Kết quả trận Rakow Czestochowa vs HSK Zrinjski Mostar, 03h00 ngày 12/12
Rakow Czestochowa
0.82
1.00
0.83
0.97
1.62
4.20
4.50
0.84
1.00
0.86
0.96
Cúp C3 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Rakow Czestochowa vs HSK Zrinjski Mostar hôm nay ngày 12/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Rakow Czestochowa vs HSK Zrinjski Mostar tại Cúp C3 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Rakow Czestochowa vs HSK Zrinjski Mostar hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Rakow Czestochowa vs HSK Zrinjski Mostar
Kerim Memija
Neven Djurasek
Antonio IvancicRa sân: Neven Djurasek
Matej SakotaRa sân: Leo Mikic
Tyler BureyRa sân: Jakov Pranjic
Ra sân: Oskar Repka
Ra sân: Mohamed Lamine Diaby
Ra sân: Adriano Luis Amorim Santos
Ra sân: Jonatan Braut Brunes
Matej Sakota
Ra sân: Tomasz Pienko
Karlo AbramovicRa sân: Kerim Memija
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Rakow Czestochowa VS HSK Zrinjski Mostar
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Rakow Czestochowa vs HSK Zrinjski Mostar
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rakow Czestochowa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Fran Tudor | Defender | 0 | 0 | 1 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 0 | 50 | 6.8 | |
| 4 | Stratos Svarnas | Defender | 0 | 0 | 0 | 54 | 46 | 85.19% | 0 | 1 | 63 | 6.8 | |
| 80 | Mohamed Lamine Diaby | Forward | 1 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 22 | 6.6 | |
| 6 | Oskar Repka | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 51 | 43 | 84.31% | 0 | 1 | 58 | 6.9 | |
| 23 | Karol Struski | Midfielder | 3 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 1 | 43 | 6.6 | |
| 48 | Oliwier Zych | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 12 | 7.3 | |
| 18 | Jonatan Braut Brunes | Forward | 1 | 1 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 1 | 22 | 6.8 | |
| 25 | Bogdan Racovitan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 0 | 45 | 6.5 | |
| 19 | Michael Ameyaw | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 7 | 1 | 39 | 6.9 | |
| 8 | Tomasz Pienko | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 30 | 6.7 | |
| 11 | Adriano Luis Amorim Santos | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 0 | 35 | 6.7 |
HSK Zrinjski Mostar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 99 | Nemanja Bilbija | Forward | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 4 | 13 | 6.6 | |
| 27 | Slobodan Jakovljevic | Defender | 0 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 27 | 6.4 | |
| 50 | Kerim Memija | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 23 | 6.1 | |
| 18 | Goran KaracIc | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 7 | 43.75% | 0 | 0 | 18 | 6.4 | |
| 21 | Igor Savic | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 13 | 5 | 38.46% | 0 | 2 | 21 | 6.5 | |
| 12 | Petar Mamic | Defender | 1 | 1 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 2 | 0 | 27 | 6.4 | |
| 30 | Neven Djurasek | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 1 | 31 | 6.7 | |
| 9 | Leo Mikic | Forward | 2 | 1 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 0 | 26 | 6.8 | |
| 5 | Ilija Masic | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 1 | 32 | 6.2 | |
| 22 | Jakov Pranjic | Forward | 1 | 0 | 2 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 0 | 31 | 6.3 | |
| 55 | Duje Dujmovic | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 2 | 24 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
