Kết quả trận Reims vs Marseille, 02h45 ngày 20/03
Reims
0.84
1.02
0.84
0.96
2.78
3.43
2.21
1.06
0.74
0.79
1.01
Ligue 1 » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Reims vs Marseille hôm nay ngày 20/03/2023 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Reims vs Marseille tại Ligue 1 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Reims vs Marseille hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Reims vs Marseille
Kiến tạo: Marshall Munetsi
Matteo Guendouzi
1 - 1 Alexis Alejandro Sanchez
Ruslan Malinovskyi
1 - 2 Alexis Alejandro Sanchez Kiến tạo: Pau Lopez Sabata
Issa KaboreRa sân: Jonathan Clauss
Azzedine OunahiRa sân: Ruslan Malinovskyi
Valentin Rongier
Ra sân: Cheick Keita
Ra sân: Alexis Flips
Ra sân: Azor Matusiwa
Ra sân: Dion Lopy
Ra sân: Thomas Foket
Eric Bertrand BaillyRa sân: Cengiz Under
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Reims VS Marseille
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Reims vs Marseille
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Reims
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Yunis Abdelhamid | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 1 | 65 | 6.23 | |
| 32 | Thomas Foket | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 2 | 0 | 50 | 5.8 | |
| 39 | Junya Ito | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 24 | 17 | 70.83% | 9 | 0 | 48 | 6.45 | |
| 43 | Cheick Keita | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 1 | 33 | 6.09 | |
| 94 | Yehvann Diouf | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 1 | 39 | 6.09 | |
| 25 | Thibault De Smet | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 3 | 1 | 49 | 6.12 | |
| 15 | Marshall Munetsi | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 2 | 2 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 4 | 30 | 7.5 | |
| 21 | Azor Matusiwa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 3 | 64 | 6.87 | |
| 17 | Dion Lopy | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 1 | 55 | 7.07 | |
| 70 | Alexis Flips | Cánh phải | 2 | 1 | 3 | 26 | 15 | 57.69% | 4 | 1 | 39 | 6.66 | |
| 29 | Folarin Balogun | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 22 | 7.15 |
Marseille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 70 | Alexis Alejandro Sanchez | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 2 | 27 | 20 | 74.07% | 1 | 1 | 41 | 8.67 | |
| 27 | Jordan Veretout | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 26 | 17 | 65.38% | 3 | 1 | 39 | 6.96 | |
| 18 | Ruslan Malinovskyi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 3 | 28 | 6.26 | |
| 99 | Chancel Mbemba Mangulu | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 1 | 28 | 6.46 | |
| 16 | Pau Lopez Sabata | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 20 | 6 | 30% | 0 | 0 | 31 | 7.8 | |
| 21 | Valentin Rongier | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 1 | 40 | 6.86 | |
| 4 | Samuel Gigot | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 2 | 28 | 7.04 | |
| 17 | Cengiz Under | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 2 | 0 | 25 | 6.91 | |
| 6 | Matteo Guendouzi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 1 | 33 | 6.59 | |
| 7 | Jonathan Clauss | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 22 | 13 | 59.09% | 1 | 0 | 36 | 6.46 | |
| 30 | Nuno Tavares | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 3 | 0 | 54 | 6.45 | |
| 29 | Issa Kabore | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
| 8 | Azzedine Ounahi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.15 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
