Kết quả trận Real Murcia vs Betis, 03h00 ngày 19/12
Real Murcia
1.03
0.81
0.86
0.96
5.75
3.90
1.57
0.79
1.05
0.73
1.07
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Real Murcia vs Betis hôm nay ngày 19/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Real Murcia vs Betis tại Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Real Murcia vs Betis hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Real Murcia vs Betis
0 - 1 Juan Camilo Hernandez Suarez
Natan Bernardo De Souza
Juan Camilo Hernandez Suarez
Nelson Alexander Deossa Suarez
Ricardo RodriguezRa sân: Natan Bernardo De Souza
Ra sân: Djanbou Sekou
Pablo FornalsRa sân: Pablo Garcia
Ra sân: Antxon Jaso
Ra sân: Pedro Leon Sanchez Gil
Antony Matheus dos SantosRa sân: Luis Ezequiel Avila
Ra sân: Alvaro Bustos Sandoval
Ra sân: Manuel Lara
Aitor RuibalRa sân: Rodrigo Riquelme
0 - 2 Diego Pineiro(OW)
Giovani Lo CelsoRa sân: Juan Camilo Hernandez Suarez
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Real Murcia VS Betis
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Real Murcia vs Betis
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Real Murcia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Pedro Leon Sanchez Gil | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 15 | 14 | 93.33% | 5 | 0 | 24 | 6.4 | |
| 11 | Alvaro Bustos Sandoval | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 26 | 6.9 | |
| 23 | David Flakus Bosilj | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 2 | 21 | 7.6 | |
| 3 | Cristo Jesus Romero Gomez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 26 | 6.7 | |
| 13 | Diego Pineiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 17 | 6.4 | |
| 2 | Jorge Mier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 2 | 0 | 30 | 6.9 | |
| 5 | Antxon Jaso | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 35 | 7 | |
| 6 | Alberto Gonzalez | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 4 | 30 | 6.5 | |
| 31 | Djanbou Sekou | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 24 | 6.6 | |
| 34 | Jorge Guerrero Sanchez | Defender | 1 | 0 | 1 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 2 | 29 | 6.5 | |
| 38 | Manuel Lara | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 27 | 6.5 |
Betis
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Marc Bartra Aregall | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 35 | 6.7 | |
| 13 | Adrian San Miguel del Castillo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 15 | 8.9 | |
| 9 | Luis Ezequiel Avila | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 6 | 0 | 29 | 6.7 | |
| 19 | Juan Camilo Hernandez Suarez | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 75% | 1 | 2 | 19 | 7.2 | |
| 17 | Rodrigo Riquelme | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 28 | 6.1 | |
| 4 | Natan Bernardo De Souza | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 32 | 6.5 | |
| 18 | Nelson Alexander Deossa Suarez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 1 | 32 | 6.6 | |
| 16 | Valentin Gomez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 1 | 25 | 6.8 | |
| 6 | Sergi Altimira | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 0 | 46 | 7 | |
| 52 | Pablo Garcia | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 25 | 6.5 | |
| 40 | Angel Ortiz | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 24 | 21 | 87.5% | 2 | 0 | 41 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
