Kết quả trận RB Leipzig vs Bayer Leverkusen, 00h30 ngày 21/12
RB Leipzig
1.02
0.86
0.91
0.83
1.95
3.80
3.40
1.11
0.80
0.84
1.06
Bundesliga » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá RB Leipzig vs Bayer Leverkusen hôm nay ngày 21/12/2025 lúc 00:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd RB Leipzig vs Bayer Leverkusen tại Bundesliga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả RB Leipzig vs Bayer Leverkusen hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả RB Leipzig vs Bayer Leverkusen
Arthur Augusto de Matos Soares
Kiến tạo: Christoph Baumgartner
1 - 1 Martin Terrier Kiến tạo: Arthur Augusto de Matos Soares
1 - 2 Patrik Schick Kiến tạo: Nathan Tella
Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez CarbaRa sân: Jonas Hofmann
Ra sân: Romulo Jose Cardoso da Cruz
Ra sân: Kosta Nedeljkovic
Axel Tape-KobrissaRa sân: Nathan Tella
Montrell CulbreathRa sân: Martin Terrier
Christian Michel KofaneRa sân: Patrik Schick
Ra sân: Tidiam Gomis
Lucas Vazquez IglesiasRa sân: Arthur Augusto de Matos Soares
Axel Tape-Kobrissa
Ra sân: Nicolas Seiwald
1 - 3 Montrell Culbreath
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật RB Leipzig VS Bayer Leverkusen
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:RB Leipzig vs Bayer Leverkusen
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RB Leipzig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Peter Gulacsi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 31 | 6.53 | |
| 4 | Willi Orban | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 71 | 63 | 88.73% | 0 | 3 | 87 | 6.94 | |
| 36 | Timo Werner | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 10 | 5.9 | |
| 24 | Xaver Schlager | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 2 | 42 | 34 | 80.95% | 1 | 0 | 56 | 7.53 | |
| 22 | David Raum | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 7 | 50 | 40 | 80% | 8 | 0 | 81 | 7.11 | |
| 40 | Romulo Jose Cardoso da Cruz | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 20 | 6.14 | |
| 17 | Bote Baku | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 0 | 33 | 6.17 | |
| 14 | Christoph Baumgartner | Tiền vệ công | 4 | 1 | 3 | 38 | 25 | 65.79% | 0 | 2 | 57 | 7.04 | |
| 13 | Nicolas Seiwald | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 56 | 50 | 89.29% | 1 | 0 | 66 | 6.43 | |
| 5 | El Chadaille Bitshiabu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.94 | |
| 23 | Castello Lukeba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 58 | 90.63% | 0 | 0 | 77 | 6.29 | |
| 11 | Conrad Harder | Tiền đạo cắm | 6 | 2 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 3 | 1 | 43 | 6.52 | |
| 27 | Tidiam Gomis | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 2 | 1 | 33 | 6.33 | |
| 19 | Kosta Nedeljkovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 1 | 1 | 51 | 6 | |
| 33 | Andrija Maksimovic | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 17 | 5.88 |
Bayer Leverkusen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Jonas Hofmann | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 0 | 35 | 6.35 | |
| 21 | Lucas Vazquez Iglesias | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.13 | |
| 8 | Robert Andrich | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 83 | 78 | 93.98% | 0 | 1 | 98 | 6.5 | |
| 1 | Mark Flekken | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 25 | 67.57% | 0 | 1 | 58 | 7.56 | |
| 14 | Patrik Schick | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 30 | 7.18 | |
| 24 | Aleix Garcia Serrano | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 85 | 79 | 92.94% | 8 | 0 | 101 | 6.66 | |
| 11 | Martin Terrier | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 2 | 1 | 43 | 7.44 | |
| 23 | Nathan Tella | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 24 | 20 | 83.33% | 2 | 0 | 36 | 7.35 | |
| 5 | Loic Bade | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 81 | 80 | 98.77% | 0 | 6 | 99 | 7.74 | |
| 10 | Malik Tillman | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 69 | 67 | 97.1% | 2 | 1 | 88 | 7.36 | |
| 6 | Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 42 | 6.59 | |
| 44 | Jeanuel Belocian | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 52 | 94.55% | 1 | 0 | 67 | 6.5 | |
| 13 | Arthur Augusto de Matos Soares | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 38 | 31 | 81.58% | 3 | 1 | 59 | 7.55 | |
| 42 | Montrell Culbreath | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 11 | 7.14 | |
| 16 | Axel Tape-Kobrissa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 7 | 5.96 | |
| 35 | Christian Michel Kofane | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.38 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
