Kết quả trận Rayo Vallecano vs Getafe, 02h00 ngày 03/05
Rayo Vallecano
0.99
0.89
0.85
1.01
2.35
2.85
3.35
0.66
1.31
0.57
1.30
La Liga » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Rayo Vallecano vs Getafe hôm nay ngày 03/05/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Rayo Vallecano vs Getafe tại La Liga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Rayo Vallecano vs Getafe hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Rayo Vallecano vs Getafe
Kiến tạo: Isaac Palazon Camacho
Ra sân: Pathe Ciss
Carles Pérez SayolRa sân: Juan Bernat
Ra sân: Adrian Embarba
Ra sân: Jorge de Frutos Sebastian
Peter FedericoRa sân: Bertug Yildirim
Mauro Wilney Arambarri Rosa
Djene Dakonam
Djene Dakonam
Ra sân: Alvaro Garcia
Ra sân: Unai Lopez Cabrera
Allan-Romeo NyomRa sân: Juan Antonio Iglesias Sanchez
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Rayo Vallecano VS Getafe
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Rayo Vallecano vs Getafe
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rayo Vallecano
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Ivan Balliu Campeny | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 34 | 22 | 64.71% | 0 | 2 | 77 | 7.28 | |
| 24 | Florian Lejeune | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 63 | 42 | 66.67% | 1 | 5 | 77 | 7.77 | |
| 21 | Adrian Embarba | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 13 | 8 | 61.54% | 3 | 1 | 36 | 6.59 | |
| 18 | Alvaro Garcia | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 0 | 25 | 6.45 | |
| 17 | Unai Lopez Cabrera | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 51 | 38 | 74.51% | 0 | 0 | 63 | 7.14 | |
| 15 | Gerard Gumbau | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 7 | 6.12 | |
| 12 | Sergio Guardiola Navarro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 10 | 6.2 | |
| 5 | Aridane Hernandez Umpierrez | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 1 | 50 | 7.11 | |
| 22 | Alfonso Espino | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 13 | 5.97 | |
| 6 | Pathe Ciss | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 4 | 37 | 6.74 | |
| 4 | Pedro Diaz Fanjul | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 10 | 5.99 | |
| 7 | Isaac Palazon Camacho | Tiền vệ công | 2 | 2 | 3 | 27 | 23 | 85.19% | 2 | 1 | 44 | 7.39 | |
| 23 | Oscar Valentín | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 23 | 6.17 | |
| 19 | Jorge de Frutos Sebastian | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 24 | 6.33 | |
| 1 | Dani Cardenas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 14 | 45.16% | 0 | 0 | 38 | 6.79 | |
| 3 | Pep Chavarria | Hậu vệ cánh trái | 2 | 2 | 1 | 33 | 22 | 66.67% | 2 | 1 | 50 | 6.93 |
Getafe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | David Soria | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 6 | 22.22% | 0 | 0 | 35 | 7.24 | |
| 14 | Juan Bernat | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 8 | 47.06% | 1 | 1 | 32 | 6.19 | |
| 12 | Allan-Romeo Nyom | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.11 | |
| 8 | Mauro Wilney Arambarri Rosa | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 29 | 18 | 62.07% | 0 | 2 | 44 | 6.35 | |
| 2 | Djene Dakonam | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 0 | 35 | 5.23 | |
| 9 | Borja Mayoral Moya | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 2 | 28 | 6.49 | |
| 15 | Omar Federico Alderete Fernandez | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 36 | 14 | 38.89% | 0 | 7 | 55 | 7.02 | |
| 17 | Carles Pérez Sayol | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 1 | 1 | 11 | 5.98 | |
| 4 | Juan Berrocal | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 13 | 52% | 0 | 2 | 37 | 6.42 | |
| 5 | Luis Milla | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 6 | 33 | 25 | 75.76% | 7 | 0 | 51 | 6.82 | |
| 21 | Juan Antonio Iglesias Sanchez | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 21 | 9 | 42.86% | 1 | 1 | 53 | 6.33 | |
| 11 | Ramon Terrats Espacio | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 1 | 33 | 6.31 | |
| 10 | Bertug Yildirim | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 18 | 9 | 50% | 0 | 7 | 30 | 6.99 | |
| 19 | Peter Federico | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 2 | 9 | 6.16 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
