Kết quả trận RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt, 00h30 ngày 07/12

Vòng 13
00:30 ngày 07/12/2025
RB Leipzig
Đã kết thúc 6 - 0 Xem Live (2 - 0)
Eintracht Frankfurt
Địa điểm: Red Bull Arena
Thời tiết: Trong lành, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.96
+0.5
0.92
O 3.5
0.92
U 3.5
0.94
1
1.91
X
4.00
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 1.5
0.98
U 1.5
0.90

Bundesliga » 16

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 00:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt tại Bundesliga 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt

RB Leipzig RB Leipzig
Phút
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Conrad Harder 1 - 0
Kiến tạo: Christoph Baumgartner
match goal
5'
Christoph Baumgartner 2 - 0
Kiến tạo: Conrad Harder
match goal
31'
Christoph Baumgartner Goal cancelled match var
41'
46'
match change Jessic Ngankam
Ra sân: Michy Batshuayi
Yan Diomande 3 - 0 match goal
47'
David Raum match yellow.png
53'
Yan Diomande 4 - 0
Kiến tạo: Christoph Baumgartner
match goal
55'
56'
match change Oscar Hojlund
Ra sân: Mahmoud Dahoud
56'
match change Hugo Emanuel Larsson
Ra sân: Jean Negoce
David Raum 5 - 0 match pen
62'
Yan Diomande 6 - 0
Kiến tạo: Nicolas Seiwald
match goal
65'
Tidiam Gomis
Ra sân: David Raum
match change
67'
Max Finkgrafe
Ra sân: Conrad Harder
match change
67'
Andrija Maksimovic
Ra sân: Christoph Baumgartner
match change
67'
67'
match change Mario Gotze
Ra sân: Ritsu Doan
68'
match yellow.png Arthur Theate
69'
match change Aurele Amenda
Ra sân: Nathaniel Brown
Ezechiel Banzuzi
Ra sân: Nicolas Seiwald
match change
72'
85'
match yellow.png Nnamdi Collins
Samba Konate
Ra sân: Yan Diomande
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật RB Leipzig VS Eintracht Frankfurt

RB Leipzig RB Leipzig
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Giao bóng trước
match ok
16
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Phạm lỗi
 
17
4
 
Phạt góc
 
0
16
 
Sút Phạt
 
9
1
 
Việt vị
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
1
 
Đánh đầu
 
4
2
 
Cứu thua
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
25
10
 
Thử thách
 
8
30
 
Long pass
 
18
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
3
 
Successful center
 
2
5
 
Substitution
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Dội cột/xà
 
1
21
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cản sút
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
18
10
 
Đánh chặn
 
5
20
 
Ném biên
 
16
484
 
Số đường chuyền
 
451
84%
 
Chuyền chính xác
 
79%
106
 
Pha tấn công
 
95
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
37
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
5
 
Cơ hội lớn
 
0
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
11
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
6
5
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
2
64
 
Số pha tranh chấp thành công
 
52
3.71
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.46
3.87
 
Cú sút trúng đích
 
0.14
27
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
18
12
 
Số quả tạt chính xác
 
8
43
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
39
21
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
13
24
 
Phá bóng
 
18

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Tidiam Gomis
35
Max Finkgrafe
6
Ezechiel Banzuzi
33
Andrija Maksimovic
45
Samba Konate
9
Johan Bakayoko
26
Maarten Vandevoordt
16
Lukas Klostermann
8
Amadou Haidara
RB Leipzig RB Leipzig 4-3-3
3-4-2-1 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
1
Gulacsi
22
Raum
23
Lukeba
4
Orban
19
Nedeljko...
24
Schlager
13
Seiwald
14
Baumgart...
7
Nusa
11
Harder
49
3
Diomande
23
Zetterer
34
Collins
4
Koch
3
Theate
13
Kristens...
8
Chaibi
18
Dahoud
21
Brown
20
Doan
19
Negoce
30
Batshuay...

Substitutes

6
Oscar Hojlund
27
Mario Gotze
32
Jessic Ngankam
16
Hugo Emanuel Larsson
5
Aurele Amenda
15
Ellyes Skhiri
40
Kaua Santos
42
Can Yilmaz Uzun
2
Elias Baum
Đội hình dự bị
RB Leipzig RB Leipzig
Tidiam Gomis 27
Max Finkgrafe 35
Ezechiel Banzuzi 6
Andrija Maksimovic 33
Samba Konate 45
Johan Bakayoko 9
Maarten Vandevoordt 26
Lukas Klostermann 16
Amadou Haidara 8
RB Leipzig Eintracht Frankfurt
6 Oscar Hojlund
27 Mario Gotze
32 Jessic Ngankam
16 Hugo Emanuel Larsson
5 Aurele Amenda
15 Ellyes Skhiri
40 Kaua Santos
42 Can Yilmaz Uzun
2 Elias Baum

Dữ liệu đội bóng:RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1
5.67 Sút trúng cầu môn 3.67
9 Phạm lỗi 12.33
4 Phạt góc 2.33
1.33 Thẻ vàng 1
53% Kiểm soát bóng 44.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 1.7
7.4 Sút trúng cầu môn 3.6
8.2 Phạm lỗi 10.2
5.2 Phạt góc 4.4
1.6 Thẻ vàng 0.9
52.5% Kiểm soát bóng 49.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RB Leipzig (18trận)
Chủ Khách
Eintracht Frankfurt (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
3
3
HT-H/FT-T
2
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
4
3
4

RB Leipzig RB Leipzig
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Peter Gulacsi Thủ môn 0 0 0 24 21 87.5% 0 1 29 7.49
4 Willi Orban Trung vệ 0 0 0 62 55 88.71% 0 7 78 8.28
24 Xaver Schlager Tiền vệ trụ 1 0 1 45 42 93.33% 0 2 68 7.83
22 David Raum Hậu vệ cánh trái 1 1 3 46 30 65.22% 4 1 80 8.4
14 Christoph Baumgartner Tiền vệ công 2 1 2 30 18 60% 0 1 39 9.07
13 Nicolas Seiwald Tiền vệ trụ 0 0 1 37 31 83.78% 0 0 43 7.84
23 Castello Lukeba Trung vệ 0 0 1 75 63 84% 0 2 93 8.11
7 Antonio Eromonsele Nordby Nusa Cánh trái 4 0 0 23 18 78.26% 1 0 60 7.42
6 Ezechiel Banzuzi Tiền vệ trụ 0 0 0 16 15 93.75% 1 2 20 6.31
11 Conrad Harder Tiền đạo cắm 4 2 2 12 8 66.67% 0 4 29 9.01
27 Tidiam Gomis Cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 5.96
35 Max Finkgrafe Hậu vệ cánh trái 0 0 1 19 19 100% 1 0 27 6.52
19 Kosta Nedeljkovic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 46 41 89.13% 4 1 62 6.99
33 Andrija Maksimovic Tiền vệ công 0 0 1 12 11 91.67% 1 1 15 6.24
49 Yan Diomande Cánh trái 3 3 1 31 28 90.32% 0 0 51 10
45 Samba Konate Tiền đạo cắm 1 0 0 0 0 0% 0 0 2 6

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Nathaniel Brown Hậu vệ cánh trái 0 0 1 17 13 76.47% 1 0 27 5.91
27 Mario Gotze Tiền vệ công 0 0 0 15 9 60% 1 0 23 6.13
30 Michy Batshuayi Tiền đạo cắm 2 0 1 13 10 76.92% 0 1 19 5.72
18 Mahmoud Dahoud Tiền vệ trụ 1 0 0 28 19 67.86% 0 0 37 5.74
23 Michael Zetterer Thủ môn 0 0 0 39 26 66.67% 0 0 48 4.68
4 Robin Koch Trung vệ 0 0 0 51 47 92.16% 0 3 60 5.35
20 Ritsu Doan Cánh phải 1 0 1 23 11 47.83% 0 0 36 6.07
13 Rasmus Nissen Kristensen Hậu vệ cánh phải 0 0 1 52 34 65.38% 1 5 82 6.6
32 Jessic Ngankam Tiền đạo cắm 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 20 5.7
3 Arthur Theate Trung vệ 0 0 0 50 49 98% 0 0 62 5.31
34 Nnamdi Collins Trung vệ 0 0 0 55 44 80% 1 0 69 5.23
6 Oscar Hojlund Tiền vệ trụ 0 0 0 10 10 100% 0 0 13 6.02
8 Fares Chaibi Tiền vệ công 3 1 2 42 33 78.57% 3 3 65 6.39
5 Aurele Amenda Trung vệ 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 21 6.16
16 Hugo Emanuel Larsson Tiền vệ trụ 0 0 0 14 13 92.86% 0 1 17 5.54
19 Jean Negoce Cánh trái 1 1 0 14 12 85.71% 1 0 25 5.82

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ