Kết quả trận Royal Antwerp vs Anderlecht, 00h30 ngày 22/12

Vòng 19
00:30 ngày 22/12/2025
Royal Antwerp
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (2 - 0)
Anderlecht
Địa điểm: Bosul Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
1.11
O 2.5
1.02
U 2.5
0.86
1
2.78
X
3.40
2
2.36
Hiệp 1
+0
1.12
-0
0.79
O 1
0.88
U 1
0.94

VĐQG Bỉ » 20

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Royal Antwerp vs Anderlecht hôm nay ngày 22/12/2025 lúc 00:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Royal Antwerp vs Anderlecht tại VĐQG Bỉ 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Royal Antwerp vs Anderlecht hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Royal Antwerp vs Anderlecht

Royal Antwerp Royal Antwerp
Phút
Anderlecht Anderlecht
15'
match yellow.png Enric Llansana
Vincent Janssen 1 - 0 match pen
16'
Thibo Somers 2 - 0
Kiến tạo: Christopher Scott
match goal
19'
46'
match change Mihajlo Cvetkovic
Ra sân: Enric Llansana
49'
match pen 2 - 1 Thorgan Hazard
53'
match yellow.png Adriano Bertaccini
Dennis Praet
Ra sân: Xander Dierckx
match change
68'
Isaac Babadi
Ra sân: Marwan Al-Sahafi
match change
73'
73'
match change Yasin Ozcan
Ra sân: Adriano Bertaccini
73'
match change Tristan Degreef
Ra sân: Moussa Ndiaye
83'
match change Ibrahim Kanate
Ra sân: Nathan Saliba
87'
match goal 2 - 2 Tristan Degreef
89'
match change Luis Vasquez
Ra sân: Thorgan Hazard
Anthony Valencia
Ra sân: Thibo Somers
match change
89'
90'
match yellow.png Ali Maamar
Daam Foulon
Ra sân: Christopher Scott
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Royal Antwerp VS Anderlecht

Royal Antwerp Royal Antwerp
Anderlecht Anderlecht
23
 
Tổng cú sút
 
12
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Phạm lỗi
 
12
6
 
Phạt góc
 
5
11
 
Sút Phạt
 
11
0
 
Việt vị
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
3
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
1
 
Đánh đầu
 
1
1
 
Cứu thua
 
7
16
 
Cản phá thành công
 
16
12
 
Thử thách
 
7
26
 
Long pass
 
17
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
8
 
Successful center
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Đánh đầu thành công
 
16
8
 
Cản sút
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
10
7
 
Đánh chặn
 
7
20
 
Ném biên
 
36
373
 
Số đường chuyền
 
353
75%
 
Chuyền chính xác
 
73%
106
 
Pha tấn công
 
93
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
40
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
4
 
Cơ hội lớn
 
1
2
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
14
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
9
9
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
3
47
 
Số pha tranh chấp thành công
 
51
2.63
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.52
1.34
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
0.45
1.84
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
0.73
4.22
 
Cú sút trúng đích
 
1.64
30
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
22
16
 
Số quả tạt chính xác
 
20
35
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
35
12
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
16
30
 
Phá bóng
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Dennis Praet
5
Daam Foulon
14
Anthony Valencia
10
Isaac Babadi
17
Semm Renders
79
Gerard Vandeplas
21
Andreas Verstraeten
15
Yannick Thoelen
34
Mahamadou Diawara
Royal Antwerp Royal Antwerp 3-4-3
5-3-2 Anderlecht Anderlecht
41
Nozawa
26
Bozhinov
25
Kouyate
33
Bosch
30
Scott
16
Benitez
78
Dierckx
24
Somers
18
Janssen
7
Kerk
9
Al-Sahaf...
26
Cooseman...
79
Maamar
54
Sardella
3
Hey
5
Ndiaye
19
Ramirez
74
Cat
24
Llansana
13
Saliba
91
Bertacci...
11
Hazard

Substitutes

20
Luis Vasquez
83
Tristan Degreef
9
Mihajlo Cvetkovic
58
Yasin Ozcan
99
Ibrahim Kanate
10
Yari Verschaeren
16
Mads Kikkenborg
15
Mihajlo Ilic
78
Anas Tajaouart
Đội hình dự bị
Royal Antwerp Royal Antwerp
Dennis Praet 8
Daam Foulon 5
Anthony Valencia 14
Isaac Babadi 10
Semm Renders 17
Gerard Vandeplas 79
Andreas Verstraeten 21
Yannick Thoelen 15
Mahamadou Diawara 34
Royal Antwerp Anderlecht
20 Luis Vasquez
83 Tristan Degreef
9 Mihajlo Cvetkovic
58 Yasin Ozcan
99 Ibrahim Kanate
10 Yari Verschaeren
16 Mads Kikkenborg
15 Mihajlo Ilic
78 Anas Tajaouart

Dữ liệu đội bóng:Royal Antwerp vs Anderlecht

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 5.33
13.33 Phạm lỗi 10
4 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 2.67
42.67% Kiểm soát bóng 54.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 1.1
5.3 Sút trúng cầu môn 5.1
11.7 Phạm lỗi 9.4
5.1 Phạt góc 6
1.9 Thẻ vàng 2.7
43.2% Kiểm soát bóng 57.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Royal Antwerp (22trận)
Chủ Khách
Anderlecht (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
6
4
HT-H/FT-T
3
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
2
HT-H/FT-H
2
3
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
2
HT-B/FT-B
1
1
2
2

Royal Antwerp Royal Antwerp
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Dennis Praet Midfielder 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 5.94
18 Vincent Janssen Forward 4 2 1 16 11 68.75% 1 0 33 6.83
30 Christopher Scott Midfielder 3 2 3 47 44 93.62% 2 0 75 7.9
7 Gyrano Kerk Midfielder 2 1 6 21 18 85.71% 7 0 48 8.36
25 Boubakar Kouyate Defender 3 1 0 27 19 70.37% 0 3 45 6.86
5 Daam Foulon Midfielder 0 0 0 0 0 0% 1 0 2 6.12
24 Thibo Somers Forward 5 3 5 17 12 70.59% 2 1 43 8.1
41 Taishi Brandon Nozawa Thủ môn 0 0 0 33 16 48.48% 0 0 38 5.57
33 Zeno Van Den Bosch Defender 1 0 1 38 23 60.53% 1 1 52 6.67
10 Isaac Babadi Midfielder 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 11 6.13
14 Anthony Valencia Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
16 Mauricio Benitez Midfielder 3 0 0 51 43 84.31% 1 1 66 5.77
9 Marwan Al-Sahafi Forward 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 37 6.43
26 Rosen Bozhinov Defender 0 0 0 49 40 81.63% 0 4 65 7.07
78 Xander Dierckx Midfielder 1 0 2 17 11 64.71% 1 0 30 6.53

Anderlecht Anderlecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Colin Coosemans Thủ môn 0 0 0 19 12 63.16% 0 0 31 7.07
11 Thorgan Hazard Forward 2 1 5 37 29 78.38% 11 1 61 7.62
54 Killian Sardella Defender 1 0 0 37 33 89.19% 1 2 56 6.82
24 Enric Llansana Midfielder 0 0 0 23 18 78.26% 0 2 24 5.75
5 Moussa Ndiaye Defender 0 0 0 27 18 66.67% 0 2 51 6.09
91 Adriano Bertaccini Forward 3 1 0 11 8 72.73% 1 1 25 6.37
20 Luis Vasquez Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
13 Nathan Saliba Midfielder 1 0 0 30 20 66.67% 2 2 48 6.23
3 Lucas Hey Defender 1 0 0 51 41 80.39% 0 4 66 6.76
19 Nilson David Angulo Ramirez Forward 0 0 1 21 13 61.9% 2 0 42 6.16
58 Yasin Ozcan Defender 0 0 0 10 5 50% 0 2 12 6.2
83 Tristan Degreef Midfielder 1 1 0 7 6 85.71% 0 0 10 7.16
9 Mihajlo Cvetkovic Forward 0 0 0 5 4 80% 0 0 10 6.37
99 Ibrahim Kanate Forward 1 0 0 0 0 0% 1 0 5 6.18
79 Ali Maamar Midfielder 2 0 0 36 26 72.22% 2 0 64 6.07
74 Nathan De Cat Midfielder 0 0 1 26 16 61.54% 0 1 41 6.61

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ