Kết quả trận RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt, 00h30 ngày 07/12
RB Leipzig
0.96
0.92
0.92
0.94
1.91
4.00
3.40
1.03
0.85
0.98
0.90
Bundesliga » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 00:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt tại Bundesliga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt
Kiến tạo: Christoph Baumgartner
Kiến tạo: Conrad Harder
Jessic NgankamRa sân: Michy Batshuayi
Kiến tạo: Christoph Baumgartner
Oscar HojlundRa sân: Mahmoud Dahoud
Hugo Emanuel LarssonRa sân: Jean Negoce
Kiến tạo: Nicolas Seiwald
Ra sân: David Raum
Ra sân: Conrad Harder
Ra sân: Christoph Baumgartner
Mario GotzeRa sân: Ritsu Doan
Arthur Theate
Aurele AmendaRa sân: Nathaniel Brown
Ra sân: Nicolas Seiwald
Nnamdi Collins
Ra sân: Yan Diomande
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật RB Leipzig VS Eintracht Frankfurt
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:RB Leipzig vs Eintracht Frankfurt
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RB Leipzig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Peter Gulacsi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 29 | 7.49 | |
| 4 | Willi Orban | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 55 | 88.71% | 0 | 7 | 78 | 8.28 | |
| 24 | Xaver Schlager | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 2 | 68 | 7.83 | |
| 22 | David Raum | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 3 | 46 | 30 | 65.22% | 4 | 1 | 80 | 8.4 | |
| 14 | Christoph Baumgartner | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 30 | 18 | 60% | 0 | 1 | 39 | 9.07 | |
| 13 | Nicolas Seiwald | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 0 | 43 | 7.84 | |
| 23 | Castello Lukeba | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 75 | 63 | 84% | 0 | 2 | 93 | 8.11 | |
| 7 | Antonio Eromonsele Nordby Nusa | Cánh trái | 4 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 0 | 60 | 7.42 | |
| 6 | Ezechiel Banzuzi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 2 | 20 | 6.31 | |
| 11 | Conrad Harder | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 2 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 4 | 29 | 9.01 | |
| 27 | Tidiam Gomis | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 5.96 | |
| 35 | Max Finkgrafe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 19 | 100% | 1 | 0 | 27 | 6.52 | |
| 19 | Kosta Nedeljkovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 4 | 1 | 62 | 6.99 | |
| 33 | Andrija Maksimovic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 1 | 15 | 6.24 | |
| 49 | Yan Diomande | Cánh trái | 3 | 3 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 51 | 10 | |
| 45 | Samba Konate | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6 |
Eintracht Frankfurt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Nathaniel Brown | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 27 | 5.91 | |
| 27 | Mario Gotze | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 1 | 0 | 23 | 6.13 | |
| 30 | Michy Batshuayi | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 19 | 5.72 | |
| 18 | Mahmoud Dahoud | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 0 | 37 | 5.74 | |
| 23 | Michael Zetterer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 26 | 66.67% | 0 | 0 | 48 | 4.68 | |
| 4 | Robin Koch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 47 | 92.16% | 0 | 3 | 60 | 5.35 | |
| 20 | Ritsu Doan | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 23 | 11 | 47.83% | 0 | 0 | 36 | 6.07 | |
| 13 | Rasmus Nissen Kristensen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 52 | 34 | 65.38% | 1 | 5 | 82 | 6.6 | |
| 32 | Jessic Ngankam | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 20 | 5.7 | |
| 3 | Arthur Theate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 49 | 98% | 0 | 0 | 62 | 5.31 | |
| 34 | Nnamdi Collins | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 44 | 80% | 1 | 0 | 69 | 5.23 | |
| 6 | Oscar Hojlund | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.02 | |
| 8 | Fares Chaibi | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 42 | 33 | 78.57% | 3 | 3 | 65 | 6.39 | |
| 5 | Aurele Amenda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 21 | 6.16 | |
| 16 | Hugo Emanuel Larsson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 17 | 5.54 | |
| 19 | Jean Negoce | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 25 | 5.82 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
