Kết quả trận Rostov FK vs Rubin Kazan, 18h00 ngày 06/12

Vòng 18
18:00 ngày 06/12/2025
Rostov FK 1
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (0 - 0)
Rubin Kazan
Địa điểm: Rostov Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.82
+0.25
1.08
O 2
0.84
U 2
1.04
1
2.08
X
3.20
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.70
O 0.75
0.81
U 0.75
1.07

VĐQG Nga » 19

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Rostov FK vs Rubin Kazan hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 18:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Rostov FK vs Rubin Kazan tại VĐQG Nga 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Rostov FK vs Rubin Kazan hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Rostov FK vs Rubin Kazan

Rostov FK Rostov FK
Phút
Rubin Kazan Rubin Kazan
28'
match yellow.png Anderson Arroyo
40'
match yellow.png Mirlind Daku
49'
match yellow.png Konstantin Nizhegorodov
Alexey Mironov 1 - 0 match pen
52'
59'
match change Jacques Siwe
Ra sân: Dardan Shabanhaxhaj
59'
match change Ivanov Oleg Alexandrovich
Ra sân: Nikola Cumic
Egor Golenkov match yellow.png
65'
Egor Golenkov 2 - 0
Kiến tạo: Kirill Shchetinin
match goal
67'
69'
match change Veldin Hodza
Ra sân: Bogdan Jocic
69'
match change Dmitry Kabutov
Ra sân: Ilya Rozhkov
Oumar Sako match yellow.png
79'
83'
match yellow.png Daler Kuzyaev
Daniel Shantaliy
Ra sân: Ivan Komarov
match change
84'
Oumar Sako match yellow.pngmatch red
87'
89'
match hong pen Igor Vujacic
Anton Shamonin
Ra sân: Egor Golenkov
match change
90'
Semenchuk
Ra sân: Mohammad Mohebi
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Rostov FK VS Rubin Kazan

Rostov FK Rostov FK
Rubin Kazan Rubin Kazan
20
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
17
 
Phạm lỗi
 
19
8
 
Phạt góc
 
3
18
 
Sút Phạt
 
16
2
 
Việt vị
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
1
 
Đánh đầu
 
31
1
 
Cứu thua
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
21
9
 
Thử thách
 
6
37
 
Long pass
 
21
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
9
 
Successful center
 
5
11
 
Sút ra ngoài
 
6
31
 
Đánh đầu thành công
 
24
7
 
Cản sút
 
2
2
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
4
19
 
Ném biên
 
15
371
 
Số đường chuyền
 
306
67%
 
Chuyền chính xác
 
59%
113
 
Pha tấn công
 
74
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
23
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
2
 
Cơ hội lớn
 
1
0
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
12
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
7
8
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
2
66
 
Số pha tranh chấp thành công
 
66
2.46
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.62
1.55
 
Cú sút trúng đích
 
0.08
26
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
21
20
 
Số quả tạt chính xác
 
12
35
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
42
31
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
24
16
 
Phá bóng
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

91
Anton Shamonin
22
Semenchuk
58
Daniel Shantaliy
13
Hidajet Hankic
57
Ilya Zhbanov
67
German Ignatov
19
Khoren Bayramyan
18
Konstantin Kuchaev
5
Danila Prokhin
87
Andrey Langovich
Rostov FK Rostov FK 5-3-2
5-4-1 Rubin Kazan Rubin Kazan
1
Yatimov
40
Vakhania
3
Sako
78
Chistyak...
4
Melekhin
7
Santos
10
Shchetin...
8
Mironov
62
Komarov
9
Mohebi
69
Golenkov
38
Staver
12
Arroyo
2
Teslenko
5
Vujacic
4
Nizhegor...
51
Rozhkov
24
Cumic
8
Jocic
14
Kuzyaev
99
Shabanha...
10
Daku

Substitutes

22
Veldin Hodza
43
Jacques Siwe
19
Ivanov Oleg Alexandrovich
70
Dmitry Kabutov
23
Ruslan Bezrukov
21
Aleksandr Vladimirovich Zotov
25
Artur Nigmatullin
27
Aleksey Gritsaenko
87
Enri Mukba
98
Nikita Lobov
96
Nikita Vasilyev
39
Ilya Ezhov
Đội hình dự bị
Rostov FK Rostov FK
Anton Shamonin 91
Semenchuk 22
Daniel Shantaliy 58
Hidajet Hankic 13
Ilya Zhbanov 57
German Ignatov 67
Khoren Bayramyan 19
Konstantin Kuchaev 18
Danila Prokhin 5
Andrey Langovich 87
Rostov FK Rubin Kazan
22 Veldin Hodza
43 Jacques Siwe
19 Ivanov Oleg Alexandrovich
70 Dmitry Kabutov
23 Ruslan Bezrukov
21 Aleksandr Vladimirovich Zotov
25 Artur Nigmatullin
27 Aleksey Gritsaenko
87 Enri Mukba
98 Nikita Lobov
96 Nikita Vasilyev
39 Ilya Ezhov

Dữ liệu đội bóng:Rostov FK vs Rubin Kazan

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng
1.33 Bàn thua 1
3.67 Sút trúng cầu môn 1.33
11 Phạm lỗi 19.67
5.67 Phạt góc 2.33
2 Thẻ vàng 3.67
54% Kiểm soát bóng 41%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.6
1 Bàn thua 1
6.9 Sút trúng cầu môn 3.8
12.2 Phạm lỗi 15.4
4.6 Phạt góc 4
2.3 Thẻ vàng 2.8
52.5% Kiểm soát bóng 44.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rostov FK (25trận)
Chủ Khách
Rubin Kazan (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
4
3
HT-H/FT-T
2
2
2
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
2
1
3
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
0
HT-B/FT-B
3
2
2
1

Rostov FK Rostov FK
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
69 Egor Golenkov Tiền đạo cắm 3 1 1 24 15 62.5% 0 6 42 7.27
8 Alexey Mironov Tiền vệ trụ 5 1 2 58 44 75.86% 6 1 74 7.55
78 Dmitriy Chistyakov Trung vệ 0 0 0 25 17 68% 0 4 36 7.17
9 Mohammad Mohebi Cánh trái 3 0 0 26 18 69.23% 1 7 39 7.36
1 Rustam Yatimov Thủ môn 0 0 0 23 7 30.43% 0 0 25 6.66
62 Ivan Komarov Cánh phải 1 0 1 36 26 72.22% 10 0 58 7.07
3 Oumar Sako Trung vệ 1 0 0 44 33 75% 0 7 61 5.79
4 Viktor Melekhin Trung vệ 3 0 0 35 24 68.57% 1 2 51 7.18
10 Kirill Shchetinin Tiền vệ công 4 0 4 36 26 72.22% 2 1 59 8.39
40 Ilya Vakhania Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 12 54.55% 0 0 47 6.78
7 Ronaldo Cesar Soares dos Santos Cánh phải 0 0 1 38 27 71.05% 0 3 58 7.03
58 Daniel Shantaliy Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6
22 Semenchuk Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
91 Anton Shamonin Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6

Rubin Kazan Rubin Kazan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Ivanov Oleg Alexandrovich Tiền vệ công 0 0 0 19 11 57.89% 0 1 27 6.47
14 Daler Kuzyaev Tiền vệ trụ 0 0 0 24 19 79.17% 0 1 35 6.06
70 Dmitry Kabutov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 1 12.5% 1 0 15 6.07
12 Anderson Arroyo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 17 56.67% 4 0 51 5.77
24 Nikola Cumic Cánh phải 1 0 1 8 6 75% 0 0 19 6.31
38 Evgeni Staver Thủ môn 0 0 0 34 14 41.18% 0 1 46 5.84
10 Mirlind Daku Tiền đạo cắm 2 1 0 9 4 44.44% 0 2 26 6.67
5 Igor Vujacic Trung vệ 1 0 1 35 25 71.43% 0 4 52 5.97
8 Bogdan Jocic Tiền vệ trụ 0 0 1 19 11 57.89% 2 0 29 5.99
99 Dardan Shabanhaxhaj Tiền đạo cắm 0 0 1 11 8 72.73% 3 1 24 6.44
22 Veldin Hodza Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 8 7 87.5% 0 0 14 6.33
43 Jacques Siwe Tiền đạo cắm 2 0 0 10 6 60% 0 0 15 5.93
2 Egor Teslenko Trung vệ 0 0 0 36 22 61.11% 0 5 57 6.83
4 Konstantin Nizhegorodov Trung vệ 1 0 0 35 20 57.14% 2 5 53 6.45
51 Ilya Rozhkov Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 9 50% 0 2 25 5.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ