Kết quả trận Royal Antwerp vs Mechelen, 18h30 ngày 24/08

Vòng 5
18:30 ngày 24/08/2025
Royal Antwerp 1
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 1)
Mechelen
Địa điểm: Bosul Stadium
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
+0.5
0.85
O 3
1.03
U 3
0.85
1
2.00
X
3.50
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.78
O 0.5
0.25
U 0.5
2.50

VĐQG Bỉ » 20

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Royal Antwerp vs Mechelen hôm nay ngày 24/08/2025 lúc 18:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Royal Antwerp vs Mechelen tại VĐQG Bỉ 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Royal Antwerp vs Mechelen hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Royal Antwerp vs Mechelen

Royal Antwerp Royal Antwerp
Phút
Mechelen Mechelen
11'
match goal 0 - 1 Therence Koudou
Thibo Somers 1 - 1
Kiến tạo: Vincent Janssen
match goal
27'
31'
match yellow.png Lion Lauberbach
Andreas Verstraeten
Ra sân: Yuto Tsunashima
match change
52'
Semm Renders
Ra sân: Daam Foulon
match change
52'
Dennis Praet match red
54'
Dennis Praet Card changed match var
54'
61'
match change Bill Antonio
Ra sân: Moncef Zekri
61'
match change Benito Raman
Ra sân: Bilal Bafdili
David Gabriel Jesus
Ra sân: Marwan Al-Sahafi
match change
62'
Boubakar Kouyate
Ra sân: Glenn Bijl
match change
62'
79'
match change Halil Ozdemir
Ra sân: Kerim Mrabti
Mahamadou Doumbia 2 - 1
Kiến tạo: Andreas Verstraeten
match goal
80'
85'
match change Patrick Pflucke
Ra sân: Mory Konate
87'
match yellow.png Therence Koudou
87'
match yellow.png Fredrik Hammar
Mauricio Benitez
Ra sân: Mahamadou Doumbia
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Royal Antwerp VS Mechelen

Royal Antwerp Royal Antwerp
Mechelen Mechelen
6
 
Phạt góc
 
13
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
24
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
10
3
 
Cản sút
 
6
8
 
Sút Phạt
 
13
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
286
 
Số đường chuyền
 
442
81%
 
Chuyền chính xác
 
84%
13
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
30
 
Đánh đầu
 
20
16
 
Đánh đầu thành công
 
9
7
 
Cứu thua
 
0
27
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
7
11
 
Ném biên
 
21
28
 
Cản phá thành công
 
13
11
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
18
 
Long pass
 
24
83
 
Pha tấn công
 
98
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Semm Renders
21
Andreas Verstraeten
25
Boubakar Kouyate
92
David Gabriel Jesus
16
Mauricio Benitez
41
Taishi Brandon Nozawa
43
Youssef Hamdaoui
22
Farouck Adekami
19
Mukhammadali Urinboev
Royal Antwerp Royal Antwerp 3-1-4-2
3-4-2-1 Mechelen Mechelen
15
Thoelen
33
Bosch
26
Bozhinov
4
Tsunashi...
8
Praet
5
Foulon
20
Doumbia
23
Bijl
24
Somers
9
Al-Sahaf...
18
Janssen
1
Wolf
2
Halhal
8
Konate
4
Diouf
7
Koudou
6
Hammar
16
Schoofs
23
Zekri
35
Bafdili
19
Mrabti
20
Lauberba...

Substitutes

14
Benito Raman
38
Bill Antonio
21
Halil Ozdemir
77
Patrick Pflucke
13
Nacho Miras
18
Ian Struyf
22
Lovro Golic
5
Ryan Teague
Đội hình dự bị
Royal Antwerp Royal Antwerp
Semm Renders 17
Andreas Verstraeten 21
Boubakar Kouyate 25
David Gabriel Jesus 92
Mauricio Benitez 16
Taishi Brandon Nozawa 41
Youssef Hamdaoui 43
Farouck Adekami 22
Mukhammadali Urinboev 19
Royal Antwerp Mechelen
14 Benito Raman
38 Bill Antonio
21 Halil Ozdemir
77 Patrick Pflucke
13 Nacho Miras
18 Ian Struyf
22 Lovro Golic
5 Ryan Teague

Dữ liệu đội bóng:Royal Antwerp vs Mechelen

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 5
13.33 Phạm lỗi 12.33
4 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 2
42.67% Kiểm soát bóng 52%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1.1 Bàn thua 1.2
5.3 Sút trúng cầu môn 3.7
11.7 Phạm lỗi 8.8
5.1 Phạt góc 5.9
1.9 Thẻ vàng 2.4
43.2% Kiểm soát bóng 49.6%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Royal Antwerp (22trận)
Chủ Khách
Mechelen (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
2
HT-H/FT-T
3
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
2
0
HT-H/FT-H
2
3
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
1
1
0
4

Royal Antwerp Royal Antwerp
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Dennis Praet Tiền vệ trụ 0 0 1 16 13 81.25% 6 3 28 5.9
15 Yannick Thoelen Thủ môn 0 0 0 23 15 65.22% 0 0 36 7.3
18 Vincent Janssen Tiền đạo cắm 3 0 1 13 10 76.92% 0 3 25 7
23 Glenn Bijl Hậu vệ cánh phải 1 0 1 14 12 85.71% 3 1 25 6.4
25 Boubakar Kouyate Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.4
5 Daam Foulon Hậu vệ cánh trái 0 0 1 19 17 89.47% 6 1 38 7.6
24 Thibo Somers Cánh phải 1 1 0 12 7 58.33% 1 1 25 7.5
33 Zeno Van Den Bosch Trung vệ 1 0 0 51 44 86.27% 0 2 68 6.8
4 Yuto Tsunashima Trung vệ 0 0 1 33 27 81.82% 0 0 40 6.7
9 Marwan Al-Sahafi Cánh trái 1 0 0 5 5 100% 0 1 10 6.5
26 Rosen Bozhinov Trung vệ 0 0 0 49 46 93.88% 0 3 61 7.8
21 Andreas Verstraeten Tiền vệ trụ 0 0 0 3 1 33.33% 1 0 10 6.6
20 Mahamadou Doumbia Tiền vệ trụ 1 0 1 24 20 83.33% 1 0 36 6.7
17 Semm Renders Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 8 6.8
92 David Gabriel Jesus Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.4

Mechelen Mechelen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Benito Raman Tiền đạo cắm 3 1 1 7 5 71.43% 0 0 10 6.1
16 Rob Schoofs Tiền vệ trụ 4 2 1 42 33 78.57% 1 0 62 7.1
19 Kerim Mrabti Tiền vệ công 1 0 2 22 22 100% 3 0 31 6.7
20 Lion Lauberbach Tiền đạo cắm 4 2 0 18 15 83.33% 0 1 28 6
6 Fredrik Hammar Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 36 27 75% 0 3 47 7.3
1 Ortwin De Wolf Thủ môn 0 0 0 21 15 71.43% 0 0 25 6.5
8 Mory Konate Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 45 41 91.11% 0 2 52 6.8
38 Bill Antonio Cánh phải 2 0 1 2 2 100% 1 0 10 6.3
35 Bilal Bafdili Tiền vệ công 0 0 3 29 22 75.86% 7 0 46 6
7 Therence Koudou Hậu vệ cánh phải 1 1 2 37 31 83.78% 4 0 60 7.8
4 Gora Diouf Trung vệ 1 0 1 37 30 81.08% 0 0 48 6.5
2 Redouane Halhal Trung vệ 1 0 0 63 58 92.06% 0 1 72 6.5
23 Moncef Zekri Hậu vệ cánh trái 0 0 1 16 13 81.25% 1 0 27 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ