Kết quả trận Real Salt Lake vs Atlanta United, 08h30 ngày 07/07
Real Salt Lake
0.92
0.98
1.04
0.84
1.73
3.30
4.33
1.12
0.79
0.29
2.50
VĐQG Mỹ » 2
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Real Salt Lake vs Atlanta United hôm nay ngày 07/07/2024 lúc 08:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Real Salt Lake vs Atlanta United tại VĐQG Mỹ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Real Salt Lake vs Atlanta United hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Real Salt Lake vs Atlanta United
Kiến tạo: Diego Luna
1 - 1 Saba Lobjanidze Kiến tạo: Daniel Armando Rios Calderon
Ra sân: Emeka Eneli
Ra sân: Philip Quinton
Tyler WolffRa sân: Xande Silva
Tristan MuyumbaRa sân: Dax McCarty
Derrick Williams
Ra sân: Matty Crooks
Ra sân: Brayan Vera
Kiến tạo: Diego Luna
Ajani FortuneRa sân: Saba Lobjanidze
Kiến tạo: Diego Luna
Ra sân: Carlos Andres Gomez
4 - 2 Daniel Armando Rios Calderon Kiến tạo: Brooks Lennon
Kiến tạo: Maikel Chang
Matthew EdwardsRa sân: Ronald Hernandez
Ajani Fortune
Luke BrennanRa sân: Bartosz Slisz
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Real Salt Lake VS Atlanta United
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Real Salt Lake vs Atlanta United
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Real Salt Lake
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Bryan Oviedo Jimenez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 26 | 6.5 | |
| 25 | Matty Crooks | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 40 | 7.7 | |
| 2 | Andrew Brody | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 39 | 38 | 97.44% | 0 | 0 | 49 | 6.6 | |
| 98 | Alexandros Katranis | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 52 | 45 | 86.54% | 4 | 0 | 74 | 7.7 | |
| 9 | Cristian Arango | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 36 | 27 | 75% | 2 | 0 | 46 | 7.2 | |
| 16 | Maikel Chang | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.8 | |
| 29 | Anderson Andres Julio Santos | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.4 | |
| 4 | Brayan Vera | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 57 | 89.06% | 0 | 1 | 68 | 6.7 | |
| 6 | Braian Oscar Ojeda Rodriguez | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 82 | 80 | 97.56% | 0 | 0 | 97 | 8.7 | |
| 8 | Diego Luna | Tiền vệ công | 2 | 2 | 3 | 41 | 36 | 87.8% | 3 | 0 | 67 | 9.3 | |
| 13 | Nelson Palacio | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 41 | 41 | 100% | 0 | 0 | 52 | 6.4 | |
| 35 | Gavin Beavers | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 0 | 45 | 6.9 | |
| 11 | Carlos Andres Gomez | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 4 | 0 | 48 | 7 | |
| 26 | Philip Quinton | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 0 | 64 | 6.3 | |
| 19 | Bode Hidalgo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 94 | 88 | 93.62% | 0 | 1 | 105 | 7 | |
| 14 | Emeka Eneli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 32 | 6.2 |
Atlanta United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Brad Guzan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 0 | 36 | 5.6 | |
| 13 | Dax McCarty | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 32 | 22 | 68.75% | 0 | 0 | 49 | 6.8 | |
| 3 | Derrick Williams | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 0 | 51 | 6.5 | |
| 16 | Xande Silva | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 2 | 28 | 6.4 | |
| 19 | Daniel Armando Rios Calderon | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 3 | 38 | 8.2 | |
| 11 | Brooks Lennon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 36 | 29 | 80.56% | 9 | 0 | 56 | 6.9 | |
| 8 | Tristan Muyumba | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 23 | 6.6 | |
| 9 | Saba Lobjanidze | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 10 | 8 | 80% | 6 | 0 | 26 | 7.3 | |
| 2 | Ronald Hernandez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 2 | 0 | 42 | 6.1 | |
| 6 | Bartosz Slisz | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 42 | 34 | 80.95% | 1 | 1 | 51 | 6.4 | |
| 28 | Tyler Wolff | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.4 | |
| 35 | Ajani Fortune | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 2 | 0 | 13 | 6.4 | |
| 26 | Caleb Wiley | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 28 | 21 | 75% | 3 | 0 | 57 | 6.3 | |
| 24 | Noah Cobb | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 0 | 48 | 5.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
