Kết quả trận Rapid Wien vs Omonia Nicosia FC, 03h00 ngày 12/12

Vòng League Round
03:00 ngày 12/12/2025
Rapid Wien
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Omonia Nicosia FC
Địa điểm: Gerhard Hanappi Stadion
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.93
+0.5
0.88
O 2.5
0.90
U 2.5
0.90
1
1.91
X
3.60
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.70
O 1
0.84
U 1
0.94

Cúp C3 Châu Âu

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Rapid Wien vs Omonia Nicosia FC hôm nay ngày 12/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Rapid Wien vs Omonia Nicosia FC tại Cúp C3 Châu Âu 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Rapid Wien vs Omonia Nicosia FC hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Rapid Wien vs Omonia Nicosia FC

Rapid Wien Rapid Wien
Phút
Omonia Nicosia FC Omonia Nicosia FC
Nikolaus Wurmbrand
Ra sân: Petter Nosa Dahl
match change
11'
16'
match yellow.png Ewandro Felipe de Lima Costa
Matthias Seidl match yellow.png
18'
19'
match goal 0 - 1 Angelos Neofytou
Kiến tạo: Evangelos Andreou
Furkan Demir match yellow.png
29'
54'
match change Carel Eiting
Ra sân: Ewandro Felipe de Lima Costa
58'
match yellow.png Francis Uzoho
Janis Antiste
Ra sân: Matthias Seidl
match change
64'
Tobias Fjeld Gulliksen
Ra sân: Lukas Grgic
match change
64'
Jakob Maximilian Scholler
Ra sân: Amin Groller
match change
64'
70'
match change Anastasios Chatzigiovannis
Ra sân: Evangelos Andreou
70'
match change Giannis Masouras
Ra sân: Alpha Richard Diounkou Tecagne
Claudy Mbuyi
Ra sân: Ercan Kara
match change
72'
89'
match change Stevan Jovetic
Ra sân: Angelos Neofytou

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Rapid Wien VS Omonia Nicosia FC

Rapid Wien Rapid Wien
Omonia Nicosia FC Omonia Nicosia FC
17
 
Tổng cú sút
 
4
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
24
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Phạt góc
 
1
14
 
Sút Phạt
 
24
3
 
Việt vị
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
1
 
Cứu thua
 
6
18
 
Cản phá thành công
 
17
12
 
Thử thách
 
22
14
 
Long pass
 
16
6
 
Successful center
 
0
5
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Dội cột/xà
 
0
5
 
Cản sút
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
17
14
 
Đánh chặn
 
12
25
 
Ném biên
 
23
528
 
Số đường chuyền
 
335
80%
 
Chuyền chính xác
 
73%
97
 
Pha tấn công
 
75
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
23
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
2
 
Cơ hội lớn
 
0
2
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
10
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
4
7
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
0
72
 
Số pha tranh chấp thành công
 
69
1.62
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.26
1.25
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
0.26
1.62
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
0.26
1.2
 
Cú sút trúng đích
 
0.38
31
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
8
22
 
Số quả tạt chính xác
 
5
56
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
59
16
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
10
11
 
Phá bóng
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Nikolaus Wurmbrand
4
Jakob Maximilian Scholler
17
Tobias Fjeld Gulliksen
90
Janis Antiste
71
Claudy Mbuyi
51
Benjamin Gschl
25
Paul Gartler
36
Jakob Brunnhofer
7
Marco Tilio
14
Martin Atemengue
41
Dominik Weixelbraun
Rapid Wien Rapid Wien 4-2-3-1
4-2-3-1 Omonia Nicosia FC Omonia Nicosia FC
1
Hedl
47
Groller
20
Ahoussou
55
Cvetkovi...
61
Demir
8
Grgic
29
Romeo
10
Dahl
18
Seidl
21
Schaub
9
Kara
23
Uzoho
2
Tecagne
5
Coulibal...
17
Agouzoul
3
Kitsos
11
Costa
14
Maric
20
Andreou
44
Erakovic
7
Semedo
85
Neofytou

Substitutes

6
Carel Eiting
21
Giannis Masouras
10
Anastasios Chatzigiovannis
8
Stevan Jovetic
98
Charalampos Kyriakidis
40
Fabiano Ribeiro de Freitas
27
Stefan Simic
30
Nikolas Panagiotou
90
Christos Konstantinidis
74
Panagiotis Andreou
31
Ioannis Kousoulos
91
Konstantinos Panagi
Đội hình dự bị
Rapid Wien Rapid Wien
Nikolaus Wurmbrand 15
Jakob Maximilian Scholler 4
Tobias Fjeld Gulliksen 17
Janis Antiste 90
Claudy Mbuyi 71
Benjamin Gschl 51
Paul Gartler 25
Jakob Brunnhofer 36
Marco Tilio 7
Martin Atemengue 14
Dominik Weixelbraun 41
Rapid Wien Omonia Nicosia FC
6 Carel Eiting
21 Giannis Masouras
10 Anastasios Chatzigiovannis
8 Stevan Jovetic
98 Charalampos Kyriakidis
40 Fabiano Ribeiro de Freitas
27 Stefan Simic
30 Nikolas Panagiotou
90 Christos Konstantinidis
74 Panagiotis Andreou
31 Ioannis Kousoulos
91 Konstantinos Panagi

Dữ liệu đội bóng:Rapid Wien vs Omonia Nicosia FC

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.67
5.67 Sút trúng cầu môn 5.67
18.67 Phạm lỗi 11.33
5 Phạt góc 4.67
3.33 Thẻ vàng 3
53.33% Kiểm soát bóng 54.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.7
1.7 Bàn thua 0.8
3.7 Sút trúng cầu môn 5.4
12.9 Phạm lỗi 12.3
5.8 Phạt góc 4
2.8 Thẻ vàng 2.4
54.3% Kiểm soát bóng 51.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rapid Wien (32trận)
Chủ Khách
Omonia Nicosia FC (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
8
2
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
1
1
3
2
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
3
2
0
HT-B/FT-B
5
5
0
6

Rapid Wien Rapid Wien
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Louis Schaub Midfielder 0 0 0 13 11 84.62% 1 1 21 6.4
8 Lukas Grgic Defender 0 0 1 20 15 75% 0 0 31 6.4
55 Nenad Cvetkovic Defender 0 0 1 25 21 84% 0 1 28 6.2
9 Ercan Kara Forward 2 2 1 11 6 54.55% 1 3 24 7.3
1 Niklas Hedl Thủ môn 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 13 6.2
18 Matthias Seidl Midfielder 1 0 1 38 27 71.05% 6 1 54 6.5
29 Amane Romeo Midfielder 0 0 0 22 20 90.91% 1 0 30 6.9
10 Petter Nosa Dahl Forward 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.6
61 Furkan Demir Defender 0 0 1 17 12 70.59% 1 1 30 6
15 Nikolaus Wurmbrand Forward 3 1 0 12 6 50% 2 0 21 6.6
47 Amin Groller Defender 1 0 0 30 25 83.33% 0 0 45 6.6
20 Kouadio Ange Ahoussou Trung vệ 0 0 0 35 29 82.86% 0 3 40 6.7

Omonia Nicosia FC Omonia Nicosia FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Ewandro Felipe de Lima Costa Tiền vệ công 0 0 0 21 14 66.67% 1 1 34 6.3
23 Francis Uzoho Thủ môn 0 0 0 8 3 37.5% 0 0 14 6.7
7 Willy Semedo Cánh trái 1 1 0 8 5 62.5% 1 0 19 6.5
14 Mateo Maric Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 25 22 88% 0 0 40 6.8
5 Senou Coulibaly Trung vệ 0 0 0 20 17 85% 0 0 28 6.9
17 Saad Agouzoul Trung vệ 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 28 7.4
2 Alpha Richard Diounkou Tecagne Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 10 58.82% 1 1 39 6.7
3 Fotis Kitsos Hậu vệ cánh trái 0 0 1 18 16 88.89% 0 0 30 6.8
44 Novica Erakovic Tiền vệ trụ 0 0 0 17 12 70.59% 0 1 25 6.3
20 Evangelos Andreou Cánh phải 1 0 0 15 13 86.67% 1 0 35 6.7
85 Angelos Neofytou Tiền đạo cắm 1 1 0 6 4 66.67% 0 2 18 8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ