Kết quả trận Rijeka vs NK Publikum Celje, 03h00 ngày 12/12
Rijeka
0.83
0.99
0.87
0.93
2.10
3.20
3.30
1.21
0.66
1.12
0.71
Cúp C3 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Rijeka vs NK Publikum Celje hôm nay ngày 12/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Rijeka vs NK Publikum Celje tại Cúp C3 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Rijeka vs NK Publikum Celje hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Rijeka vs NK Publikum Celje
Juan Jose Nieto
Kiến tạo: Stjepan Radeljic
Ra sân: Daniel Adu Adjei
Milot AvdyliRa sân: Damjan Vuklisevic
Florjan JevsenakRa sân: Papa Daniel
Ra sân: Amer Gojak
Artemijus Tutyskinas
Kiến tạo: Samuele Vignato
Ra sân: Samuele Vignato
Ra sân: Dejan Petrovic
Ra sân: Toni Fruk
Andrej KotnikRa sân: Ivica Vidovic
David CastroRa sân: Mario Kvesic
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Rijeka VS NK Publikum Celje
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Rijeka vs NK Publikum Celje
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rijeka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 45 | Ante Majstorovic | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 1 | 30 | 6.8 | |
| 14 | Amer Gojak | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 14 | 6.5 | |
| 6 | Stjepan Radeljic | Defender | 1 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 40 | 7.8 | |
| 8 | Dejan Petrovic | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 14 | 6 | |
| 34 | Mladen Devetak | Defender | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 2 | 1 | 16 | 6.6 | |
| 26 | Tiago Dantas | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 17 | 6.9 | |
| 13 | Martin Zlomislic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 15 | 7.5 | |
| 10 | Toni Fruk | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 2 | 0 | 17 | 6.3 | |
| 22 | Ante Orec | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 0 | 28 | 7.1 | |
| 19 | Samuele Vignato | Tiền vệ công | 3 | 3 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 3 | 1 | 28 | 7.2 | |
| 18 | Daniel Adu Adjei | Forward | 1 | 0 | 1 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 2 | 12 | 6.8 |
NK Publikum Celje
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Mario Kvesic | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 20 | 7.1 | |
| 3 | Damjan Vuklisevic | Defender | 0 | 0 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 2 | 44 | 6.4 | |
| 2 | Juan Jose Nieto | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 35 | 6.9 | |
| 9 | Franko Kovacevic | Forward | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 7.1 | |
| 1 | Zan Luk Leban | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 30 | 7 | |
| 20 | Nikita Iosifov | Forward | 3 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 0 | 19 | 6.2 | |
| 44 | Lukasz Bejger | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 30 | 6.6 | |
| 13 | Papa Daniel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 29 | 7 | |
| 10 | Danijel Sturm | Forward | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 18 | 6.9 | |
| 6 | Artemijus Tutyskinas | Defender | 0 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 1 | 52 | 6.7 | |
| 16 | Ivica Vidovic | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 0 | 21 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
