Kết quả trận Rayo Vallecano vs Alaves, 03h00 ngày 27/10
Rayo Vallecano
0.95
0.95
0.89
0.99
1.95
3.20
4.00
1.12
0.79
0.50
1.50
La Liga » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Rayo Vallecano vs Alaves hôm nay ngày 27/10/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Rayo Vallecano vs Alaves tại La Liga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Rayo Vallecano vs Alaves hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Rayo Vallecano vs Alaves
Antonio Blanco
Victor Parada GonzalezRa sân: Jon Pacheco
Denis Suarez Fernandez
Ander Guevara LajoRa sân: Antonio Blanco
Pablo Ibanez LumbrerasRa sân: Carlos Vicente
Ra sân: Fran Perez
Ra sân: Unai Lopez Cabrera
Carlos Nahuel Benavidez ProtesoniRa sân: Denis Suarez Fernandez
Pablo Ibanez Lumbreras
Ra sân: Oscar Valentín
Ra sân: Jorge de Frutos Sebastian
Jon GuridiRa sân: Antonio Martinez Lopez
Ra sân: Alexandre Zurawski
Kiến tạo: Pep Chavarria
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Rayo Vallecano VS Alaves
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Rayo Vallecano vs Alaves
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rayo Vallecano
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24 | Florian Lejeune | Defender | 1 | 1 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 3 | 36 | 7.24 | |
| 17 | Unai Lopez Cabrera | Midfielder | 1 | 1 | 2 | 39 | 36 | 92.31% | 3 | 0 | 50 | 6.66 | |
| 13 | Augusto Batalla | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 0 | 23 | 6.56 | |
| 9 | Alexandre Zurawski | Forward | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 17 | 5.91 | |
| 4 | Pedro Diaz Fanjul | Midfielder | 3 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 28 | 6.32 | |
| 23 | Oscar Valentín | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 36 | 6.44 | |
| 2 | Andrei Ratiu | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 2 | 0 | 52 | 6.47 | |
| 19 | Jorge de Frutos Sebastian | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 29 | 6.64 | |
| 3 | Pep Chavarria | Defender | 0 | 0 | 1 | 30 | 27 | 90% | 3 | 0 | 46 | 6.93 | |
| 32 | Nobel Mendy | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 1 | 36 | 6.97 | |
| 21 | Fran Perez | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 2 | 0 | 17 | 6.46 |
Alaves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Denis Suarez Fernandez | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 34 | 6.39 | |
| 17 | Jonathan Castro Otto, Jonny | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 28 | 6.32 | |
| 15 | Lucas Boye | Forward | 1 | 0 | 0 | 14 | 4 | 28.57% | 0 | 2 | 30 | 6.55 | |
| 10 | Carles Alena Castillo | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 2 | 0 | 40 | 6.73 | |
| 11 | Antonio Martinez Lopez | Forward | 0 | 0 | 0 | 10 | 3 | 30% | 0 | 2 | 12 | 6.07 | |
| 1 | Antonio Sivera Salva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 0 | 26 | 7.41 | |
| 14 | Nahuel Tenaglia | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.4 | |
| 5 | Jon Pacheco | Defender | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 1 | 30 | 6.86 | |
| 8 | Antonio Blanco | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 1 | 36 | 6.27 | |
| 7 | Carlos Vicente | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 4 | 0 | 13 | 6.21 | |
| 24 | Victor Parada Gonzalez | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.3 | |
| 3 | Youssef Enriquez Lekhedim | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 0 | 36 | 6.52 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
