Kết quả trận Reims vs Toulouse, 21h00 ngày 26/02
Reims
Ligue 1 » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Reims vs Toulouse hôm nay ngày 26/02/2023 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Reims vs Toulouse tại Ligue 1 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Reims vs Toulouse hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Reims vs Toulouse
Kiến tạo: Dion Lopy
Kiến tạo: Junya Ito
Fares ChaibiRa sân: Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
Ra sân: Alexis Flips
Veljko BirmancevicRa sân: Brecht Dejaegere
Said HamulicRa sân: Thijs Dallinga
Kiến tạo: Junya Ito
Denis GenreauRa sân: Branco van den Boomen
Ado OnaiuRa sân: Zakaria Aboukhlal
Ra sân: Marshall Munetsi
Ra sân: Folarin Balogun
Ra sân: Cheick Keita
Ra sân: Junya Ito
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Reims VS Toulouse
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Reims vs Toulouse
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Reims
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Yunis Abdelhamid | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 48 | 36 | 75% | 0 | 5 | 69 | 8.78 | |
| 32 | Thomas Foket | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 41 | 35 | 85.37% | 3 | 0 | 61 | 7.3 | |
| 39 | Junya Ito | Cánh phải | 3 | 1 | 4 | 36 | 30 | 83.33% | 7 | 1 | 70 | 10 | |
| 43 | Cheick Keita | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 42 | 6.44 | |
| 19 | Mitchell Van Bergen | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 3 | 1 | 20 | 6.49 | |
| 94 | Yehvann Diouf | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 23 | 67.65% | 0 | 0 | 55 | 8.24 | |
| 25 | Thibault De Smet | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 42 | 32 | 76.19% | 0 | 2 | 59 | 6.77 | |
| 15 | Marshall Munetsi | Tiền vệ phòng ngự | 5 | 1 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 3 | 36 | 8.34 | |
| 9 | Kaj Sierhuis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.04 | |
| 21 | Azor Matusiwa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 55 | 53 | 96.36% | 0 | 2 | 66 | 7.56 | |
| 11 | Myziane Maolida | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.14 | |
| 8 | Jens Cajuste | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 6.31 | |
| 4 | Maxime Busi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.13 | |
| 17 | Dion Lopy | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 3 | 55 | 49 | 89.09% | 0 | 1 | 76 | 8.09 | |
| 70 | Alexis Flips | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 24 | 10 | 41.67% | 3 | 1 | 38 | 6.68 | |
| 29 | Folarin Balogun | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 2 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 47 | 7.53 |
Toulouse
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | Maxime Dupe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 39 | 6.17 | |
| 21 | Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 5.89 | |
| 8 | Branco van den Boomen | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 3 | 53 | 45 | 84.91% | 5 | 0 | 67 | 6.57 | |
| 7 | Ado Onaiu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.07 | |
| 17 | Stijn Spierings | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 52 | 44 | 84.62% | 1 | 0 | 64 | 6.34 | |
| 3 | Mikkel Desler | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 59 | 47 | 79.66% | 1 | 1 | 97 | 6.76 | |
| 10 | Brecht Dejaegere | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 25 | 15 | 60% | 1 | 0 | 39 | 6.43 | |
| 15 | Gabriel Suazo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 2 | 1 | 72 | 6.33 | |
| 2 | Rasmus Nicolaisen | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 49 | 42 | 85.71% | 0 | 1 | 65 | 6.83 | |
| 5 | Denis Genreau | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.08 | |
| 27 | Thijs Dallinga | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 3 | 24 | 6.24 | |
| 19 | Veljko Birmancevic | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 13 | 5.94 | |
| 6 | Zakaria Aboukhlal | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 1 | 0 | 46 | 5.98 | |
| 4 | Anthony Rouault | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 39 | 75% | 0 | 3 | 67 | 5.91 | |
| 29 | Said Hamulic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 10 | 6.06 | |
| 28 | Fares Chaibi | Defender | 1 | 1 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 2 | 0 | 41 | 6.35 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
