Kết quả trận Roda JC vs AZ Alkmaar (Youth), 02h00 ngày 06/12
Roda JC
0.91
0.93
0.97
0.85
1.71
3.90
3.85
0.84
1.02
0.25
2.60
Hạng 2 Hà Lan » 22
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Roda JC vs AZ Alkmaar (Youth) hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Roda JC vs AZ Alkmaar (Youth) tại Hạng 2 Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Roda JC vs AZ Alkmaar (Youth) hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Roda JC vs AZ Alkmaar (Youth)
Ra sân: Jerome Deom
0 - 1 Bohdan Budko Kiến tạo: Kasper Boogaard
0 - 2 Nick Twisk Kiến tạo: Bohdan Budko
Anthony SmitsRa sân: Sem van Duijn
Rayan AtikallahRa sân: Bohdan Budko
Ra sân: Iman Griffith
Ra sân: Anthony van den Hurk
Ra sân: Koen Jansen
Rio RobbemondRa sân: Yoel van den Ban
Ra sân: Jonathan Foss
Kevin Toppenberg
Rio Robbemond
Mathijs MenuRa sân: Jasper Hartog
Deacon van der KlaauwRa sân: Kevin Toppenberg
1 - 3 Kasper Boogaard Kiến tạo: Rio Robbemond
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Roda JC VS AZ Alkmaar (Youth)
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Roda JC vs AZ Alkmaar (Youth)
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Roda JC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Anthony van den Hurk | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 27 | 6.4 | |
| 24 | Jerome Deom | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 6 | 4 | 66.67% | 3 | 0 | 12 | 6.6 | |
| 14 | Michael Breij | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 5 | 1 | 37 | 7.5 | |
| 3 | Marco Tol | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 48 | 37 | 77.08% | 0 | 0 | 67 | 7.5 | |
| 4 | Joshua Nisbet | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 41 | 36 | 87.8% | 4 | 1 | 65 | 6.7 | |
| 11 | Iman Griffith | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 33 | 6.4 | |
| 22 | Jay Kruiver | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 4 | 1 | 69 | 6 | |
| 7 | Cain Seedorf | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 4 | 1 | 48 | 6.9 | |
| 16 | Jack Cooper Love | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 7.6 | |
| 5 | Koen Jansen | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 28 | 21 | 75% | 2 | 0 | 43 | 5.9 | |
| 15 | Lucas Beerten | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 22 | 6.2 | |
| 28 | Jonathan Foss | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 1 | 53 | 6.5 | |
| 8 | Joey Mueller | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 2 | 57 | 6.5 | |
| 1 | Justin Treichel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 25 | 69.44% | 0 | 0 | 47 | 5.6 | |
| 34 | Luca Maiorano | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 2 | 0 | 20 | 6.4 | |
| 35 | Filip Janssen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.4 |
AZ Alkmaar (Youth)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Nick Twisk | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 31 | 77.5% | 0 | 2 | 54 | 6.8 | |
| 14 | Rayan Atikallah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 9 | 6.2 | |
| 4 | Billy van Duijl | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 56 | 50 | 89.29% | 1 | 1 | 76 | 7.2 | |
| 10 | Yoel van den Ban | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 1 | 1 | 29 | 6.4 | |
| 1 | Kiyani Zeggen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 0 | 34 | 6.7 | |
| 18 | Anthony Smits | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 8 | 6.6 | |
| 9 | Sem van Duijn | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 0 | 24 | 6.4 | |
| 8 | Kasper Boogaard | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 2 | 2 | 64 | 54 | 84.38% | 4 | 0 | 86 | 8.2 | |
| 15 | Rio Robbemond | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 12 | 6.8 | |
| 5 | Bohdan Budko | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 0 | 52 | 8.5 | |
| 3 | Andrea Natali | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 53 | 42 | 79.25% | 0 | 2 | 62 | 6.4 | |
| 11 | Kevin Toppenberg | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 29 | 20 | 68.97% | 2 | 1 | 39 | 6.9 | |
| 7 | Jasper Hartog | Cánh phải | 6 | 3 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 4 | 0 | 37 | 7.4 | |
| 2 | Jesper Zwart | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 30 | 23 | 76.67% | 1 | 0 | 60 | 5.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
