Kết quả trận RKC Waalwijk vs Volendam, 01h00 ngày 06/05
RKC Waalwijk
0.87
0.93
0.76
0.94
1.87
3.80
3.20
0.96
0.79
0.84
0.86
VĐQG Hà Lan » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá RKC Waalwijk vs Volendam hôm nay ngày 06/05/2023 lúc 01:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd RKC Waalwijk vs Volendam tại VĐQG Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả RKC Waalwijk vs Volendam hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả RKC Waalwijk vs Volendam
Kiến tạo: Michiel Kramer
Kiến tạo: Pelle Clement
Francesco AntonucciRa sân: Deron Payne
Kiến tạo: Michiel Kramer
3 - 1 Francesco Antonucci Kiến tạo: Derry John Murkin
Ra sân: Florian Jozefzoon
Henk VeermanRa sân: Robert Muhren
Florent Sanchez Da SilvaRa sân: Calvin Twigt
Walid Ould ChikhRa sân: Gaetano Pio Oristanio
Ra sân: Julian Lelieveld
Ra sân: Pelle Clement
Ibrahim El KadiriRa sân: Daryl van Mieghem
Ra sân: Mats Seuntjens
Kiến tạo: Said Bakari
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật RKC Waalwijk VS Volendam
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:RKC Waalwijk vs Volendam
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RKC Waalwijk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 29 | Michiel Kramer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 3 | 43 | 7.93 | |
| 6 | Vurnon Anita | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 0 | 56 | 6.59 | |
| 10 | Florian Jozefzoon | Cánh phải | 4 | 1 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 35 | 7.46 | |
| 20 | Mats Seuntjens | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 3 | 22 | 13 | 59.09% | 4 | 0 | 52 | 9.1 | |
| 19 | Zakaria Bakkali | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 21 | 6.55 | |
| 2 | Julian Lelieveld | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 1 | 2 | 52 | 6.61 | |
| 14 | Pelle Clement | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 26 | 23 | 88.46% | 1 | 0 | 44 | 7.57 | |
| 1 | Etienne Vaessen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 17 | 58.62% | 0 | 1 | 46 | 7.23 | |
| 22 | Said Bakari | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 15 | 6.46 | |
| 35 | Kevin Felida | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 16 | 6.44 | |
| 23 | Jurien Gaari | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 39 | 31 | 79.49% | 1 | 2 | 53 | 6.92 | |
| 5 | Thierry Lutonda | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 46 | 35 | 76.09% | 2 | 0 | 74 | 7.28 | |
| 4 | Shawn Adewoye | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 2 | 46 | 6.72 | |
| 33 | Yassin Oukili | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 56 | 8 | |
| 7 | Julen Lobete Cienfuegos | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 7.1 |
Volendam
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Daryl van Mieghem | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 37 | 25 | 67.57% | 2 | 0 | 55 | 6.08 | |
| 21 | Robert Muhren | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 16 | 6.53 | |
| 9 | Henk Veerman | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 6 | 5.83 | |
| 4 | Damon Mirani | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 63 | 55 | 87.3% | 0 | 4 | 71 | 6.19 | |
| 8 | Carel Eiting | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 4 | 35 | 27 | 77.14% | 12 | 0 | 65 | 7.14 | |
| 31 | Xavier Mbuyamba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 49 | 85.96% | 0 | 2 | 68 | 6.06 | |
| 5 | Derry John Murkin | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 4 | 50 | 42 | 84% | 6 | 0 | 83 | 7.28 | |
| 6 | Benaissa Benamar | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 50 | 40 | 80% | 3 | 1 | 66 | 5.94 | |
| 19 | Francesco Antonucci | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 2 | 0 | 36 | 7.25 | |
| 10 | Gaetano Pio Oristanio | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 43 | 6.85 | |
| 34 | Ibrahim El Kadiri | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.98 | |
| 12 | Florent Sanchez Da Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 29 | 6.06 | |
| 17 | Calvin Twigt | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 41 | 6.04 | |
| 1 | Filip Stankovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 0 | 34 | 5.05 | |
| 33 | Walid Ould Chikh | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 2 | 0 | 11 | 6.05 | |
| 26 | Deron Payne | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 29 | 6.68 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
