Kết quả trận Royal Antwerp vs Anderlecht, 00h30 ngày 22/12
Royal Antwerp
0.80
1.11
1.02
0.86
2.78
3.40
2.36
1.12
0.79
0.88
0.94
VĐQG Bỉ » 20
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Royal Antwerp vs Anderlecht hôm nay ngày 22/12/2025 lúc 00:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Royal Antwerp vs Anderlecht tại VĐQG Bỉ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Royal Antwerp vs Anderlecht hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Royal Antwerp vs Anderlecht
Enric Llansana
Kiến tạo: Christopher Scott
Mihajlo CvetkovicRa sân: Enric Llansana
2 - 1 Thorgan Hazard
Adriano Bertaccini
Ra sân: Xander Dierckx
Ra sân: Marwan Al-Sahafi
Yasin OzcanRa sân: Adriano Bertaccini
Tristan DegreefRa sân: Moussa Ndiaye
Ibrahim KanateRa sân: Nathan Saliba
2 - 2 Tristan Degreef
Luis VasquezRa sân: Thorgan Hazard
Ra sân: Thibo Somers
Ali Maamar
Ra sân: Christopher Scott
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Royal Antwerp VS Anderlecht
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Royal Antwerp vs Anderlecht
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Royal Antwerp
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Dennis Praet | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.94 | |
| 18 | Vincent Janssen | Forward | 4 | 2 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 0 | 33 | 6.83 | |
| 30 | Christopher Scott | Midfielder | 3 | 2 | 3 | 47 | 44 | 93.62% | 2 | 0 | 75 | 7.9 | |
| 7 | Gyrano Kerk | Midfielder | 2 | 1 | 6 | 21 | 18 | 85.71% | 7 | 0 | 48 | 8.36 | |
| 25 | Boubakar Kouyate | Defender | 3 | 1 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 3 | 45 | 6.86 | |
| 5 | Daam Foulon | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 2 | 6.12 | |
| 24 | Thibo Somers | Forward | 5 | 3 | 5 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 1 | 43 | 8.1 | |
| 41 | Taishi Brandon Nozawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 16 | 48.48% | 0 | 0 | 38 | 5.57 | |
| 33 | Zeno Van Den Bosch | Defender | 1 | 0 | 1 | 38 | 23 | 60.53% | 1 | 1 | 52 | 6.67 | |
| 10 | Isaac Babadi | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 11 | 6.13 | |
| 14 | Anthony Valencia | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 16 | Mauricio Benitez | Midfielder | 3 | 0 | 0 | 51 | 43 | 84.31% | 1 | 1 | 66 | 5.77 | |
| 9 | Marwan Al-Sahafi | Forward | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 37 | 6.43 | |
| 26 | Rosen Bozhinov | Defender | 0 | 0 | 0 | 49 | 40 | 81.63% | 0 | 4 | 65 | 7.07 | |
| 78 | Xander Dierckx | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 0 | 30 | 6.53 |
Anderlecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | Colin Coosemans | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 31 | 7.07 | |
| 11 | Thorgan Hazard | Forward | 2 | 1 | 5 | 37 | 29 | 78.38% | 11 | 1 | 61 | 7.62 | |
| 54 | Killian Sardella | Defender | 1 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 1 | 2 | 56 | 6.82 | |
| 24 | Enric Llansana | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 2 | 24 | 5.75 | |
| 5 | Moussa Ndiaye | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 2 | 51 | 6.09 | |
| 91 | Adriano Bertaccini | Forward | 3 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 1 | 25 | 6.37 | |
| 20 | Luis Vasquez | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 13 | Nathan Saliba | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 2 | 2 | 48 | 6.23 | |
| 3 | Lucas Hey | Defender | 1 | 0 | 0 | 51 | 41 | 80.39% | 0 | 4 | 66 | 6.76 | |
| 19 | Nilson David Angulo Ramirez | Forward | 0 | 0 | 1 | 21 | 13 | 61.9% | 2 | 0 | 42 | 6.16 | |
| 58 | Yasin Ozcan | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 2 | 12 | 6.2 | |
| 83 | Tristan Degreef | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 7.16 | |
| 9 | Mihajlo Cvetkovic | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 6.37 | |
| 99 | Ibrahim Kanate | Forward | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 5 | 6.18 | |
| 79 | Ali Maamar | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 36 | 26 | 72.22% | 2 | 0 | 64 | 6.07 | |
| 74 | Nathan De Cat | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 1 | 41 | 6.61 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
