Kết quả trận Royal Antwerp vs Racing Genk, 00h30 ngày 08/12
Royal Antwerp
0.85
1.03
0.93
0.93
3.25
3.50
2.10
0.78
1.13
0.78
1.11
VĐQG Bỉ » 20
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Royal Antwerp vs Racing Genk hôm nay ngày 08/12/2025 lúc 00:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Royal Antwerp vs Racing Genk tại VĐQG Bỉ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Royal Antwerp vs Racing Genk hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Royal Antwerp vs Racing Genk
Kiến tạo: Vincent Janssen
Kiến tạo: Gyrano Kerk
Yira SorRa sân: Nikolas Sattlberger
Adrian PalaciosRa sân: Yaimar Medina
Ra sân: Marwan Al-Sahafi
Ra sân: Gyrano Kerk
Bryan Heynen
Patrik HrosovskyRa sân: Daan Heymans
Ibrahima Sory BangouraRa sân: Bryan Heynen
Ra sân: Thibo Somers
Ra sân: Xander Dierckx
Ra sân: Vincent Janssen
Jusef ErabiRa sân: Oh Hyun Gyu
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Royal Antwerp VS Racing Genk
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Royal Antwerp vs Racing Genk
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Royal Antwerp
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 34 | Mahamadou Diawara | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 17 | 6.15 | |
| 18 | Vincent Janssen | Forward | 3 | 1 | 2 | 23 | 16 | 69.57% | 3 | 2 | 43 | 8.88 | |
| 30 | Christopher Scott | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 1 | 3 | 54 | 7.57 | |
| 7 | Gyrano Kerk | Midfielder | 3 | 1 | 2 | 18 | 12 | 66.67% | 4 | 0 | 40 | 7.96 | |
| 25 | Boubakar Kouyate | Defender | 1 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 2 | 32 | 6.65 | |
| 24 | Thibo Somers | Forward | 1 | 1 | 1 | 10 | 7 | 70% | 2 | 0 | 34 | 7.67 | |
| 41 | Taishi Brandon Nozawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 10 | 41.67% | 0 | 0 | 46 | 8.86 | |
| 33 | Zeno Van Den Bosch | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 1 | 37 | 7.11 | |
| 10 | Isaac Babadi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.1 | |
| 16 | Mauricio Benitez | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 1 | 2 | 56 | 8.98 | |
| 79 | Gerard Vandeplas | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.07 | |
| 9 | Marwan Al-Sahafi | Forward | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 18 | 6.81 | |
| 26 | Rosen Bozhinov | Defender | 0 | 0 | 1 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 3 | 54 | 7.68 | |
| 17 | Semm Renders | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 3 | 6.02 | |
| 22 | Farouck Adekami | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.49 | |
| 78 | Xander Dierckx | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 2 | 30 | 7.19 |
Racing Genk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Patrik Hrosovsky | Midfielder | 2 | 2 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 2 | 0 | 14 | 6.49 | |
| 8 | Bryan Heynen | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 63 | 59 | 93.65% | 0 | 0 | 72 | 6.02 | |
| 21 | Ibrahima Sory Bangoura | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.43 | |
| 38 | Daan Heymans | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 53 | 42 | 79.25% | 1 | 2 | 67 | 6.22 | |
| 3 | Mujaid Sadick | Defender | 0 | 0 | 0 | 68 | 64 | 94.12% | 0 | 2 | 79 | 5.7 | |
| 26 | Tobias Lawal | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 0 | 43 | 5.7 | |
| 9 | Oh Hyun Gyu | Forward | 3 | 2 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 2 | 36 | 6.41 | |
| 24 | Nikolas Sattlberger | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 1 | 28 | 5.93 | |
| 7 | Jarne Steuckers | Midfielder | 1 | 0 | 3 | 49 | 43 | 87.76% | 3 | 0 | 60 | 6.31 | |
| 99 | Jusef Erabi | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 14 | Yira Sor | Forward | 4 | 3 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 0 | 38 | 6.61 | |
| 77 | Zakaria El Ouahdi | Defender | 3 | 1 | 1 | 52 | 46 | 88.46% | 2 | 0 | 82 | 6.34 | |
| 6 | Matte Smets | Defender | 0 | 0 | 0 | 99 | 91 | 91.92% | 0 | 2 | 109 | 6.17 | |
| 34 | Adrian Palacios | Defender | 0 | 0 | 0 | 51 | 44 | 86.27% | 1 | 1 | 67 | 6.5 | |
| 19 | Yaimar Medina | Defender | 0 | 0 | 0 | 48 | 39 | 81.25% | 1 | 0 | 58 | 5.95 | |
| 20 | Konstantinos Karetsas | Midfielder | 2 | 0 | 4 | 60 | 49 | 81.67% | 14 | 1 | 93 | 6.46 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
