Kết quả trận RKC Waalwijk vs NEC Nijmegen, 02h00 ngày 10/02
RKC Waalwijk
1.00
0.90
1.08
0.80
2.45
3.60
2.45
0.99
0.89
1.08
0.80
VĐQG Hà Lan » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá RKC Waalwijk vs NEC Nijmegen hôm nay ngày 10/02/2024 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd RKC Waalwijk vs NEC Nijmegen tại VĐQG Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả RKC Waalwijk vs NEC Nijmegen hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả RKC Waalwijk vs NEC Nijmegen
Kiến tạo: Aaron Meijers
Rober GonzalezRa sân: Mees Hoedemakers
Sylla SowRa sân: Sontje Hansen
Bram Nuytinck
Ra sân: Reuven Niemeijer
Philippe Sandler
Ra sân: Denilho Cleonise
Dirk Proper
Ra sân: David Mina
Yvandro Borges SanchesRa sân: Kodai Sano
Youri BaasRa sân: Calvin Verdonk
Ra sân: Kevin Felida
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật RKC Waalwijk VS NEC Nijmegen
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:RKC Waalwijk vs NEC Nijmegen
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RKC Waalwijk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 28 | Aaron Meijers | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 32 | 21 | 65.63% | 3 | 4 | 56 | 8.4 | |
| 3 | Dario van den Buijs | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 40 | 30 | 75% | 0 | 4 | 52 | 7.59 | |
| 2 | Julian Lelieveld | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 45 | 32 | 71.11% | 3 | 3 | 73 | 7.05 | |
| 1 | Etienne Vaessen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 22 | 48.89% | 0 | 1 | 59 | 7.92 | |
| 27 | Reuven Niemeijer | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 3 | 1 | 25 | 6.47 | |
| 9 | David Mina | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 0 | 35 | 8.21 | |
| 35 | Kevin Felida | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 1 | 45 | 6.85 | |
| 23 | Jurien Gaari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 15 | 6.62 | |
| 19 | Richonell Margaret | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.18 | |
| 8 | Patrick Vroegh | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.01 | |
| 4 | Shawn Adewoye | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 4 | 47 | 7.96 | |
| 7 | Denilho Cleonise | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 2 | 0 | 29 | 6.27 | |
| 6 | Yassin Oukili | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 1 | 54 | 7.21 | |
| 22 | Ilias Takidine | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 6 | 5.97 | |
| 14 | Chris Lokesa | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 42 | 6.81 |
NEC Nijmegen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Tjaronn Chery | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 35 | 28 | 80% | 15 | 0 | 65 | 6.53 | |
| 17 | Bram Nuytinck | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 108 | 93 | 86.11% | 0 | 3 | 113 | 5.94 | |
| 1 | Jasper Cillessen | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 0 | 42 | 6.35 | |
| 24 | Calvin Verdonk | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 56 | 41 | 73.21% | 4 | 1 | 86 | 6.74 | |
| 18 | Koki Ogawa | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 2 | 16 | 6.15 | |
| 3 | Philippe Sandler | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 73 | 66 | 90.41% | 0 | 4 | 81 | 6.06 | |
| 19 | Sylla Sow | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 17 | 6.17 | |
| 6 | Mees Hoedemakers | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 22 | 5.92 | |
| 28 | Bart van Rooij | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 55 | 44 | 80% | 5 | 3 | 80 | 6.94 | |
| 10 | Sontje Hansen | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 21 | 6.07 | |
| 71 | Dirk Proper | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 3 | 55 | 6.27 | |
| 11 | Rober Gonzalez | Tiền vệ công | 5 | 3 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 4 | 0 | 25 | 6.8 | |
| 5 | Youri Baas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 8 | 6.18 | |
| 27 | Yvandro Borges Sanches | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 2 | 0 | 14 | 6.23 | |
| 23 | Kodai Sano | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 1 | 38 | 33 | 86.84% | 1 | 0 | 54 | 6.16 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
