Kết quả trận Royal Antwerp vs Westerlo, 00h15 ngày 24/12
Royal Antwerp
1.04
0.86
0.92
0.96
1.30
4.80
8.50
0.90
1.00
0.99
0.89
VĐQG Bỉ » 21
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Royal Antwerp vs Westerlo hôm nay ngày 24/12/2023 lúc 00:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Royal Antwerp vs Westerlo tại VĐQG Bỉ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Royal Antwerp vs Westerlo hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Royal Antwerp vs Westerlo
Ra sân: Jelle Bataille
Kiến tạo: Arthur Vermeeren
Thomas Van den KeybusRa sân: Nacer Chadli
Ra sân: Arbnor Muja
Ra sân: Jurgen Ekkelenkamp
Ra sân: Sam Vines
Lucas StassinRa sân: Nicolas Madsen
1 - 1 Lucas Stassin
Edisson Jordanov
1 - 2 Lucas Stassin Kiến tạo: Kyan Vaesen
Ra sân: Mandela Keita
Kiến tạo: Alhassan Yusuf
Dogucan HaspolatRa sân: Griffin Yow
Tuur RommensRa sân: Ravil Tagir
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Royal Antwerp VS Westerlo
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Royal Antwerp vs Westerlo
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Royal Antwerp
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | Ritchie De Laet | Defender | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.15 | |
| 23 | Toby Alderweireld | Defender | 0 | 0 | 0 | 54 | 46 | 85.19% | 0 | 0 | 62 | 6.98 | |
| 18 | Vincent Janssen | Forward | 1 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 18 | 6.5 | |
| 1 | Jean Butez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 20 | 100% | 0 | 0 | 30 | 6.89 | |
| 19 | Chidera Ejuke | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 4 | 0 | 50 | 6.39 | |
| 24 | Jurgen Ekkelenkamp | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 27 | 6.13 | |
| 21 | Sam Vines | Defender | 0 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 1 | 2 | 48 | 6.48 | |
| 11 | Arbnor Muja | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 35 | 7.36 | |
| 34 | Jelle Bataille | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 1 | 0 | 29 | 6.54 | |
| 27 | Mandela Keita | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 0 | 39 | 6.45 | |
| 44 | Soumaila Coulibaly | Defender | 0 | 0 | 0 | 54 | 50 | 92.59% | 0 | 1 | 64 | 6.98 | |
| 48 | Arthur Vermeeren | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 26 | 6.69 |
Westerlo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 33 | Roman Neustadter | Defender | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 0 | 0 | 24 | 6.44 | |
| 89 | Nacer Chadli | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 23 | 6.11 | |
| 1 | Sinan Bolat | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 10 | 43.48% | 0 | 0 | 30 | 6.15 | |
| 32 | Edisson Jordanov | Defender | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 26 | 6.31 | |
| 15 | Serhiy Sydorchuk | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 28 | 6.57 | |
| 8 | Nicolas Madsen | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 2 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 0 | 26 | 6.51 | |
| 18 | Griffin Yow | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 1 | 25 | 6.22 | |
| 14 | Kyan Vaesen | Forward | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 2 | 23 | 5.86 | |
| 24 | Ravil Tagir | Defender | 1 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 31 | 6.12 | |
| 5 | Jordan Bos | Defender | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 26 | 6.09 | |
| 46 | Arthur Piedfort | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 27 | 6.26 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
