Kết quả trận Royal Antwerp vs Standard Liege, 22h00 ngày 27/10
Royal Antwerp
1.02
0.86
0.85
0.82
1.48
4.00
5.50
1.12
0.75
0.71
1.17
VĐQG Bỉ » 21
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Royal Antwerp vs Standard Liege hôm nay ngày 27/10/2024 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Royal Antwerp vs Standard Liege tại VĐQG Bỉ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Royal Antwerp vs Standard Liege hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Royal Antwerp vs Standard Liege
Kiến tạo: Tjaronn Chery
Kiến tạo: Vincent Janssen
Sotiris AlexandropoulosRa sân: Marko Bulat
Ra sân: Anthony Valencia
Viktor DjukanovicRa sân: Ilay Camara
Bosko Sutalo
Soufiane BenjdidaRa sân: Andi Zeqiri
Ra sân: Vincent Janssen
Kuavita L.Ra sân: Isaac Price
Souleyman DoumbiaRa sân: Marlon Fossey
Henry Lawrence
Ra sân: Gyrano Kerk
Ra sân: Andreas Verstraeten
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Royal Antwerp VS Standard Liege
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Royal Antwerp vs Standard Liege
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Royal Antwerp
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Tjaronn Chery | Tiền vệ công | 3 | 1 | 4 | 36 | 32 | 88.89% | 4 | 0 | 57 | 9.26 | |
| 23 | Toby Alderweireld | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 63 | 90% | 0 | 4 | 80 | 7.18 | |
| 8 | Dennis Praet | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 15 | 6.5 | |
| 18 | Vincent Janssen | Tiền đạo cắm | 6 | 2 | 1 | 30 | 21 | 70% | 1 | 1 | 48 | 8.49 | |
| 7 | Gyrano Kerk | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 5 | 40 | 7.15 | |
| 11 | Jacob Ondrejka | Cánh phải | 0 | 0 | 5 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 1 | 38 | 6.84 | |
| 91 | Senne Lammens | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 1 | 43 | 7.58 | |
| 5 | Ayrton Enrique Costa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 51 | 44 | 86.27% | 1 | 1 | 67 | 7.24 | |
| 33 | Zeno Van Den Bosch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 64 | 90.14% | 0 | 0 | 78 | 6.88 | |
| 14 | Anthony Valencia | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 35 | 6.48 | |
| 2 | Kobe Corbanie | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 0 | 58 | 7.09 | |
| 79 | Gerard Vandeplas | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.54 | ||
| 19 | Victor Udoh | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.02 | |
| 75 | Andreas Verstraeten | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 52 | 44 | 84.62% | 0 | 0 | 58 | 6.84 | |
| 54 | Semm Renders | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.09 |
Standard Liege
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Andi Zeqiri | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 22 | 5.96 | |
| 24 | Aiden ONeill | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 49 | 47 | 95.92% | 0 | 0 | 60 | 5.89 | |
| 15 | Souleyman Doumbia | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 6 | 5.48 | |
| 11 | Dennis Eckert | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 2 | 1 | 54 | 6.13 | |
| 4 | Bosko Sutalo | Defender | 0 | 0 | 1 | 87 | 76 | 87.36% | 0 | 1 | 98 | 5.93 | |
| 6 | Sotiris Alexandropoulos | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 0 | 32 | 6.1 | |
| 88 | Henry Lawrence | Defender | 0 | 0 | 1 | 62 | 53 | 85.48% | 0 | 0 | 84 | 5.83 | |
| 7 | Marko Bulat | Midfielder | 2 | 1 | 3 | 40 | 38 | 95% | 3 | 0 | 57 | 7.22 | |
| 13 | Marlon Fossey | Defender | 0 | 0 | 4 | 33 | 29 | 87.88% | 3 | 2 | 54 | 6.7 | |
| 8 | Isaac Price | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 1 | 0 | 60 | 5.89 | |
| 25 | Ibe Hautekiet | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 68 | 61 | 89.71% | 0 | 1 | 78 | 6.1 | |
| 40 | Matthieu Luka Epolo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 27 | 6.73 | |
| 10 | Viktor Djukanovic | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 18 | 5.89 | |
| 14 | Kuavita L. | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.88 | |
| 17 | Ilay Camara | Defender | 3 | 1 | 1 | 24 | 23 | 95.83% | 1 | 0 | 43 | 6.42 | |
| 21 | Soufiane Benjdida | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 5.98 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
