: Marwan Al-Sahafi
Ra sân: Christopher Scott
Stavros GavrielRa sân: Serxho Ujka
Benoit NyssenRa sân: Wilguens Paugain
Jelle VossenRa sân: Marley Ake
Ra sân: Taishi Brandon Nozawa
Ra sân: Xander Dierckx
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Royal Antwerp VS Zulte-Waregem
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Royal Antwerp vs Zulte-Waregem
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Royal Antwerp
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | Vincent Janssen | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 2 | 0 | 11 | 5.86 | |
| 30 | Christopher Scott | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 28 | 5.94 | |
| 7 | Gyrano Kerk | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 3 | 0 | 11 | 5.72 | |
| 25 | Boubakar Kouyate | Defender | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 24 | 5.78 | |
| 24 | Thibo Somers | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 12 | 5.95 | |
| 41 | Taishi Brandon Nozawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 5 | 35.71% | 0 | 0 | 17 | 5.98 | |
| 33 | Zeno Van Den Bosch | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 26 | 6.11 | |
| 16 | Mauricio Benitez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 17 | 6.17 | |
| 9 | Marwan Al-Sahafi | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 11 | 5.88 | |
| 26 | Rosen Bozhinov | Defender | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 1 | 36 | 6.12 | |
| 78 | Xander Dierckx | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 5.93 |
Zulte-Waregem
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Laurent Lemoine | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 10 | 6.39 | |
| 5 | Jakob Kiilerich | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.53 | |
| 39 | Marley Ake | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.22 | |
| 13 | Brent Gabriel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 14 | 6.39 | |
| 36 | Serxho Ujka | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 5 | 26 | 7.46 | |
| 18 | Anosike Ementa | Forward | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 1 | 22 | 6.62 | |
| 8 | Thomas Claes | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 17 | 6.36 | |
| 12 | Wilguens Paugain | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 0 | 26 | 6.75 | |
| 24 | Jeppe Erenbjerg | Midfielder | 2 | 2 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 0 | 21 | 7.27 | |
| 17 | Emran Soglo | Defender | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 25 | 6.58 | |
| 6 | Enrique Lofolomo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 18 | 6.52 | |
| 45 | Benoit De Jaegere | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 10 | 6.41 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
