Kết quả trận Rayo Vallecano vs Athletic Bilbao, 00h30 ngày 06/03
Rayo Vallecano
1.05
0.81
1.03
0.77
2.73
3.05
2.42
0.99
0.81
0.77
1.03
La Liga » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Rayo Vallecano vs Athletic Bilbao hôm nay ngày 06/03/2023 lúc 00:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Rayo Vallecano vs Athletic Bilbao tại La Liga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Rayo Vallecano vs Athletic Bilbao hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Rayo Vallecano vs Athletic Bilbao
Ra sân: Sergio Camello
Inaki Williams DannisRa sân: Alejandro Berenguer Remiro
Raul Garcia EscuderoRa sân: Gorka Guruzeta Rodriguez
Oscar de Marcos Arana OscarRa sân: Inigo Lekue
Ra sân: Oscar Valentín
Ra sân: Oscar Guido Trejo
Unai VencedorRa sân: Oier Zarraga
Mikel VesgaRa sân: Daniel García Carrillo
Ra sân: Isaac Palazon Camacho
Oihan Sancet
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Rayo Vallecano VS Athletic Bilbao
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Rayo Vallecano vs Athletic Bilbao
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rayo Vallecano
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Oscar Guido Trejo | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 41 | 30 | 73.17% | 0 | 1 | 66 | 7.64 | |
| 20 | Ivan Balliu Campeny | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 36 | 26 | 72.22% | 1 | 1 | 54 | 6.65 | |
| 19 | Florian Lejeune | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 54 | 44 | 81.48% | 0 | 4 | 64 | 7.24 | |
| 1 | Stole Dimitrievski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 20 | 55.56% | 0 | 0 | 49 | 7.27 | |
| 18 | Alvaro Garcia | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 45 | 34 | 75.56% | 4 | 1 | 61 | 7.03 | |
| 17 | Unai Lopez Cabrera | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 12 | 100% | 2 | 0 | 17 | 6.17 | |
| 25 | Raul de Tomas | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 11 | 6.61 | |
| 16 | Abdul Mumin | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 39 | 27 | 69.23% | 1 | 3 | 55 | 6.81 | |
| 14 | Salvi Sanchez | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 2 | 0 | 5 | 6.01 | |
| 6 | Santi Comesana | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 4 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 0 | 61 | 7.36 | |
| 21 | Pathe Ciss | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 12 | 6.18 | |
| 7 | Isaac Palazon Camacho | Cánh phải | 3 | 0 | 3 | 21 | 15 | 71.43% | 8 | 1 | 51 | 7.3 | |
| 23 | Oscar Valentín | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 0 | 3 | 41 | 6.77 | |
| 34 | Sergio Camello | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 25 | 6.16 | |
| 3 | Fran Garcia | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 43 | 30 | 69.77% | 5 | 0 | 81 | 6.58 |
Athletic Bilbao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Raul Garcia Escudero | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 9 | 6.15 | |
| 17 | Yuri Berchiche | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 3 | 4 | 66 | 7.23 | |
| 4 | Inigo Martinez Berridi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 36 | 72% | 0 | 2 | 59 | 6.86 | |
| 18 | Oscar de Marcos Arana Oscar | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.06 | |
| 14 | Daniel García Carrillo | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 4 | 48 | 7.1 | |
| 9 | Inaki Williams Dannis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 14 | 6.21 | |
| 7 | Alejandro Berenguer Remiro | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 4 | 2 | 46 | 6.92 | |
| 6 | Mikel Vesga | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 6.06 | |
| 15 | Inigo Lekue | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 24 | 18 | 75% | 3 | 0 | 41 | 7.12 | |
| 12 | Gorka Guruzeta Rodriguez | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 3 | 35 | 6.57 | |
| 3 | Daniel Vivian Moreno | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 32 | 16 | 50% | 1 | 0 | 45 | 7.05 | |
| 8 | Oihan Sancet | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 3 | 33 | 29 | 87.88% | 1 | 1 | 52 | 5.19 | |
| 16 | Unai Vencedor | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 6 | |
| 19 | Oier Zarraga | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 29 | 21 | 72.41% | 1 | 2 | 41 | 6.96 | |
| 11 | Nico Williams | Cánh phải | 1 | 0 | 4 | 26 | 20 | 76.92% | 8 | 1 | 51 | 7.54 | |
| 13 | Julen Agirrezabala | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 0 | 0 | 37 | 6.96 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
