Kết quả trận Rostov FK vs Rubin Kazan, 18h00 ngày 06/12
Rostov FK 1
0.82
1.08
0.84
1.04
2.08
3.20
3.50
1.25
0.70
0.81
1.07
VĐQG Nga » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Rostov FK vs Rubin Kazan hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 18:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Rostov FK vs Rubin Kazan tại VĐQG Nga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Rostov FK vs Rubin Kazan hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Rostov FK vs Rubin Kazan
Anderson Arroyo
Mirlind Daku
Konstantin Nizhegorodov
Jacques SiweRa sân: Dardan Shabanhaxhaj
Ivanov Oleg AlexandrovichRa sân: Nikola Cumic
Kiến tạo: Kirill Shchetinin
Veldin HodzaRa sân: Bogdan Jocic
Dmitry KabutovRa sân: Ilya Rozhkov
Daler Kuzyaev
Ra sân: Ivan Komarov

Igor Vujacic
Ra sân: Egor Golenkov
Ra sân: Mohammad Mohebi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Rostov FK VS Rubin Kazan
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Rostov FK vs Rubin Kazan
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rostov FK
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 69 | Egor Golenkov | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 6 | 42 | 7.27 | |
| 8 | Alexey Mironov | Tiền vệ trụ | 5 | 1 | 2 | 58 | 44 | 75.86% | 6 | 1 | 74 | 7.55 | |
| 78 | Dmitriy Chistyakov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 4 | 36 | 7.17 | |
| 9 | Mohammad Mohebi | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 1 | 7 | 39 | 7.36 | |
| 1 | Rustam Yatimov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 7 | 30.43% | 0 | 0 | 25 | 6.66 | |
| 62 | Ivan Komarov | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 36 | 26 | 72.22% | 10 | 0 | 58 | 7.07 | |
| 3 | Oumar Sako | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 33 | 75% | 0 | 7 | 61 | 5.79 | |
| 4 | Viktor Melekhin | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 1 | 2 | 51 | 7.18 | |
| 10 | Kirill Shchetinin | Tiền vệ công | 4 | 0 | 4 | 36 | 26 | 72.22% | 2 | 1 | 59 | 8.39 | |
| 40 | Ilya Vakhania | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 12 | 54.55% | 0 | 0 | 47 | 6.78 | |
| 7 | Ronaldo Cesar Soares dos Santos | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 38 | 27 | 71.05% | 0 | 3 | 58 | 7.03 | |
| 58 | Daniel Shantaliy | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
| 22 | Semenchuk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 91 | Anton Shamonin | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6 |
Rubin Kazan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Ivanov Oleg Alexandrovich | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 1 | 27 | 6.47 | |
| 14 | Daler Kuzyaev | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 35 | 6.06 | |
| 70 | Dmitry Kabutov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 1 | 12.5% | 1 | 0 | 15 | 6.07 | |
| 12 | Anderson Arroyo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 17 | 56.67% | 4 | 0 | 51 | 5.77 | |
| 24 | Nikola Cumic | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 19 | 6.31 | |
| 38 | Evgeni Staver | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 14 | 41.18% | 0 | 1 | 46 | 5.84 | |
| 10 | Mirlind Daku | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 2 | 26 | 6.67 | |
| 5 | Igor Vujacic | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 35 | 25 | 71.43% | 0 | 4 | 52 | 5.97 | |
| 8 | Bogdan Jocic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 19 | 11 | 57.89% | 2 | 0 | 29 | 5.99 | |
| 99 | Dardan Shabanhaxhaj | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 3 | 1 | 24 | 6.44 | |
| 22 | Veldin Hodza | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 14 | 6.33 | |
| 43 | Jacques Siwe | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 15 | 5.93 | |
| 2 | Egor Teslenko | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 22 | 61.11% | 0 | 5 | 57 | 6.83 | |
| 4 | Konstantin Nizhegorodov | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 20 | 57.14% | 2 | 5 | 53 | 6.45 | |
| 51 | Ilya Rozhkov | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 9 | 50% | 0 | 2 | 25 | 5.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
