Kết quả trận Rayo Vallecano vs Betis, 03h00 ngày 16/12
Rayo Vallecano
0.85
1.05
0.89
0.85
2.38
3.25
2.95
0.85
1.03
0.91
0.93
La Liga » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Rayo Vallecano vs Betis hôm nay ngày 16/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Rayo Vallecano vs Betis tại La Liga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Rayo Vallecano vs Betis hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Rayo Vallecano vs Betis
Marc Bartra AregallRa sân: Diego Javier Llorente Rios
Marc Roca
Ra sân: Jorge de Frutos Sebastian
Giovani Lo CelsoRa sân: Nelson Alexander Deossa Suarez
Ra sân: Alfonso Espino
Ra sân: Oscar Valentín
Pablo GarciaRa sân: Rodrigo Riquelme
Sergi AltimiraRa sân: Pablo Fornals
Ra sân: Alvaro Garcia
Ra sân: Isaac Palazon Camacho
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Rayo Vallecano VS Betis
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Rayo Vallecano vs Betis
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rayo Vallecano
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24 | Florian Lejeune | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 1 | 51 | 6.61 | |
| 18 | Alvaro Garcia | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 1 | 0 | 16 | 6.1 | |
| 13 | Augusto Batalla | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 26 | 6.62 | |
| 22 | Alfonso Espino | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 0 | 19 | 6.25 | |
| 6 | Pathe Ciss | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 28 | 7.09 | |
| 7 | Isaac Palazon Camacho | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 2 | 0 | 36 | 6.61 | |
| 23 | Oscar Valentín | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 21 | 6.5 | |
| 2 | Andrei Ratiu | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 20 | 15 | 75% | 2 | 1 | 38 | 7.43 | |
| 19 | Jorge de Frutos Sebastian | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 8 | 6.13 | |
| 3 | Pep Chavarria | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 3 | 0 | 21 | 6.27 | |
| 32 | Nobel Mendy | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 1 | 0 | 33 | 6.6 | |
| 21 | Fran Perez | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 19 | 6.09 |
Betis
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Marc Bartra Aregall | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 24 | 6.75 | |
| 12 | Ricardo Rodriguez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 24 | 6.56 | |
| 3 | Diego Javier Llorente Rios | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.25 | |
| 8 | Pablo Fornals | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 23 | 6.41 | |
| 21 | Marc Roca | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 22 | 6.3 | |
| 19 | Juan Camilo Hernandez Suarez | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 30 | 6.43 | |
| 24 | Aitor Ruibal | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 7 | 53.85% | 2 | 0 | 25 | 6.47 | |
| 7 | Antony Matheus dos Santos | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 12 | 12 | 100% | 1 | 0 | 19 | 6.52 | |
| 1 | Alvaro Valles | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 20 | 7.27 | |
| 17 | Rodrigo Riquelme | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 17 | 6.37 | |
| 4 | Natan Bernardo De Souza | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 2 | 27 | 6.92 | |
| 18 | Nelson Alexander Deossa Suarez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 17 | 6.39 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
