Kết quả trận Rakow Czestochowa vs HSK Zrinjski Mostar, 03h00 ngày 12/12

Vòng League Round
03:00 ngày 12/12/2025
Rakow Czestochowa
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
HSK Zrinjski Mostar
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.82
+0.75
1.00
O 2.5
0.83
U 2.5
0.97
1
1.62
X
4.20
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.84
+0.25
1.00
O 1
0.86
U 1
0.96

Cúp C3 Châu Âu

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Rakow Czestochowa vs HSK Zrinjski Mostar hôm nay ngày 12/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Rakow Czestochowa vs HSK Zrinjski Mostar tại Cúp C3 Châu Âu 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Rakow Czestochowa vs HSK Zrinjski Mostar hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Rakow Czestochowa vs HSK Zrinjski Mostar

Rakow Czestochowa Rakow Czestochowa
Phút
HSK Zrinjski Mostar HSK Zrinjski Mostar
36'
match yellow.png Kerim Memija
Jonatan Braut Brunes 1 - 0 match pen
45'
Karol Struski Penalty awarded match var
45'
52'
match yellow.png Neven Djurasek
57'
match change Antonio Ivancic
Ra sân: Neven Djurasek
57'
match change Matej Sakota
Ra sân: Leo Mikic
63'
match change Tyler Burey
Ra sân: Jakov Pranjic
Peter Barath
Ra sân: Oskar Repka
match change
76'
Patryk Makuch
Ra sân: Mohamed Lamine Diaby
match change
76'
Jean Carlos Silva Rocha
Ra sân: Adriano Luis Amorim Santos
match change
83'
Imad Rondic
Ra sân: Jonatan Braut Brunes
match change
83'
84'
match yellow.png Matej Sakota
Bogdan Mircetic
Ra sân: Tomasz Pienko
match change
87'
90'
match change Karlo Abramovic
Ra sân: Kerim Memija

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Rakow Czestochowa VS HSK Zrinjski Mostar

Rakow Czestochowa Rakow Czestochowa
HSK Zrinjski Mostar HSK Zrinjski Mostar
13
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
10
 
Phạm lỗi
 
16
7
 
Phạt góc
 
3
15
 
Sút Phạt
 
10
2
 
Việt vị
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
3
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
7
 
Cứu thua
 
2
15
 
Cản phá thành công
 
15
14
 
Thử thách
 
16
19
 
Long pass
 
20
7
 
Successful center
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
0
3
 
Cản sút
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
14
11
 
Đánh chặn
 
15
14
 
Ném biên
 
13
499
 
Số đường chuyền
 
356
79%
 
Chuyền chính xác
 
71%
135
 
Pha tấn công
 
99
95
 
Tấn công nguy hiểm
 
59
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
2
 
Cơ hội lớn
 
1
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
8
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
8
5
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
6
59
 
Số pha tranh chấp thành công
 
62
1.66
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.78
1.05
 
Cú sút trúng đích
 
0.77
21
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
16
14
 
Số quả tạt chính xác
 
13
43
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
45
16
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
17
26
 
Phá bóng
 
14

Đội hình xuất phát

Substitutes

88
Peter Barath
9
Patryk Makuch
20
Jean Carlos Silva Rocha
99
Imad Rondic
44
Bogdan Mircetic
1
Kacper Trelowski
39
Jakub Madrzyk
66
Apostolos Konstantopoulos
5
Marko Bulat
97
Ibrahima Seck
Rakow Czestochowa Rakow Czestochowa 3-4-3
5-4-1 HSK Zrinjski Mostar HSK Zrinjski Mostar
48
Zych
4
Svarnas
25
Racovita...
7
Tudor
11
Santos
6
Repka
23
Struski
19
Ameyaw
8
Pienko
18
Brunes
80
Diaby
18
KaracIc
50
Memija
5
Masic
27
Jakovlje...
55
Dujmovic
12
Mamic
9
Mikic
21
Savic
30
Djurasek
22
Pranjic
99
Bilbija

Substitutes

20
Antonio Ivancic
14
Matej Sakota
7
Tyler Burey
77
Karlo Abramovic
32
Tin Sajko
17
Ante Susak
24
Darko Velkovski
6
David Karacic
23
Stefano Surdanovic
3
Borna Filipović
42
Marijan Cavar
90
Toni Majic
Đội hình dự bị
Rakow Czestochowa Rakow Czestochowa
Peter Barath 88
Patryk Makuch 9
Jean Carlos Silva Rocha 20
Imad Rondic 99
Bogdan Mircetic 44
Kacper Trelowski 1
Jakub Madrzyk 39
Apostolos Konstantopoulos 66
Marko Bulat 5
Ibrahima Seck 97
Rakow Czestochowa HSK Zrinjski Mostar
20 Antonio Ivancic
14 Matej Sakota
7 Tyler Burey
77 Karlo Abramovic
32 Tin Sajko
17 Ante Susak
24 Darko Velkovski
6 David Karacic
23 Stefano Surdanovic
3 Borna Filipović
42 Marijan Cavar
90 Toni Majic

Dữ liệu đội bóng:Rakow Czestochowa vs HSK Zrinjski Mostar

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 0.67
4 Sút trúng cầu môn 4
12.33 Phạm lỗi 4.67
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
52.33% Kiểm soát bóng 48.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 0.8
5.3 Sút trúng cầu môn 4.5
10.3 Phạm lỗi 4
3.7 Phạt góc 5.3
1.4 Thẻ vàng 2.2
52.6% Kiểm soát bóng 49.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rakow Czestochowa (32trận)
Chủ Khách
HSK Zrinjski Mostar (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
5
5
HT-H/FT-T
4
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
3
2
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
5
0
7
HT-B/FT-B
2
6
3
3

Rakow Czestochowa Rakow Czestochowa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Fran Tudor Defender 0 0 1 42 38 90.48% 0 0 50 6.8
4 Stratos Svarnas Defender 0 0 0 54 46 85.19% 0 1 63 6.8
80 Mohamed Lamine Diaby Forward 1 1 0 11 10 90.91% 0 1 22 6.6
6 Oskar Repka Midfielder 0 0 1 51 43 84.31% 0 1 58 6.9
23 Karol Struski Midfielder 3 0 0 30 21 70% 0 1 43 6.6
48 Oliwier Zych Thủ môn 0 0 0 10 7 70% 0 0 12 7.3
18 Jonatan Braut Brunes Forward 1 1 0 19 13 68.42% 0 1 22 6.8
25 Bogdan Racovitan Trung vệ 0 0 0 39 33 84.62% 0 0 45 6.5
19 Michael Ameyaw Midfielder 1 0 1 22 17 77.27% 7 1 39 6.9
8 Tomasz Pienko Tiền vệ công 1 0 0 18 16 88.89% 0 0 30 6.7
11 Adriano Luis Amorim Santos Tiền vệ công 0 0 0 22 16 72.73% 1 0 35 6.7

HSK Zrinjski Mostar HSK Zrinjski Mostar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
99 Nemanja Bilbija Forward 1 0 0 10 6 60% 0 4 13 6.6
27 Slobodan Jakovljevic Defender 0 0 1 18 14 77.78% 0 0 27 6.4
50 Kerim Memija Defender 0 0 0 12 10 83.33% 1 0 23 6.1
18 Goran KaracIc Thủ môn 0 0 0 16 7 43.75% 0 0 18 6.4
21 Igor Savic Midfielder 1 0 0 13 5 38.46% 0 2 21 6.5
12 Petar Mamic Defender 1 1 1 13 9 69.23% 2 0 27 6.4
30 Neven Djurasek Midfielder 0 0 0 23 20 86.96% 0 1 31 6.7
9 Leo Mikic Forward 2 1 0 10 6 60% 1 0 26 6.8
5 Ilija Masic Defender 0 0 0 27 18 66.67% 0 1 32 6.2
22 Jakov Pranjic Forward 1 0 2 17 14 82.35% 2 0 31 6.3
55 Duje Dujmovic Defender 0 0 0 17 14 82.35% 0 2 24 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ