Kết quả trận RCD Espanyol vs Rayo Vallecano, 00h30 ngày 08/12
RCD Espanyol 1
0.80
1.11
0.95
0.80
2.37
3.15
3.05
0.86
1.04
0.77
1.12
La Liga » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá RCD Espanyol vs Rayo Vallecano hôm nay ngày 08/12/2025 lúc 00:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd RCD Espanyol vs Rayo Vallecano tại La Liga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả RCD Espanyol vs Rayo Vallecano hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả RCD Espanyol vs Rayo Vallecano
Unai Lopez Cabrera
Nobel Mendy
Gerard Gumbau
Sergio CamelloRa sân: Gerard Gumbau
Ra sân: Pol Lozano
Oscar Valentín

Unai Lopez Cabrera
Ivan Balliu CampenyRa sân: Fran Perez
Alvaro GarciaRa sân: Jorge de Frutos Sebastian
Pep Chavarria
Ra sân: Eduardo Exposito
Ra sân: Roberto Fernandez Jaen
Randy NtekaRa sân: Nobel Mendy
Augusto Batalla

Ra sân: Pere Milla Pena
Ivan Balliu Campeny
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật RCD Espanyol VS Rayo Vallecano
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:RCD Espanyol vs Rayo Vallecano
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RCD Espanyol
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.06 | |||
| 19 | Enrique Garcia Martinez, Kike | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 5 | 7 | 6.39 | |
| 13 | Marko Dmitrovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 1 | 30 | 7.09 | |
| 6 | Leandro Cabrera Sasia | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 4 | 33 | 6.92 | |
| 18 | Charles Pickel | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 13 | 6.22 | |
| 11 | Pere Milla Pena | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 23 | 21 | 91.3% | 1 | 0 | 43 | 6.56 | |
| 8 | Eduardo Exposito | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 17 | 12 | 70.59% | 15 | 1 | 46 | 6.98 | |
| 5 | Fernando Calero | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 1 | 44 | 6.72 | |
| 10 | Pol Lozano | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 20 | 6.37 | |
| 24 | Tyrhys Dolan | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 30 | 5.73 | |
| 14 | Ramon Terrats Espacio | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 6 | 6.06 | |
| 23 | Omar El Hilali | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 0 | 46 | 7.16 | |
| 9 | Roberto Fernandez Jaen | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.85 | |
| 4 | Urko Gonzalez de Zarate | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 33 | 6.55 | |
| 22 | Carlos Romero | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 3 | 1 | 50 | 7.19 |
Rayo Vallecano
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Ivan Balliu Campeny | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 17 | 6.13 | |
| 24 | Florian Lejeune | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 57 | 93.44% | 0 | 3 | 72 | 6.39 | |
| 18 | Alvaro Garcia | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 7 | 5.95 | |
| 17 | Unai Lopez Cabrera | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 1 | 55 | 5.39 | |
| 15 | Gerard Gumbau | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 24 | 5.96 | |
| 13 | Augusto Batalla | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 29 | 70.73% | 0 | 0 | 52 | 5.73 | |
| 7 | Isaac Palazon Camacho | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 2 | 2 | 44 | 6.56 | |
| 23 | Oscar Valentín | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 1 | 50 | 6.11 | |
| 2 | Andrei Ratiu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 33 | 25 | 75.76% | 7 | 1 | 71 | 7.27 | |
| 10 | Sergio Camello | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6.06 | |
| 19 | Jorge de Frutos Sebastian | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 1 | 19 | 6.22 | |
| 11 | Randy Nteka | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 3 | 4 | 6.16 | |
| 3 | Pep Chavarria | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 4 | 4 | 80 | 5.88 | |
| 32 | Nobel Mendy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 48 | 82.76% | 1 | 1 | 69 | 6.01 | |
| 21 | Fran Perez | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 25 | 5.78 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
