Kết quả trận Rijeka vs NK Publikum Celje, 03h00 ngày 12/12

Vòng League Round
03:00 ngày 12/12/2025
Rijeka
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (0 - 0)
NK Publikum Celje 1
Địa điểm: Kantrida
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
0.99
O 2.25
0.87
U 2.25
0.93
1
2.10
X
3.20
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.66
O 1
1.12
U 1
0.71

Cúp C3 Châu Âu

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Rijeka vs NK Publikum Celje hôm nay ngày 12/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Rijeka vs NK Publikum Celje tại Cúp C3 Châu Âu 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Rijeka vs NK Publikum Celje hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Rijeka vs NK Publikum Celje

Rijeka Rijeka
Phút
NK Publikum Celje NK Publikum Celje
Ante Majstorovic match yellow.png
19'
40'
match yellow.png Juan Jose Nieto
Dejan Petrovic match yellow.png
45'
Daniel Adu Adjei 1 - 0
Kiến tạo: Stjepan Radeljic
match goal
56'
Ante Matej Juric
Ra sân: Daniel Adu Adjei
match change
61'
Dejan Petrovic 2 - 0 match goal
71'
73'
match change Milot Avdyli
Ra sân: Damjan Vuklisevic
73'
match change Florjan Jevsenak
Ra sân: Papa Daniel
Luka Menalo
Ra sân: Amer Gojak
match change
75'
75'
match red Artemijus Tutyskinas
Toni Fruk 3 - 0
Kiến tạo: Samuele Vignato
match goal
78'
Justas Lasickas
Ra sân: Samuele Vignato
match change
83'
Merveille Ndockyt
Ra sân: Dejan Petrovic
match change
83'
Niko Jankovic
Ra sân: Toni Fruk
match change
84'
88'
match change Andrej Kotnik
Ra sân: Ivica Vidovic
88'
match change David Castro
Ra sân: Mario Kvesic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Rijeka VS NK Publikum Celje

Rijeka Rijeka
NK Publikum Celje NK Publikum Celje
21
 
Tổng cú sút
 
8
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
14
 
Phạm lỗi
 
11
5
 
Phạt góc
 
2
11
 
Sút Phạt
 
14
3
 
Việt vị
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
2
 
Cứu thua
 
7
13
 
Cản phá thành công
 
11
5
 
Thử thách
 
7
31
 
Long pass
 
29
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
6
 
Successful center
 
0
8
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Dội cột/xà
 
1
3
 
Cản sút
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
6
4
 
Đánh chặn
 
3
16
 
Ném biên
 
17
326
 
Số đường chuyền
 
333
87%
 
Chuyền chính xác
 
82%
82
 
Pha tấn công
 
70
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
29
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
3
 
Cơ hội lớn
 
2
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
2
14
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
7
7
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
1
35
 
Số pha tranh chấp thành công
 
34
1.9
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.68
1.24
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
1.65
1.9
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
1.68
2.03
 
Cú sút trúng đích
 
0.44
25
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
15
17
 
Số quả tạt chính xác
 
9
26
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
28
9
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
6
15
 
Phá bóng
 
18

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Ante Matej Juric
17
Luka Menalo
23
Justas Lasickas
20
Merveille Ndockyt
4
Niko Jankovic
99
Aleksa Todorovic
2
Lovro Kitin
51
Anel Husic
30
Bruno Bogojevic
91
Noel Bodetic
9
Duje Cop
25
Dominik Thaqi
Rijeka Rijeka 4-2-3-1
4-2-3-1 NK Publikum Celje NK Publikum Celje
13
Zlomisli...
34
Devetak
6
Radeljic
45
Majstoro...
22
Orec
26
Dantas
8
Petrovic
19
Vignato
10
Fruk
14
Gojak
18
Adjei
1
Leban
44
Bejger
3
Vuklisev...
6
Tutyskin...
2
Nieto
13
Daniel
8
Kvesic
20
Iosifov
16
Vidovic
10
Sturm
9
Kovacevi...

Substitutes

11
Milot Avdyli
7
Florjan Jevsenak
15
David Castro
17
Andrej Kotnik
12
Luka Kolar
5
Gasper Vodeb
42
Matija Boben
94
Rudi Pozeg Vancas
71
Vitali Lisakovich
99
Matej Poplatnik
Đội hình dự bị
Rijeka Rijeka
Ante Matej Juric 77
Luka Menalo 17
Justas Lasickas 23
Merveille Ndockyt 20
Niko Jankovic 4
Aleksa Todorovic 99
Lovro Kitin 2
Anel Husic 51
Bruno Bogojevic 30
Noel Bodetic 91
Duje Cop 9
Dominik Thaqi 25
Rijeka NK Publikum Celje
11 Milot Avdyli
7 Florjan Jevsenak
15 David Castro
17 Andrej Kotnik
12 Luka Kolar
5 Gasper Vodeb
42 Matija Boben
94 Rudi Pozeg Vancas
71 Vitali Lisakovich
99 Matej Poplatnik

Dữ liệu đội bóng:Rijeka vs NK Publikum Celje

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1.33
2 Sút trúng cầu môn 5.67
8.33 Phạm lỗi 13
4.33 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
50.67% Kiểm soát bóng 59.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.2
0.5 Bàn thua 1
5.1 Sút trúng cầu môn 5
12.7 Phạm lỗi 13.9
6.1 Phạt góc 5.4
1.8 Thẻ vàng 1.8
53.6% Kiểm soát bóng 58.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rijeka (32trận)
Chủ Khách
NK Publikum Celje (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
7
2
HT-H/FT-T
4
0
1
3
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
3
4
4
0
HT-B/FT-H
0
3
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
4
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
1
2
0
8

Rijeka Rijeka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
45 Ante Majstorovic Defender 0 0 0 25 24 96% 0 1 30 6.8
14 Amer Gojak Midfielder 0 0 0 7 4 57.14% 0 1 14 6.5
6 Stjepan Radeljic Defender 1 0 0 28 26 92.86% 0 0 40 7.8
8 Dejan Petrovic Midfielder 0 0 0 10 7 70% 0 0 14 6
34 Mladen Devetak Defender 0 0 1 5 3 60% 2 1 16 6.6
26 Tiago Dantas Midfielder 0 0 1 13 11 84.62% 0 0 17 6.9
13 Martin Zlomislic Thủ môn 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 15 7.5
10 Toni Fruk Midfielder 2 0 1 7 5 71.43% 2 0 17 6.3
22 Ante Orec Defender 0 0 0 14 10 71.43% 2 0 28 7.1
19 Samuele Vignato Tiền vệ công 3 3 0 13 9 69.23% 3 1 28 7.2
18 Daniel Adu Adjei Forward 1 0 1 7 2 28.57% 0 2 12 6.8

NK Publikum Celje NK Publikum Celje
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Mario Kvesic Midfielder 1 0 1 11 9 81.82% 2 0 20 7.1
3 Damjan Vuklisevic Defender 0 0 0 39 30 76.92% 0 2 44 6.4
2 Juan Jose Nieto Defender 0 0 0 25 22 88% 0 0 35 6.9
9 Franko Kovacevic Forward 1 1 0 2 2 100% 0 0 7 7.1
1 Zan Luk Leban Thủ môn 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 30 7
20 Nikita Iosifov Forward 3 0 0 10 6 60% 1 0 19 6.2
44 Lukasz Bejger Defender 0 0 0 21 14 66.67% 0 0 30 6.6
13 Papa Daniel Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 24 20 83.33% 0 0 29 7
10 Danijel Sturm Forward 0 0 1 7 7 100% 1 0 18 6.9
6 Artemijus Tutyskinas Defender 0 0 0 43 38 88.37% 0 1 52 6.7
16 Ivica Vidovic Midfielder 1 1 0 14 11 78.57% 2 0 21 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ