Kết quả trận Real Madrid vs Celta Vigo, 03h00 ngày 08/12
Real Madrid 2
0.90
0.98
0.89
0.99
1.25
6.50
11.00
0.91
0.99
0.95
0.93
La Liga » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Real Madrid vs Celta Vigo hôm nay ngày 08/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Real Madrid vs Celta Vigo tại La Liga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Real Madrid vs Celta Vigo hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Real Madrid vs Celta Vigo
Ra sân: Eder Gabriel Militao
Williot SwedbergRa sân: Pablo Duran
0 - 1 Williot Swedberg Kiến tạo: Bryan Zaragoza
Ra sân: Raul Asencio

Javier RuedaRa sân: Bryan Zaragoza
Ferran Jutgla BlanchRa sân: Oscar Mingueza
Ra sân: Arda Guler
Ilaix Moriba Kourouma
Francisco BeltranRa sân: Miguel Roman
Iago Aspas JuncalRa sân: Borja Iglesias Quintas
0 - 2 Williot Swedberg Kiến tạo: Iago Aspas Juncal
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Real Madrid VS Celta Vigo
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Real Madrid vs Celta Vigo
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Real Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Thibaut Courtois | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 22 | 6.6 | |
| 22 | Antonio Rudiger | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 0 | 32 | 6.06 | |
| 10 | Kylian Mbappe Lottin | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 3 | 20 | 20 | 100% | 0 | 0 | 25 | 6.58 | |
| 7 | Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 2 | 0 | 28 | 6.74 | |
| 3 | Eder Gabriel Militao | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 23 | 6.75 | |
| 8 | Santiago Federico Valverde Dipetta | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 31 | 6.68 | |
| 18 | Alvaro Fernandez Carreras | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 37 | 36 | 97.3% | 0 | 0 | 42 | 6.78 | |
| 14 | Aurelien Tchouameni | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 44 | 43 | 97.73% | 0 | 1 | 47 | 6.95 | |
| 5 | Jude Bellingham | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 41 | 38 | 92.68% | 1 | 0 | 48 | 6.43 | |
| 20 | Fran Garcia | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 1 | 0 | 42 | 6.56 | |
| 15 | Arda Guler | Tiền vệ công | 4 | 2 | 1 | 39 | 36 | 92.31% | 6 | 0 | 54 | 6.82 | |
| 17 | Raul Asencio | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 0 | 42 | 6.33 |
Celta Vigo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Marcos Alonso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 1 | 35 | 6.63 | |
| 2 | Carl Starfelt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 26 | 6.64 | |
| 7 | Borja Iglesias Quintas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 21 | 6.71 | |
| 13 | Ionut Andrei Radu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 19 | 7.64 | |
| 3 | Oscar Mingueza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 28 | 6.15 | |
| 5 | Sergio Carreira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 1 | 37 | 6.78 | |
| 6 | Ilaix Moriba Kourouma | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 17 | 6.26 | |
| 19 | Williot Swedberg | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.02 | |
| 15 | Bryan Zaragoza | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 0 | 15 | 6.44 | |
| 18 | Pablo Duran | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 1 | 19 | 6.51 | |
| 32 | Javier Rodriguez | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 1 | 28 | 6.72 | |
| 16 | Miguel Roman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 33 | 6.43 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
