Kết quả trận Rennes vs Strasbourg, 23h15 ngày 02/02
Rennes
0.90
1.00
0.93
0.95
1.91
3.50
3.75
1.07
0.83
0.87
1.01
Ligue 1 » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Rennes vs Strasbourg hôm nay ngày 02/02/2025 lúc 23:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Rennes vs Strasbourg tại Ligue 1 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Rennes vs Strasbourg hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Rennes vs Strasbourg
Ra sân: Djaoui Cisse
Ra sân: Lilian Brassier
Ra sân: Kyogo Furuhashi
Diego Moreira
Sekou MaraRa sân: Felix Lemarechal
Jeremy SebasRa sân: Guemissongui Ouattara
Ismael Doukoure
Habib Diarra
Ra sân: Arnaud Kalimuendo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Rennes VS Strasbourg
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Rennes vs Strasbourg
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rennes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Brice Samba | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 32 | 6.62 | |
| 33 | Hans Hateboer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 1 | 0 | 49 | 6.7 | |
| 11 | Ludovic Blas | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 3 | 0 | 20 | 6.08 | |
| 7 | Kyogo Furuhashi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.09 | |
| 5 | Lilian Brassier | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 37 | 27 | 72.97% | 0 | 2 | 41 | 6.58 | |
| 9 | Arnaud Kalimuendo | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 18 | 6.62 | |
| 3 | Adrien Truffert | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 1 | 39 | 6.82 | |
| 22 | Lorenz Assignon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 3 | 1 | 32 | 6.15 | |
| 4 | Christopher Wooh | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 2 | 35 | 6.99 | |
| 17 | Jordan James | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 5 | 0 | 30 | 7.09 | |
| 38 | Djaoui Cisse | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 33 | 6.46 |
Strasbourg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Djordje Petrovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 0 | 48 | 7.06 | |
| 29 | Ismael Doukoure | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 33 | 6.63 | |
| 10 | Emanuel Emegha | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 20 | 6.35 | |
| 2 | Andrew Omobamidele | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 40 | 93.02% | 0 | 0 | 49 | 6.46 | |
| 19 | Habib Diarra | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 3 | 0 | 19 | 6.4 | |
| 6 | Felix Lemarechal | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 15 | 6.34 | |
| 42 | Guemissongui Ouattara | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 28 | 5.69 | |
| 8 | Andrey Santos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 31 | 6.67 | |
| 7 | Diego Moreira | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 9 | 8 | 88.89% | 2 | 1 | 27 | 6.69 | |
| 22 | Guela Doue | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 1 | 2 | 35 | 6.72 | |
| 23 | Mamadou Sarr | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 40 | 6.59 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
