Kết quả trận Red Bull Salzburg vs FC Porto, 02h00 ngày 26/09
Red Bull Salzburg
1.03
0.81
0.99
0.77
3.10
3.40
2.15
0.71
1.14
0.33
2.20
Cúp C2 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Red Bull Salzburg vs FC Porto hôm nay ngày 26/09/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Red Bull Salzburg vs FC Porto tại Cúp C2 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Red Bull Salzburg vs FC Porto hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Red Bull Salzburg vs FC Porto
William GomesRa sân: Eduardo Gabriel Aquino Cossa
Francisco Sampaio MouraRa sân: Gabriel Veiga
Martim FernandesRa sân: Zaidu Sanusi
Ra sân: Petar Ratkov
Ra sân: Moussa Yeo
Ra sân: Kerim Alajbegovic
Ra sân: Edmund Baidoo
Rodrigo MoraRa sân: Alan Varela
Denis GulRa sân: Samu Omorodion
William Gomes
0 - 1 William Gomes Kiến tạo: Martim Fernandes
Ra sân: Mads Bidstrup
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Red Bull Salzburg VS FC Porto
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Red Bull Salzburg vs FC Porto
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Red Bull Salzburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Stefan Lainer | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 2 | 0 | 49 | 6.2 | |
| 1 | Alexander Schlager | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 27 | 69.23% | 0 | 0 | 46 | 6.9 | |
| 9 | Karim Onisiwo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 15 | 6.6 | |
| 2 | Jacob Rasmussen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 4 | 47 | 6.8 | |
| 3 | Aleksa Terzic | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 42 | 34 | 80.95% | 3 | 1 | 63 | 6.6 | |
| 18 | Mads Bidstrup | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 34 | 31 | 91.18% | 1 | 0 | 47 | 7.2 | |
| 11 | Yorbe Vertessen | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | |
| 14 | Maurits Kjaergaard | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.5 | |
| 21 | Petar Ratkov | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 25 | 6.6 | |
| 8 | Sota Kitano | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 12 | 6.8 | |
| 49 | Moussa Yeo | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 0 | 36 | 6.8 | |
| 5 | Soumaila Diabate | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 59 | 7.2 | |
| 23 | Joane Gadou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 46 | 92% | 0 | 1 | 60 | 6.8 | |
| 27 | Kerim Alajbegovic | Cánh trái | 5 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 1 | 0 | 35 | 7.2 | |
| 20 | Edmund Baidoo | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 0 | 33 | 6.7 |
FC Porto
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Jan Bednarek | Defender | 3 | 0 | 0 | 87 | 86 | 98.85% | 0 | 2 | 101 | 7.2 | |
| 13 | Pablo Rosario | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 1 | 0 | 51 | 7.1 | |
| 99 | Diogo Meireles Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 39 | 7.8 | |
| 11 | Eduardo Gabriel Aquino Cossa | Forward | 1 | 1 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 2 | 0 | 30 | 7 | |
| 74 | Francisco Sampaio Moura | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 2 | 0 | 27 | 6.9 | |
| 4 | Jakub Kiwior | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 100 | 93 | 93% | 0 | 3 | 115 | 8.7 | |
| 12 | Zaidu Sanusi | Defender | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 1 | 1 | 52 | 7.1 | |
| 17 | Borja Sainz Eguskiza | Forward | 2 | 0 | 1 | 32 | 25 | 78.13% | 2 | 0 | 57 | 6.4 | |
| 10 | Gabriel Veiga | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 15 | 12 | 80% | 5 | 0 | 30 | 6.4 | |
| 22 | Alan Varela | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 0 | 44 | 6.9 | |
| 27 | Denis Gul | Forward | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 7 | 6.6 | |
| 52 | Martim Fernandes | Defender | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 2 | 32 | 6.7 | |
| 9 | Samu Omorodion | Forward | 1 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 3 | 25 | 6.5 | |
| 8 | Victor Froholdt | Midfielder | 2 | 0 | 2 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 1 | 41 | 6.3 | |
| 86 | Rodrigo Mora | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 14 | 10 | 71.43% | 3 | 0 | 21 | 7.1 | |
| 7 | William Gomes | Forward | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 50% | 3 | 0 | 15 | 7.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
