Kết quả trận Racing Genk vs Westerlo, 01h15 ngày 15/12

Vòng 18
01:15 ngày 15/12/2025
Racing Genk
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
Westerlo 1
Địa điểm: Luminus Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.88
+0.75
1.00
O 3
0.80
U 3
0.87
1
1.67
X
4.20
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.81
+0.25
1.09
O 1.25
0.80
U 1.25
1.02

VĐQG Bỉ » 20

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Racing Genk vs Westerlo hôm nay ngày 15/12/2025 lúc 01:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Racing Genk vs Westerlo tại VĐQG Bỉ 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Racing Genk vs Westerlo hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Racing Genk vs Westerlo

Racing Genk Racing Genk
Phút
Westerlo Westerlo
13'
match goal 0 - 1 Griffin Yow
Kiến tạo: Arthur Piedfort
Konstantinos Karetsas
Ra sân: Jarne Steuckers
match change
65'
Patrik Hrosovsky
Ra sân: Ibrahima Sory Bangoura
match change
65'
Oh Hyun Gyu
Ra sân: Daan Heymans
match change
65'
70'
match var Emin Bayram Card changed
72'
match red Emin Bayram
73'
match change Roman Neustadter
Ra sân: Isa Sakamoto
Jusef Erabi
Ra sân: Yaimar Medina
match change
77'
77'
match change Lucas Mbamba-Muanda
Ra sân: Griffin Yow
90'
match change Kyan Vaesen
Ra sân: Nacho Ferri
90'
match yellow.png Bryan Reynolds
Oh Hyun Gyu 1 - 1 match goal
90'
90'
match yellow.png Lucas Mbamba-Muanda

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Racing Genk VS Westerlo

Racing Genk Racing Genk
Westerlo Westerlo
22
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
13
 
Phạm lỗi
 
12
9
 
Phạt góc
 
7
12
 
Sút Phạt
 
13
2
 
Việt vị
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
29
 
Đánh đầu
 
37
2
 
Cứu thua
 
6
20
 
Cản phá thành công
 
11
9
 
Thử thách
 
5
33
 
Long pass
 
25
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
5
 
Successful center
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Đánh đầu thành công
 
21
7
 
Cản sút
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
7
8
 
Đánh chặn
 
5
23
 
Ném biên
 
17
574
 
Số đường chuyền
 
274
87%
 
Chuyền chính xác
 
73%
107
 
Pha tấn công
 
78
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
45
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
3
 
Cơ hội lớn
 
3
2
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
2
15
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
5
7
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
5
52
 
Số pha tranh chấp thành công
 
50
3.19
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.85
2.76
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
0.73
3.19
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
0.85
1.21
 
Cú sút trúng đích
 
1.16
48
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
23
31
 
Số quả tạt chính xác
 
12
40
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
29
12
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
21
25
 
Phá bóng
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Konstantinos Karetsas
17
Patrik Hrosovsky
99
Jusef Erabi
9
Oh Hyun Gyu
26
Tobias Lawal
24
Nikolas Sattlberger
44
Josue Ndenge Kongolo
30
Ayumu Yokoyama
34
Adrian Palacios
Racing Genk Racing Genk 4-2-3-1
4-2-3-1 Westerlo Westerlo
1
Crombrug...
19
Medina
6
Smets
3
Sadick
77
Ouahdi
8
Heynen
21
Bangoura
14
Sor
38
Heymans
7
Steucker...
29
Mirisola
99
Jungdal
22
Reynolds
40
Bayram
4
Lapage
25
Rommens
34
Haspolat
46
Piedfort
7
Sayyadma...
13
Sakamoto
18
Yow
90
Ferri

Substitutes

14
Kyan Vaesen
33
Roman Neustadter
23
Lucas Mbamba-Muanda
30
Koen VanLangendonck
19
Mathias Fixelles
39
Thomas Van den Keybus
10
Antonio Cordero
8
Serhiy Sydorchuk
11
Adedire Mebude
Đội hình dự bị
Racing Genk Racing Genk
Konstantinos Karetsas 20
Patrik Hrosovsky 17
Jusef Erabi 99
Oh Hyun Gyu 9
Tobias Lawal 26
Nikolas Sattlberger 24
Josue Ndenge Kongolo 44
Ayumu Yokoyama 30
Adrian Palacios 34
Racing Genk Westerlo
14 Kyan Vaesen
33 Roman Neustadter
23 Lucas Mbamba-Muanda
30 Koen VanLangendonck
19 Mathias Fixelles
39 Thomas Van den Keybus
10 Antonio Cordero
8 Serhiy Sydorchuk
11 Adedire Mebude

Dữ liệu đội bóng:Racing Genk vs Westerlo

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.33
2.67 Bàn thua 0.67
6.33 Sút trúng cầu môn 5
11 Phạm lỗi 11
6.33 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 2
58% Kiểm soát bóng 43%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
1.7 Bàn thua 1.1
6 Sút trúng cầu môn 4.3
9.4 Phạm lỗi 10.2
5.6 Phạt góc 5.6
1.5 Thẻ vàng 1.7
54.5% Kiểm soát bóng 50.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Racing Genk (30trận)
Chủ Khách
Westerlo (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
5
3
HT-H/FT-T
4
0
0
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
3
1
1
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
5
3
2
1

Racing Genk Racing Genk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Hendrik Van Crombrugge Thủ môn 0 0 0 35 32 91.43% 0 0 46 6.81
17 Patrik Hrosovsky Midfielder 0 0 1 18 16 88.89% 2 0 22 6.35
8 Bryan Heynen Midfielder 1 0 0 65 57 87.69% 1 3 83 6.93
21 Ibrahima Sory Bangoura Midfielder 2 1 0 34 32 94.12% 0 0 48 6.31
38 Daan Heymans Midfielder 1 0 2 33 28 84.85% 1 1 42 6.27
3 Mujaid Sadick Defender 0 0 0 78 77 98.72% 0 0 95 6.84
9 Oh Hyun Gyu Forward 3 1 1 8 6 75% 1 0 16 6.89
7 Jarne Steuckers Midfielder 0 0 1 43 30 69.77% 5 0 53 5.59
99 Jusef Erabi Forward 1 1 0 1 1 100% 0 1 7 6.8
14 Yira Sor Forward 2 0 3 42 33 78.57% 6 0 65 7.17
77 Zakaria El Ouahdi Defender 0 0 2 64 58 90.63% 4 0 88 6.76
6 Matte Smets Defender 3 0 1 76 70 92.11% 2 1 97 7.19
19 Yaimar Medina Defender 2 1 0 44 36 81.82% 0 1 63 6.39
29 Robin Mirisola Forward 4 0 1 18 11 61.11% 1 5 30 7.13
20 Konstantinos Karetsas Midfielder 3 2 0 15 12 80% 8 0 32 6.53

Westerlo Westerlo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Roman Neustadter Defender 0 0 0 1 1 100% 0 2 9 6.51
34 Dogucan Haspolat Midfielder 0 0 1 32 24 75% 5 3 45 6.72
7 Allahyar Sayyadmanesh Midfielder 1 1 2 14 6 42.86% 4 1 38 6.63
22 Bryan Reynolds Defender 0 0 0 30 22 73.33% 0 0 48 6.48
18 Griffin Yow Midfielder 3 1 0 18 12 66.67% 3 0 45 7.62
14 Kyan Vaesen Forward 0 0 1 1 1 100% 0 0 5 6.14
40 Emin Bayram Defender 1 0 0 23 19 82.61% 0 3 39 6.13
99 Andreas Jungdal Thủ môn 0 0 0 34 17 50% 0 1 51 7.43
25 Tuur Rommens Defender 0 0 2 23 20 86.96% 0 1 41 6.56
13 Isa Sakamoto Midfielder 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 19 6.24
4 Amando Lapage Defender 2 0 0 36 33 91.67% 0 2 57 7.25
90 Nacho Ferri Forward 2 0 1 17 10 58.82% 0 6 41 6.74
46 Arthur Piedfort Midfielder 0 0 1 24 19 79.17% 0 1 34 6.96
23 Lucas Mbamba-Muanda Defender 1 1 0 4 3 75% 0 1 9 6.07

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ