Kết quả trận Reading vs Luton Town, 03h00 ngày 19/12

Vòng 21
03:00 ngày 19/12/2025
Reading
Đã kết thúc 3 - 2 Xem Live (1 - 0)
Luton Town
Địa điểm: Madejski Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.98
-0
0.86
O 2.5
0.98
U 2.5
0.84
1
2.56
X
3.40
2
2.41
Hiệp 1
+0
0.96
-0
0.86
O 1
0.92
U 1
0.88

Hạng 3 Anh » 23

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Reading vs Luton Town hôm nay ngày 19/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Reading vs Luton Town tại Hạng 3 Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Reading vs Luton Town hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Reading vs Luton Town

Reading Reading
Phút
Luton Town Luton Town
Lewis Wing 1 - 0 match pen
8'
45'
match change Shayden Morris
Ra sân: Kal Naismith
Jack Marriott 2 - 0
Kiến tạo: Randell Williams
match goal
52'
59'
match goal 2 - 1 Jordan Clark
64'
match change Jerry Yates
Ra sân: Nahki Wells
64'
match change Jacob Brown
Ra sân: Jordan Clark
Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan
Ra sân: Jack Marriott
match change
65'
Kelvin Abrefa
Ra sân: Jeriel Dorsett
match change
71'
Andy Yiadom match yellow.png
72'
76'
match goal 2 - 2 Nigel Lonwijk
Kiến tạo: Liam Walsh
77'
match yellow.png Jacob Brown
Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan 3 - 2
Kiến tạo: Derrick Williams
match goal
78'
Liam Fraser
Ra sân: Daniel Kyerewaa
match change
86'
Mark OMahony
Ra sân: Kamari Doyle
match change
86'
86'
match change George Saville
Ra sân: Liam Walsh
Finley Burns
Ra sân: Andy Yiadom
match change
86'
86'
match change Zack Nelson
Ra sân: Lamine Dabo
Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Reading VS Luton Town

Reading Reading
Luton Town Luton Town
8
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Phạt góc
 
5
7
 
Sút Phạt
 
9
3
 
Việt vị
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
40
 
Đánh đầu
 
20
3
 
Cứu thua
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
6
10
 
Thử thách
 
4
24
 
Long pass
 
19
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
1
 
Successful center
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
3
16
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cản sút
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
6
4
 
Đánh chặn
 
5
18
 
Ném biên
 
31
294
 
Số đường chuyền
 
543
66%
 
Chuyền chính xác
 
83%
73
 
Pha tấn công
 
108
22
 
Tấn công nguy hiểm
 
51
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
2
 
Cơ hội lớn
 
1
3
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
8
4
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
3
53
 
Số pha tranh chấp thành công
 
38
1.25
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.99
1.2
 
Cú sút trúng đích
 
1.07
7
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
28
3
 
Số quả tạt chính xác
 
24
37
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
24
16
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
14
36
 
Phá bóng
 
12

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Liam Fraser
20
Mark OMahony
9
Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan
12
Finley Burns
2
Kelvin Abrefa
19
Andre Garcia
25
Jack Stevens
Reading Reading 4-2-3-1
4-2-3-1 Luton Town Luton Town
1
Pereira
3
Dorsett
33
Williams
15
OConnor
17
Yiadom
8
Savage
10
Wing
11
Kyerewaa
29
Doyle
21
Williams
7
Marriott
24
Keeley
17
Lonwijk
15
Mengi
5
Andersen
3
Naismith
8
Walsh
22
Dabo
30
Kodua
18
Clark
33
Bramall
21
Wells

Substitutes

37
Zack Nelson
14
Shayden Morris
9
Jerry Yates
19
Jacob Brown
23
George Saville
28
Christ Makosso
1
James Shea
Đội hình dự bị
Reading Reading
Liam Fraser 6
Mark OMahony 20
Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan 9
Finley Burns 12
Kelvin Abrefa 2
Andre Garcia 19
Jack Stevens 25
Reading Luton Town
37 Zack Nelson
14 Shayden Morris
9 Jerry Yates
19 Jacob Brown
23 George Saville
28 Christ Makosso
1 James Shea

Dữ liệu đội bóng:Reading vs Luton Town

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
9.67 Phạm lỗi 9.67
3 Phạt góc 6.33
2.67 Thẻ vàng 0.67
48% Kiểm soát bóng 57.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.8
1.1 Bàn thua 1.5
4.8 Sút trúng cầu môn 4.6
10.6 Phạm lỗi 10.1
4.2 Phạt góc 6.7
2.2 Thẻ vàng 1.1
51.8% Kiểm soát bóng 60.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Reading (29trận)
Chủ Khách
Luton Town (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
8
4
HT-H/FT-T
4
4
1
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
3
2
2
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
2
HT-B/FT-B
2
3
2
2

Reading Reading
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Andy Yiadom Defender 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 31 6.68
33 Derrick Williams Defender 0 0 0 26 20 76.92% 0 1 38 7.16
7 Jack Marriott Forward 0 0 0 5 1 20% 0 2 12 6.44
15 Paudie OConnor Defender 0 0 1 23 15 65.22% 0 2 34 6.84
1 Joel Castro Pereira Thủ môn 0 0 0 21 10 47.62% 0 0 27 7.36
10 Lewis Wing Midfielder 2 1 0 26 20 76.92% 1 4 38 7.49
21 Randell Williams Cánh trái 0 0 0 12 8 66.67% 0 1 20 6.42
3 Jeriel Dorsett Defender 0 0 0 13 9 69.23% 0 3 23 6.63
11 Daniel Kyerewaa Midfielder 0 0 0 12 7 58.33% 0 2 20 6.98
8 Charlie Savage Midfielder 0 0 0 20 14 70% 0 1 30 6.91
29 Kamari Doyle Midfielder 1 0 0 13 8 61.54% 0 0 21 6.55

Luton Town Luton Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Nahki Wells Forward 1 1 0 10 8 80% 0 1 14 6.11
3 Kal Naismith Defender 0 0 1 36 29 80.56% 1 1 51 6.09
5 Mads Juel Andersen Defender 0 0 0 52 45 86.54% 0 4 55 6.23
33 Cohen Bramall Defender 2 1 0 16 14 87.5% 1 1 26 6.16
18 Jordan Clark Midfielder 1 0 0 16 14 87.5% 1 1 31 5.9
8 Liam Walsh Midfielder 0 0 0 40 32 80% 5 0 48 5.98
15 Teden Mengi Defender 0 0 0 48 41 85.42% 0 1 51 6.18
14 Shayden Morris Forward 0 0 0 4 2 50% 1 0 6 5.9
17 Nigel Lonwijk Defender 0 0 1 27 22 81.48% 1 1 34 6.06
24 Josh Keeley Thủ môn 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 32 5.48
22 Lamine Dabo Midfielder 0 0 0 26 19 73.08% 0 0 35 6.3
30 Gideon Kodua Forward 1 0 2 17 13 76.47% 0 0 32 6.22

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ