Kết quả trận Rapid Wien vs Omonia Nicosia FC, 03h00 ngày 12/12
Rapid Wien
0.93
0.88
0.90
0.90
1.91
3.60
3.70
1.13
0.70
0.84
0.94
Cúp C3 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Rapid Wien vs Omonia Nicosia FC hôm nay ngày 12/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Rapid Wien vs Omonia Nicosia FC tại Cúp C3 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Rapid Wien vs Omonia Nicosia FC hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Rapid Wien vs Omonia Nicosia FC
Ra sân: Petter Nosa Dahl
Ewandro Felipe de Lima Costa
0 - 1 Angelos Neofytou Kiến tạo: Evangelos Andreou
Carel EitingRa sân: Ewandro Felipe de Lima Costa
Francis Uzoho
Ra sân: Matthias Seidl
Ra sân: Lukas Grgic
Ra sân: Amin Groller
Anastasios ChatzigiovannisRa sân: Evangelos Andreou
Giannis MasourasRa sân: Alpha Richard Diounkou Tecagne
Ra sân: Ercan Kara
Stevan JoveticRa sân: Angelos Neofytou
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Rapid Wien VS Omonia Nicosia FC
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Rapid Wien vs Omonia Nicosia FC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rapid Wien
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Louis Schaub | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 1 | 21 | 6.4 | |
| 8 | Lukas Grgic | Defender | 0 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 31 | 6.4 | |
| 55 | Nenad Cvetkovic | Defender | 0 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 0 | 1 | 28 | 6.2 | |
| 9 | Ercan Kara | Forward | 2 | 2 | 1 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 3 | 24 | 7.3 | |
| 1 | Niklas Hedl | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 13 | 6.2 | |
| 18 | Matthias Seidl | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 38 | 27 | 71.05% | 6 | 1 | 54 | 6.5 | |
| 29 | Amane Romeo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 0 | 30 | 6.9 | |
| 10 | Petter Nosa Dahl | Forward | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
| 61 | Furkan Demir | Defender | 0 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 1 | 30 | 6 | |
| 15 | Nikolaus Wurmbrand | Forward | 3 | 1 | 0 | 12 | 6 | 50% | 2 | 0 | 21 | 6.6 | |
| 47 | Amin Groller | Defender | 1 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 45 | 6.6 | |
| 20 | Kouadio Ange Ahoussou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 3 | 40 | 6.7 |
Omonia Nicosia FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Ewandro Felipe de Lima Costa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 1 | 1 | 34 | 6.3 | |
| 23 | Francis Uzoho | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 0 | 14 | 6.7 | |
| 7 | Willy Semedo | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 19 | 6.5 | |
| 14 | Mateo Maric | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 40 | 6.8 | |
| 5 | Senou Coulibaly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 28 | 6.9 | |
| 17 | Saad Agouzoul | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 28 | 7.4 | |
| 2 | Alpha Richard Diounkou Tecagne | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 1 | 1 | 39 | 6.7 | |
| 3 | Fotis Kitsos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 30 | 6.8 | |
| 44 | Novica Erakovic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 25 | 6.3 | |
| 20 | Evangelos Andreou | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 35 | 6.7 | |
| 85 | Angelos Neofytou | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 2 | 18 | 8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
