Kết quả trận Rennes vs Reims, 23h05 ngày 26/11
Rennes
0.90
0.96
1.00
0.80
1.90
3.45
3.45
1.01
0.79
0.78
1.02
Ligue 1 » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Rennes vs Reims hôm nay ngày 26/11/2023 lúc 23:05 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Rennes vs Reims tại Ligue 1 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Rennes vs Reims hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Rennes vs Reims
Amir RichardsonRa sân: Marshall Munetsi
1 - 1 Oumar Diakite Kiến tạo: Junya Ito
Oumar Diakite Goal awarded
Kiến tạo: Martin Terrier
Kiến tạo: Benjamin Bourigeaud
Ra sân: Benjamin Bourigeaud
Ra sân: Martin Terrier
Amine SalamaRa sân: Oumar Diakite
Reda KhadraRa sân: Thomas Foket
Ra sân: Adrien Truffert
Ra sân: Amine Gouiri
Emmanuel Agbadou
Adama BojangRa sân: Mohammed Daramy
Teddy Teuma
Ra sân: Arnaud Kalimuendo Muinga
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Rennes VS Reims
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Rennes vs Reims
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rennes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | Steve Mandanda | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 8 | 44.44% | 0 | 0 | 19 | 5.84 | |
| 21 | Nemanja Matic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 26 | 6.23 | |
| 14 | Benjamin Bourigeaud | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 5 | 1 | 36 | 6.71 | |
| 7 | Martin Terrier | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 24 | 6.87 | |
| 10 | Amine Gouiri | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 17 | 6.87 | |
| 28 | Enzo Le Fee | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 30 | 6.69 | |
| 9 | Arnaud Kalimuendo Muinga | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.34 | |
| 3 | Adrien Truffert | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 0 | 31 | 5.89 | |
| 5 | Arthur Theate | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 19 | 19 | 100% | 0 | 1 | 28 | 6.44 | |
| 15 | Christopher Wooh | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 2 | 19 | 6.63 | |
| 16 | Jeanuel Belocian | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 28 | 6.41 |
Reims
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Yunis Abdelhamid | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 40 | 30 | 75% | 0 | 2 | 44 | 6.21 | |
| 32 | Thomas Foket | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 1 | 1 | 45 | 6.47 | |
| 7 | Junya Ito | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 16 | 6.77 | |
| 94 | Yehvann Diouf | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 17 | 6.21 | |
| 10 | Teddy Teuma | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 31 | 30 | 96.77% | 3 | 0 | 39 | 6.07 | |
| 25 | Thibault De Smet | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 3 | 0 | 47 | 6.36 | |
| 15 | Marshall Munetsi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 14 | 6.14 | |
| 21 | Azor Matusiwa | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 32 | 32 | 100% | 0 | 0 | 35 | 6.26 | |
| 9 | Mohammed Daramy | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 1 | 0 | 32 | 6.14 | |
| 24 | Emmanuel Agbadou | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 2 | 42 | 6.19 | |
| 8 | Amir Richardson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 17 | 6.19 | |
| 22 | Oumar Diakite | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 13 | 6.99 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
