Kết quả trận Rostov FK vs CSKA Moscow, 00h00 ngày 21/07
Rostov FK
0.93
0.97
0.88
0.96
2.51
3.18
2.57
0.91
0.95
0.88
0.98
VĐQG Nga » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Rostov FK vs CSKA Moscow hôm nay ngày 21/07/2024 lúc 00:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Rostov FK vs CSKA Moscow tại VĐQG Nga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Rostov FK vs CSKA Moscow hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Rostov FK vs CSKA Moscow
Daniil Krugovoy
Sasa ZdjelarRa sân: Sekou Koita
Ra sân: Maksim Osipenko
Ra sân: Nikolay Komlichenko
Ra sân: Daniil Utkin
Rifat ZhemaletdinovRa sân: Tamerlan Musaev
Ra sân: Imran Aznaurov
Ra sân: Andrey Langovich
Adolfo Julian GaichRa sân: Kristijan Bistrovic
Kirill GlebovRa sân: Fedor Chalov
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Rostov FK VS CSKA Moscow
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Rostov FK vs CSKA Moscow
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rostov FK
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Khoren Bayramyan | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 3 | 0 | 13 | 6.9 | |
| 28 | Evgeny Chernov | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 0 | 14 | 6.6 | |
| 27 | Nikolay Komlichenko | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 21 | 6.5 | |
| 55 | Maksim Osipenko | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 73 | 63 | 86.3% | 0 | 6 | 81 | 7.5 | |
| 69 | Egor Golenkov | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 2 | 10 | 6.5 | |
| 18 | Konstantin Kuchaev | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 2 | 0 | 30 | 6.4 | |
| 15 | Danil Glebov | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 0 | 4 | 92 | 81 | 88.04% | 1 | 0 | 107 | 7.9 | |
| 47 | Daniil Utkin | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 64 | 58 | 90.63% | 3 | 0 | 73 | 7 | |
| 1 | Rustam Yatimov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 0 | 34 | 6.8 | |
| 87 | Andrey Langovich | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 36 | 25 | 69.44% | 0 | 3 | 49 | 7.3 | |
| 3 | Oumar Sako | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 86 | 77 | 89.53% | 1 | 1 | 94 | 6.9 | |
| 4 | Viktor Melekhin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 1 | 35 | 6.6 | |
| 10 | Kirill Shchetinin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 3 | 0 | 48 | 6.5 | |
| 40 | Ilya Vakhania | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 50 | 41 | 82% | 5 | 0 | 71 | 7.2 | |
| 7 | Ronaldo Cesar Soares dos Santos | Cánh phải | 7 | 1 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 5 | 45 | 7.4 | |
| 73 | Imran Aznaurov | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 2 | 0 | 37 | 6.9 |
CSKA Moscow
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 35 | Igor Akinfeev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 13 | 44.83% | 0 | 0 | 35 | 7.2 | |
| 5 | Sasa Zdjelar | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 0 | 38 | 6.6 | |
| 27 | Moises Roberto Barbosa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 0 | 57 | 7.3 | |
| 22 | Milan Gajic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 2 | 55 | 6.6 | |
| 9 | Fedor Chalov | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 1 | 21 | 6.5 | |
| 20 | Sekou Koita | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
| 19 | Rifat Zhemaletdinov | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 6.4 | |
| 10 | Ivan Oblyakov | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 36 | 25 | 69.44% | 4 | 3 | 62 | 7.5 | |
| 3 | Daniil Krugovoy | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 1 | 2 | 48 | 6.6 | |
| 4 | Willyan | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 53 | 44 | 83.02% | 0 | 4 | 69 | 7.5 | |
| 25 | Kristijan Bistrovic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 0 | 49 | 7 | |
| 78 | Igor Diveev | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 6 | 57 | 7.2 | |
| 38 | Adolfo Julian Gaich | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 7.1 | |
| 11 | Tamerlan Musaev | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 17 | 6.7 | |
| 17 | Kirill Glebov | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
