Kết quả trận Rotherham United vs Blackpool, 02h45 ngày 11/12

Vòng 19
02:45 ngày 11/12/2025
Rotherham United
Đã kết thúc 0 - 3 Xem Live (0 - 2)
Blackpool
Địa điểm: New York Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.79
O 2.25
0.85
U 2.25
0.97
1
2.40
X
3.30
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.06
O 1
1.00
U 1
0.78

Hạng 3 Anh » 23

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Rotherham United vs Blackpool hôm nay ngày 11/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Rotherham United vs Blackpool tại Hạng 3 Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Rotherham United vs Blackpool hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Rotherham United vs Blackpool

Rotherham United Rotherham United
Phút
Blackpool Blackpool
2'
match goal 0 - 1 Daniel Imray
Kiến tạo: Joshua Luke Bowler
18'
match goal 0 - 2 Tom Bloxham
20'
match yellow.png Jordan Brown
Jamal Baptiste
Ra sân: Reece James
match change
28'
Marvin Kaleta
Ra sân: Josh Benson
match change
45'
Kian Spence match yellow.png
45'
Thomas Holmes
Ra sân: Hamish Douglas
match change
46'
61'
match yellow.png Bailey Peacock-Farrell
62'
match change Andy Lyons
Ra sân: Daniel Imray
62'
match change Albie Morgan
Ra sân: Joshua Luke Bowler
81'
match change Zachary Ashworth
Ra sân: James Husband
81'
match change CJ Hamilton
Ra sân: Tom Bloxham
82'
match yellow.png Fraser Horsfall
85'
match goal 0 - 3 Ashley Fletcher
Kiến tạo: CJ Hamilton
86'
match change Lee Evans
Ra sân: Jordan Brown

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Rotherham United VS Blackpool

Rotherham United Rotherham United
Blackpool Blackpool
17
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
12
 
Phạm lỗi
 
16
10
 
Phạt góc
 
3
16
 
Sút Phạt
 
12
2
 
Việt vị
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
55
 
Đánh đầu
 
37
5
 
Cứu thua
 
4
10
 
Cản phá thành công
 
19
6
 
Thử thách
 
9
16
 
Long pass
 
17
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
9
 
Successful center
 
1
11
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Đánh đầu thành công
 
27
2
 
Cản sút
 
0
9
 
Rê bóng thành công
 
7
6
 
Đánh chặn
 
1
29
 
Ném biên
 
15
367
 
Số đường chuyền
 
284
74%
 
Chuyền chính xác
 
67%
127
 
Pha tấn công
 
53
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
16
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
1
 
Cơ hội lớn
 
1
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
11
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
10
6
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
1
49
 
Số pha tranh chấp thành công
 
56
1.96
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.14
1.58
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
0.95
1.96
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
1.14
0.52
 
Cú sút trúng đích
 
2.1
25
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
14
40
 
Số quả tạt chính xác
 
7
30
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
29
19
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
27
16
 
Phá bóng
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Thomas Holmes
15
Jamal Baptiste
14
Marvin Kaleta
16
Dru Yearwood
5
Sean Raggett
4
Liam Kelly
13
Ted Cann
Rotherham United Rotherham United 3-4-3
3-4-1-2 Blackpool Blackpool
1
Dawson
6
James
26
Douglas
2
Rafferty
7
Powell
8
Spence
44
Gore
22
Hall
19
Benson
9
Hugill
11
Martha
1
Peacock-...
20
Ihiekwe
5
Horsfall
3
Husband
30
Imray
6
Brown
10
Honeyman
15
Coulson
19
Bowler
14
Bloxham
11
Fletcher

Substitutes

8
Albie Morgan
22
CJ Hamilton
26
Zachary Ashworth
7
Lee Evans
2
Andy Lyons
29
Emil Hansson
23
Scott Banks
Đội hình dự bị
Rotherham United Rotherham United
Thomas Holmes 12
Jamal Baptiste 15
Marvin Kaleta 14
Dru Yearwood 16
Sean Raggett 5
Liam Kelly 4
Ted Cann 13
Rotherham United Blackpool
8 Albie Morgan
22 CJ Hamilton
26 Zachary Ashworth
7 Lee Evans
2 Andy Lyons
29 Emil Hansson
23 Scott Banks

Dữ liệu đội bóng:Rotherham United vs Blackpool

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 0.67
2.33 Sút trúng cầu môn 4.33
13 Phạm lỗi 14.33
5.67 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 2.67
47.67% Kiểm soát bóng 53.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.6
1.5 Bàn thua 1.4
3.5 Sút trúng cầu môn 5.2
11.6 Phạm lỗi 11.9
5.1 Phạt góc 4.9
1.7 Thẻ vàng 2.4
45.9% Kiểm soát bóng 54.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rotherham United (29trận)
Chủ Khách
Blackpool (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
5
2
HT-H/FT-T
1
0
3
7
HT-B/FT-T
2
3
0
0
HT-T/FT-H
2
0
3
1
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
2
1
3
1

Rotherham United Rotherham United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Joe Rafferty Defender 0 0 1 16 13 81.25% 2 0 31 5.96
1 Cameron Dawson Thủ môn 0 0 0 18 8 44.44% 0 0 26 6.52
9 Jordan Hugill Forward 3 1 0 11 6 54.55% 0 6 23 6.25
12 Thomas Holmes Defender 0 0 0 4 3 75% 0 1 5 6.09
6 Reece James Defender 0 0 0 9 9 100% 1 0 14 5.95
7 Joe Powell Midfielder 2 0 6 37 27 72.97% 15 0 63 7.22
19 Josh Benson Midfielder 1 0 1 25 20 80% 3 0 35 5.97
22 Denzel Hall Defender 2 0 0 14 10 71.43% 0 0 22 5.8
8 Kian Spence Midfielder 2 1 0 26 20 76.92% 2 1 36 6.03
11 Arjany Martha Defender 1 0 2 26 23 88.46% 1 0 38 6.18
15 Jamal Baptiste Defender 2 0 0 15 15 100% 1 1 34 6.18
26 Hamish Douglas Trung vệ 2 0 0 24 18 75% 0 4 33 6.4
44 Daniel Gore Midfielder 0 0 0 34 30 88.24% 2 0 49 6.34
14 Marvin Kaleta Midfielder 1 1 1 7 5 71.43% 3 1 16 6.27

Blackpool Blackpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Michael Ihiekwe Defender 0 0 0 16 10 62.5% 0 3 27 7.07
3 James Husband Defender 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 22 6.59
10 George Honeyman Midfielder 0 0 0 18 11 61.11% 0 0 27 6.57
1 Bailey Peacock-Farrell Thủ môn 0 0 0 22 14 63.64% 0 0 29 7.14
11 Ashley Fletcher Forward 0 0 1 17 9 52.94% 0 2 24 6.51
15 Hayden Coulson Defender 1 0 0 16 11 68.75% 1 2 44 7.56
8 Albie Morgan Midfielder 0 0 0 2 0 0% 0 0 2 6.02
2 Andy Lyons Midfielder 0 0 0 0 0 0% 1 0 6 6.24
19 Joshua Luke Bowler Midfielder 3 3 3 13 9 69.23% 0 1 25 7.84
5 Fraser Horsfall Defender 0 0 0 30 24 80% 0 4 42 7.26
6 Jordan Brown Midfielder 0 0 0 20 14 70% 2 2 38 6.83
14 Tom Bloxham Forward 1 1 1 9 6 66.67% 0 0 20 7.55
30 Daniel Imray Midfielder 2 1 0 12 9 75% 1 2 30 7.58

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ