Kết quả trận Roda JC vs AZ Alkmaar (Youth), 02h00 ngày 06/12

Vòng 19
02:00 ngày 06/12/2025
Roda JC
Đã kết thúc 2 - 3 Xem Live (0 - 1)
AZ Alkmaar (Youth)
Địa điểm: Parkstad Limburg Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.91
+0.75
0.93
O 3
0.97
U 3
0.85
1
1.71
X
3.90
2
3.85
Hiệp 1
-0.25
0.84
+0.25
1.02
O 0.5
0.25
U 0.5
2.60

Hạng 2 Hà Lan » 22

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Roda JC vs AZ Alkmaar (Youth) hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Roda JC vs AZ Alkmaar (Youth) tại Hạng 2 Hà Lan 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Roda JC vs AZ Alkmaar (Youth) hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Roda JC vs AZ Alkmaar (Youth)

Roda JC Roda JC
Phút
AZ Alkmaar (Youth) AZ Alkmaar (Youth)
Jerome Deom match yellow.png
38'
Michael Breij
Ra sân: Jerome Deom
match change
42'
45'
match goal 0 - 1 Bohdan Budko
Kiến tạo: Kasper Boogaard
62'
match goal 0 - 2 Nick Twisk
Kiến tạo: Bohdan Budko
63'
match change Anthony Smits
Ra sân: Sem van Duijn
63'
match change Rayan Atikallah
Ra sân: Bohdan Budko
Luca Maiorano
Ra sân: Iman Griffith
match change
69'
Jack Cooper Love
Ra sân: Anthony van den Hurk
match change
69'
Lucas Beerten
Ra sân: Koen Jansen
match change
69'
74'
match change Rio Robbemond
Ra sân: Yoel van den Ban
Filip Janssen
Ra sân: Jonathan Foss
match change
76'
81'
match yellow.png Kevin Toppenberg
Jack Cooper Love 1 - 2 match goal
81'
84'
match yellow.png Rio Robbemond
87'
match change Mathijs Menu
Ra sân: Jasper Hartog
87'
match change Deacon van der Klaauw
Ra sân: Kevin Toppenberg
88'
match goal 1 - 3 Kasper Boogaard
Kiến tạo: Rio Robbemond
Michael Breij 2 - 3 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Roda JC VS AZ Alkmaar (Youth)

Roda JC Roda JC
AZ Alkmaar (Youth) AZ Alkmaar (Youth)
16
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Phạm lỗi
 
12
7
 
Phạt góc
 
8
12
 
Sút Phạt
 
7
1
 
Việt vị
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
3
 
Cứu thua
 
2
11
 
Cản phá thành công
 
22
10
 
Thử thách
 
7
15
 
Long pass
 
23
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
3
 
Successful center
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
12
12
 
Đánh chặn
 
8
20
 
Ném biên
 
18
389
 
Số đường chuyền
 
397
80%
 
Chuyền chính xác
 
78%
89
 
Pha tấn công
 
96
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
43
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
2
 
Cơ hội lớn
 
4
0
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
3
11
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
4
5
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
8
47
 
Số pha tranh chấp thành công
 
46
1.52
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.15
1.54
 
Cú sút trúng đích
 
2.22
33
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
23
24
 
Số quả tạt chính xác
 
13
39
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
36
8
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
10
23
 
Phá bóng
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Michael Breij
15
Lucas Beerten
34
Luca Maiorano
16
Jack Cooper Love
35
Filip Janssen
21
Ben Zich
23
Jordy Steins
2
Juul Timmermans
26
Reda El Meliani
20
Ryan Yang Leiten
17
Daniel Lajud
29
Ilias Takidine
Roda JC Roda JC 4-2-3-1
4-3-3 AZ Alkmaar (Youth) AZ Alkmaar (Youth)
1
Treichel
5
Jansen
28
Foss
3
Tol
22
Kruiver
4
Nisbet
8
Mueller
7
Seedorf
24
Deom
11
Griffith
9
Hurk
1
Zeggen
2
Zwart
3
Natali
4
Duijl
5
Budko
8
Boogaard
6
Twisk
10
Ban
7
Hartog
9
Duijn
11
Toppenbe...

Substitutes

14
Rayan Atikallah
18
Anthony Smits
15
Rio Robbemond
12
Mathijs Menu
17
Deacon van der Klaauw
16
Jur Schipper
23
Koen Schilder
Đội hình dự bị
Roda JC Roda JC
Michael Breij 14
Lucas Beerten 15
Luca Maiorano 34
Jack Cooper Love 16
Filip Janssen 35
Ben Zich 21
Jordy Steins 23
Juul Timmermans 2
Reda El Meliani 26
Ryan Yang Leiten 20
Daniel Lajud 17
Ilias Takidine 29
Roda JC AZ Alkmaar (Youth)
14 Rayan Atikallah
18 Anthony Smits
15 Rio Robbemond
12 Mathijs Menu
17 Deacon van der Klaauw
16 Jur Schipper
23 Koen Schilder

Dữ liệu đội bóng:Roda JC vs AZ Alkmaar (Youth)

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 3
6 Sút trúng cầu môn 5.67
11 Phạm lỗi 12.67
2.67 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
43% Kiểm soát bóng 54.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.8
1.6 Bàn thua 2
5.4 Sút trúng cầu môn 4.9
9.2 Phạm lỗi 12.2
4.8 Phạt góc 4.7
1.1 Thẻ vàng 1.8
52.3% Kiểm soát bóng 54.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Roda JC (23trận)
Chủ Khách
AZ Alkmaar (Youth) (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
3
HT-H/FT-T
2
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
4
1
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
2
2
2
HT-B/FT-B
3
4
6
1

Roda JC Roda JC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Anthony van den Hurk Tiền đạo cắm 3 0 1 16 12 75% 0 0 27 6.4
24 Jerome Deom Tiền vệ trụ 0 0 2 6 4 66.67% 3 0 12 6.6
14 Michael Breij Cánh phải 1 1 0 21 15 71.43% 5 1 37 7.5
3 Marco Tol Trung vệ 1 1 1 48 37 77.08% 0 0 67 7.5
4 Joshua Nisbet Tiền vệ trụ 1 0 1 41 36 87.8% 4 1 65 6.7
11 Iman Griffith Cánh phải 0 0 1 23 19 82.61% 0 0 33 6.4
22 Jay Kruiver Hậu vệ cánh phải 2 0 0 39 32 82.05% 4 1 69 6
7 Cain Seedorf Cánh trái 3 1 0 18 11 61.11% 4 1 48 6.9
16 Jack Cooper Love Tiền đạo cắm 1 1 1 5 3 60% 0 0 7 7.6
5 Koen Jansen Hậu vệ cánh trái 1 0 1 28 21 75% 2 0 43 5.9
15 Lucas Beerten Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 22 6.2
28 Jonathan Foss Trung vệ 0 0 0 39 34 87.18% 0 1 53 6.5
8 Joey Mueller Tiền vệ phòng ngự 3 0 0 36 31 86.11% 0 2 57 6.5
1 Justin Treichel Thủ môn 0 0 0 36 25 69.44% 0 0 47 5.6
34 Luca Maiorano Cánh trái 0 0 0 12 11 91.67% 2 0 20 6.4
35 Filip Janssen Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 1 4 6.4

AZ Alkmaar (Youth) AZ Alkmaar (Youth)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Nick Twisk Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 31 77.5% 0 2 54 6.8
14 Rayan Atikallah Trung vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 9 6.2
4 Billy van Duijl Trung vệ 0 0 1 56 50 89.29% 1 1 76 7.2
10 Yoel van den Ban Tiền đạo cắm 0 0 0 11 11 100% 1 1 29 6.4
1 Kiyani Zeggen Thủ môn 0 0 0 29 20 68.97% 0 0 34 6.7
18 Anthony Smits Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 1 8 6.6
9 Sem van Duijn Cánh trái 0 0 0 12 5 41.67% 0 0 24 6.4
8 Kasper Boogaard Tiền vệ phòng ngự 3 2 2 64 54 84.38% 4 0 86 8.2
15 Rio Robbemond Tiền vệ trụ 0 0 2 7 4 57.14% 0 0 12 6.8
5 Bohdan Budko Tiền vệ trụ 1 1 1 37 31 83.78% 0 0 52 8.5
3 Andrea Natali Trung vệ 0 0 1 53 42 79.25% 0 2 62 6.4
11 Kevin Toppenberg Cánh trái 1 0 1 29 20 68.97% 2 1 39 6.9
7 Jasper Hartog Cánh phải 6 3 0 17 12 70.59% 4 0 37 7.4
2 Jesper Zwart Hậu vệ cánh phải 0 0 2 30 23 76.67% 1 0 60 5.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ