Kết quả trận Real Madrid vs Marseille, 02h00 ngày 17/09
Real Madrid 1
0.84
1.00
0.91
0.91
1.40
5.40
6.90
0.80
1.11
1.09
0.79
Cúp C1 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Real Madrid vs Marseille hôm nay ngày 17/09/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Real Madrid vs Marseille tại Cúp C1 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Real Madrid vs Marseille hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Real Madrid vs Marseille
Ra sân: Trent John Alexander-Arnold
0 - 1 Timothy Weah Kiến tạo: Mason Greenwood
Benjamin Pavard
Ra sân: Rodrygo Silva De Goes
Ra sân: Franco Mastantuono
Igor PaixaoRa sân: Matthew ORiley
Arthur VermeerenRa sân: Geoffrey Kondogbia
Ra sân: Arda Guler
Facundo Medina
Michael MurilloRa sân: Emerson Palmieri dos Santos
Amine GouiriRa sân: Timothy Weah
Conrad Egan-RileyRa sân: Benjamin Pavard
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Real Madrid VS Marseille
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Real Madrid vs Marseille
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Real Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Thibaut Courtois | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 0 | 36 | 6.3 | |
| 2 | Daniel Carvajal Ramos | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 29 | 29 | 100% | 1 | 0 | 40 | 6.2 | |
| 10 | Kylian Mbappe Lottin | Forward | 10 | 5 | 6 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 46 | 8 | |
| 7 | Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 15 | 6.4 | |
| 3 | Eder Gabriel Militao | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 0 | 40 | 6.2 | |
| 8 | Santiago Federico Valverde Dipetta | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 51 | 45 | 88.24% | 1 | 2 | 59 | 7 | |
| 21 | Brahim Diaz | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 10 | 10 | 100% | 2 | 0 | 18 | 6.8 | |
| 18 | Alvaro Fernandez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 1 | 56 | 6.8 | |
| 11 | Rodrygo Silva De Goes | Cánh phải | 3 | 2 | 3 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 38 | 7.8 | |
| 14 | Aurelien Tchouameni | Trung vệ | 1 | 1 | 3 | 56 | 51 | 91.07% | 0 | 0 | 66 | 6.5 | |
| 15 | Arda Guler | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 37 | 34 | 91.89% | 5 | 0 | 55 | 6.1 | |
| 24 | Dean Huijsen | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 53 | 44 | 83.02% | 0 | 1 | 62 | 7.3 | |
| 30 | Franco Mastantuono | Midfielder | 6 | 3 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 0 | 37 | 6.9 | |
| 17 | Raul Asencio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 8 | 7 |
Marseille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 97 | Pierre-Emerick Aubameyang | Forward | 2 | 1 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 2 | 37 | 6.4 | |
| 19 | Geoffrey Kondogbia | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 1 | 44 | 5.5 | |
| 33 | Emerson Palmieri dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 30 | 27 | 90% | 1 | 2 | 51 | 7.2 | |
| 23 | Pierre Emile Hojbjerg | Midfielder | 0 | 0 | 4 | 85 | 82 | 96.47% | 0 | 1 | 96 | 7.2 | |
| 1 | Geronimo Rulli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 0 | 57 | 9.7 | |
| 28 | Benjamin Pavard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 2 | 1 | 63 | 6.3 | |
| 62 | Michael Murillo | Defender | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 10 | 6.2 | |
| 32 | Facundo Medina | Defender | 0 | 0 | 0 | 80 | 73 | 91.25% | 0 | 2 | 88 | 6.1 | |
| 9 | Amine Gouiri | Forward | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 2 | 0 | 13 | 6.5 | |
| 10 | Mason Greenwood | Forward | 6 | 2 | 3 | 36 | 28 | 77.78% | 4 | 0 | 56 | 6.7 | |
| 22 | Timothy Weah | Midfielder | 3 | 2 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 31 | 7.2 | |
| 5 | Leonardo Balerdi | Defender | 1 | 0 | 0 | 51 | 47 | 92.16% | 0 | 1 | 68 | 7 | |
| 17 | Matthew ORiley | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 40 | 6.7 | |
| 14 | Igor Paixao | Forward | 1 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 2 | 1 | 20 | 6.6 | |
| 4 | Conrad Egan-Riley | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.9 | |
| 18 | Arthur Vermeeren | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 20 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
