Kết quả trận Rayo Vallecano vs Valencia, 03h00 ngày 02/12
Rayo Vallecano
0.95
0.95
0.97
0.78
1.91
3.30
4.00
1.09
0.81
0.40
1.80
La Liga » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Rayo Vallecano vs Valencia hôm nay ngày 02/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Rayo Vallecano vs Valencia tại La Liga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Rayo Vallecano vs Valencia hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Rayo Vallecano vs Valencia
Kiến tạo: Gerard Gumbau
Arnaut Danjuma Adam GroeneveldRa sân: Javier Guerra
1 - 1 Diego Lopez Noguerol
Ra sân: Fran Perez
Ra sân: Unai Lopez Cabrera
Thierry Correia
Filip UgrinicRa sân: Luis Rioja
Lucas BeltranRa sân: Hugo Duro
Ra sân: Nobel Mendy
Ra sân: Jorge de Frutos Sebastian
Daniel Raba AntoliRa sân: Diego Lopez Noguerol
Santamaria BaptisteRa sân: Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
Ra sân: Alvaro Garcia
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Rayo Vallecano VS Valencia
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Rayo Vallecano vs Valencia
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rayo Vallecano
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24 | Florian Lejeune | Defender | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 36 | 6.6 | |
| 18 | Alvaro Garcia | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 2 | 0 | 30 | 7.6 | |
| 17 | Unai Lopez Cabrera | Midfielder | 1 | 1 | 2 | 29 | 25 | 86.21% | 4 | 1 | 40 | 6.4 | |
| 15 | Gerard Gumbau | Midfielder | 2 | 1 | 2 | 23 | 19 | 82.61% | 5 | 1 | 36 | 7.1 | |
| 13 | Augusto Batalla | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 18 | 6.8 | |
| 23 | Oscar Valentín | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 24 | 6.7 | |
| 2 | Andrei Ratiu | Defender | 1 | 0 | 2 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 1 | 38 | 6.7 | |
| 19 | Jorge de Frutos Sebastian | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.5 | |
| 3 | Pep Chavarria | Defender | 0 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 5 | 0 | 43 | 7 | |
| 32 | Nobel Mendy | Defender | 2 | 1 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 2 | 37 | 7.7 | |
| 21 | Fran Perez | Midfielder | 3 | 2 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 1 | 18 | 6.4 |
Valencia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Jose Luis Gaya Pena | Defender | 1 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 2 | 0 | 28 | 6.6 | |
| 18 | Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 30 | 7 | |
| 9 | Hugo Duro | Forward | 0 | 0 | 1 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 13 | 6.2 | |
| 11 | Luis Rioja | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 5 | 0 | 17 | 6.7 | |
| 12 | Thierry Correia | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 28 | 6.5 | |
| 10 | Domingos Andre Ribeiro Almeida | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 15 | 15 | 100% | 2 | 0 | 23 | 6.6 | |
| 3 | Jose Manuel Arias Copete | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 33 | 7.1 | |
| 25 | Julen Agirrezabala | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 4 | 33.33% | 0 | 0 | 23 | 6.5 | |
| 5 | Csar Tarrega | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 19 | 6.7 | |
| 8 | Javier Guerra | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 0 | 23 | 6.4 | |
| 16 | Diego Lopez Noguerol | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 18 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
