Kết quả trận Rotherham United vs Blackpool, 02h45 ngày 11/12
Rotherham United
1.05
0.79
0.85
0.97
2.40
3.30
2.90
0.78
1.06
1.00
0.78
Hạng 3 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Rotherham United vs Blackpool hôm nay ngày 11/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Rotherham United vs Blackpool tại Hạng 3 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Rotherham United vs Blackpool hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Rotherham United vs Blackpool
0 - 1 Daniel Imray Kiến tạo: Joshua Luke Bowler
0 - 2 Tom Bloxham
Jordan Brown
Ra sân: Reece James
Ra sân: Josh Benson
Ra sân: Hamish Douglas
Bailey Peacock-Farrell
Andy LyonsRa sân: Daniel Imray
Albie MorganRa sân: Joshua Luke Bowler
Zachary AshworthRa sân: James Husband
CJ HamiltonRa sân: Tom Bloxham
Fraser Horsfall
0 - 3 Ashley Fletcher Kiến tạo: CJ Hamilton
Lee EvansRa sân: Jordan Brown
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Rotherham United VS Blackpool
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Rotherham United vs Blackpool
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rotherham United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | Joe Rafferty | Defender | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 0 | 31 | 5.96 | |
| 1 | Cameron Dawson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 8 | 44.44% | 0 | 0 | 26 | 6.52 | |
| 9 | Jordan Hugill | Forward | 3 | 1 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 6 | 23 | 6.25 | |
| 12 | Thomas Holmes | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 5 | 6.09 | |
| 6 | Reece James | Defender | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 1 | 0 | 14 | 5.95 | |
| 7 | Joe Powell | Midfielder | 2 | 0 | 6 | 37 | 27 | 72.97% | 15 | 0 | 63 | 7.22 | |
| 19 | Josh Benson | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 3 | 0 | 35 | 5.97 | |
| 22 | Denzel Hall | Defender | 2 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 22 | 5.8 | |
| 8 | Kian Spence | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 2 | 1 | 36 | 6.03 | |
| 11 | Arjany Martha | Defender | 1 | 0 | 2 | 26 | 23 | 88.46% | 1 | 0 | 38 | 6.18 | |
| 15 | Jamal Baptiste | Defender | 2 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 1 | 1 | 34 | 6.18 | |
| 26 | Hamish Douglas | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 4 | 33 | 6.4 | |
| 44 | Daniel Gore | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 2 | 0 | 49 | 6.34 | |
| 14 | Marvin Kaleta | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 3 | 1 | 16 | 6.27 |
Blackpool
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Michael Ihiekwe | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 3 | 27 | 7.07 | |
| 3 | James Husband | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 22 | 6.59 | |
| 10 | George Honeyman | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 27 | 6.57 | |
| 1 | Bailey Peacock-Farrell | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 0 | 29 | 7.14 | |
| 11 | Ashley Fletcher | Forward | 0 | 0 | 1 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 2 | 24 | 6.51 | |
| 15 | Hayden Coulson | Defender | 1 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 2 | 44 | 7.56 | |
| 8 | Albie Morgan | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.02 | |
| 2 | Andy Lyons | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 6 | 6.24 | |
| 19 | Joshua Luke Bowler | Midfielder | 3 | 3 | 3 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 25 | 7.84 | |
| 5 | Fraser Horsfall | Defender | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 4 | 42 | 7.26 | |
| 6 | Jordan Brown | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 2 | 2 | 38 | 6.83 | |
| 14 | Tom Bloxham | Forward | 1 | 1 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 20 | 7.55 | |
| 30 | Daniel Imray | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 2 | 30 | 7.58 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
